KHO MAY TINH KPP BINH DUONG |
|||
Đ/C : 110 NGUYỄN HỮU CẢNH - P PHÚ THỌ - TP THỦ DẦU MỘT - T BÌNH DƯƠNG |
|||
Dời Về Gần Ngã Tư Hầm Rượu Trần Long Và Dê Dũng Mập | |||
GPKD SỐ: 46A8016523 MST: 8039974947 | |||
Thời Gian Làm Việc Từ 8h Sáng - Đến 19h Tối - Không Nghỉ Trưa ( Chủ Nhật 9h-18h ) |
|||
>>>THÔNG BÁO<<< |
|||
NHẬN ĐỔI TRẢ BẢO HÀNH TỪ 9H ĐẾN 5H30 THỨ 2 ĐẾN THỨ 7. CHỦ NHẬT KO GIẢI QUYẾT BẢO HÀNH ( NGOÀI THỜI GIAN TRÊN KO NHẬN ĐỔI TRẢ BẢO HÀNH ) |
|||
HÀNG HÓA NHIỀU KHI HẾT KO KỊP CẬP NHẬT AE MUỐN BIẾT CHÍNH XÁC CÒN HÀNG HAY KO VUI LÒNG CALL CHO KINH DOANH |
|||
BẢNG GIÁ BÁN LẺ |
|||
QUY CÁCH SẢN PHẨM |
Xem Hình | GIÁ BÁN LẺ | TG BH |
TẢI BẢNG GIÁ TỔNG HỢP CAMERA DAHUA HDCVI - IP CHIẾT KHẤU RẤT RẤT CAO CHO KỸ THUẬT CỬA HÀNG CTY 50% + 1x% |
|||
PHỤ KIỆN CAMERA |
|||
Video Balun AHD PASSIVE ( Giá 1 Cặp 2 Cái ) | XEM HÌNH | CALL | Test |
Video Balun AHD VANTECH VBC-04 CO DAY ( Giá 1 Cặp 2 Cái ) | XEM HÌNH | CALL | Test |
Chân Đế J 701 | XEM HÌNH | CALL | Test |
Chân Đế Vantech J 103A | XEM HÌNH | CALL | Test |
Chân Đế Dahua | XEM HÌNH | CALL | Test |
Nguồn Camera 12V-1.5A ZIN SEGATE | XEM HÌNH | CALL | Test |
Media Converter ApTek AP100-20A 100MB 1 sợi quang truyền 20km ( TX/RX 1310/1550 ) | XEM HÌNH | CALL | 12T |
Media Converter ApTek AP100-20B 100MB 1 sợi quang truyền 20km ( TX/RX 1550/1310 ) | XEM HÌNH | CALL | 12T |
XEM HÌNH | CALL | ||
TIVI BOX ANDROID ( TIVI THƯỜNG THÀNH TIVI INTERNET THÔNG MINH ) |
|||
TV Box Android OTT M96X PLUS Hệ điều hành: Android 7.1 RAM 2GB Bộ Nhớ Trong 16Gb Chất Lượng Hình 4K
* Lưu ý: bắt Wi-Fi Đường Truyền kém, khi xem bằng Youtube độ phân giải từ HD 720P trở lên giật hình Giảm Phân Giải Xuống 480P Ok |
XEM HÌNH | CALL | 06T |
Chuột Cảm Ứng Phím Gắn Mini Ko Dây Dùng Cho TIVI Box Android Hoặc TIVI Internet NHỏ Gọn Tiện Lợi | CALL | 01T | |
THẺ NHỚ |
|||
Thẻ Nhớ TEAM Micro SD 16Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
Thẻ Nhớ TEAM Micro SD 32Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
Thẻ Nhớ Kingmax Micro SD 16Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
Thẻ Nhớ Kingmax Micro SD 32Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
Thẻ Nhớ Kingmax Micro SD 64Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
Thẻ Nhớ Kingston Micro SD 16Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
Thẻ Nhớ Kingston Micro SD 32Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
Thẻ Nhớ Kingston Micro SD 64Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
Thẻ Nhớ SAMSUNG Micro SD 64Gb Class 10 Chính Hãng | CALL | 12T | |
USB 2.0 - 3.0 CHÍNH HÃNG |
|||
USB TOSHIBA 16Gb - 2.0 Hàng Chính Hãng | CALL | 24T | |
USB TOSHIBA 32Gb - 3.0 Hàng Chính Hãng Tem FPT Tốc Độ Đọc Ghi Rất Cao | CALL | 24T | |
USB TRANCEND 16Gb - 3.0 Hàng Chính Hãng Tốc Độ Đọc Ghi Rất Cao | CALL | 24T | |
USB KINGSTON 16Gb - 3.0 Hàng Chính Hãng Tem FPT Tốc Độ Đọc Ghi Rất Cao | CALL | 24T | |
USB KINGSTON 32Gb - 3.0 Hàng Chính Hãng Tem FPT Tốc Độ Đọc Ghi Rất Cao | CALL | 24T | |
USB KINGSTON 64Gb - 3.0 Hàng Chính Hãng Tem FPT Tốc Độ Đọc Ghi Rất Cao | CALL | 24T | |
USB KINGMAX 16Gb - USB 3.0 Or 3.1 | CALL | 24T | |
USB KINGMAX 32Gb - USB 3.0 Or 3.1 | CALL | 24T | |
USB KINGMAX 64Gb - USB 3.0 Or 3.1 | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH LED DELL CHÍNH HÃNG | |||
LCD DELL 18.5'' E1916HV KẾT NỐI VGA ( Wide ) Chính Hãng | CALL | 36TT | |
LCD DELL 19.5'' E2016HV KẾT NỐI VGA ( Wide ) Chính Hãng | CALL | 36T | |
LCD DELL 21.5'' E2216HV KẾT NỐI VGA ( Wide ) Chính Hãng | CALL | 36T | |
MÀN HÌNH DELL 24'' E2417H IPS FULL HD | CALL | 36T | |
MÀN HÌNH DELL ULTRASHARP 24'' U2419H ( CHUYÊN THIẾT KẾ - ĐỒ HỌA ) | CALL | 36T | |
MÀN HÌNH LED VIEWSONIC CHÍNH HÃNG | |||
LCD VIEWSONIC 19'' VA1901-A KẾT NỐI VGA | CALL | 24T | |
LCD VIEWSONIC 20'' KẾT NỐI VGA | CALL | 24T | |
LCD VIEWSONIC 22'' VA2261-2 TFT FULL HD 1080P KẾT NỐI VGA-DVI | CALL | 24T | |
LCD VIEWSONIC 24'' VA2419SH IPS FULL HD 1080P KẾT NỐI VGA-HDMI | CALL | 24T | |
LCD VIEWSONIC 24'' VX2476SMHD 75Hz IPS FULL HD 1080P KẾT NỐI VGA-HDMI-DP | CALL | 24T | |
LCD VIEWSONIC 27'' VX2776SMHD 75Hz IPS FULL HD 1080P KẾT NỐI VGA-HDMI-DP | CALL | 24T | |
LCD VIEWSONIC 32'' VX3276-2K-SMHD 75Hz 2K IPS FULL HD 1080P KẾT NỐI VGA-HDMI-DP | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH LED HKC CHÍNH HÃNG | |||
LCD HKC 19'' 18P3 60hz ( KẾT NỐI VGA ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 20'' MP20S1 60hz ( KẾT NỐI VGA - HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 20'' M20A6 60hz FULL VIỀN FULL HD ( KẾT NỐI VGA ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 22'' MB21S1-H 60hz FULL HD ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 23.6'' M24B6X 75hz FULL VIỀN FULL HD ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 23.6'' M24A9X 75hz CONG FULL VIỀN FULL HD ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 24'' M24G1 144hz GAMING CONG FULL VIỀN - FULL HD ( KẾT NỐI DVI-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 27'' M27A6FX 75hz FULL VIỀN FULL HD ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 27'' M27A9X 75hz CONG FULL VIỀN FULL HD ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) ( MẦU ĐEN OR TRĂNG ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 27'' NB27C2 144hz CONG FULL VIỀN FULL HD ( KẾT NỐI DVI-HDMI-DP ) | CALL | 24T | |
LCD HKC 27'' M27G1Q 144hz GAMING CONG FULL VIỀN FULL HD ( KẾT NỐI DVI-HDMI-DP ) | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH LED SAMSUNG CHÍNH HÃNG VINA NEW |
|||
LCD SamSung 22'' LS22F350FHEXXV ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD SamSung 24'' 24SF350 ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD SamSung 24'' 24SF39FHEXXV CONG ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH SamSung 27'' LC 27F397FHEXXV CONG ( TRẮNG FULL HD ) | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH SamSung 32'' LC32F391FWEXXV CONG ( TRẮNG FULL HD ) | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH LED LG NEW CHÍNH HÃNG |
|||
LCD LG 20'' 20M39H OR 20MK400H ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD LG 22'' 22MK400 75Hz FULL HD ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
LCD LG 22'' 22MK430H-B ( Wide ) GAMING 75HZ Full HD IPS ( KẾT NỐI VGA-HDMI ) | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH LG 24'' 24MK430H-B ( 75HZ ) FULL HD IPS ( VGA - HDMI ) | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH LG 24'' 24MP59G-P ( 75HZ IPS FULL HD ) ( DVI - HDMI - DP ) | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH LG 24'' 24MP88HV-S ( 60HZ IPS FULL HD - FULL VIỀN ) ( HDMI - VGA ) | CALL | 24T | |
LCD LG 27'' 27MP59G-P ( 75HZ ) FULL HD IPS ( VGA - HDMI - DP ) | CALL | 24T | |
MÀN HÌNH LED BJX NEW CHÍNH HÃNG | |||
MÀN HÌNH BJX 24'' V24M9 FULL HD - FULL VIỀN ( 75HZ ) | CALL | 25T | |
MÀN HÌNH BJX 27'' G27E3 FULL HD - FULL VIỀN ( CONG 75HZ ) | CALL | 25T | |
MÀN HÌNH MSI GAMING NEW CHÍNH HÃNG | |||
LCD MSI Optix MAG27C 27'' CONG GAMING CHUẨN 144HZ Độ Phân Giải 1920x 1080 FHD ( Wide ) Full HD DVI -HDMI Chính Hãng New FullBox | CALL | 36T | |
LCD MSI Optix AG32CQ 32'' CONG GAMING CHUẨN 144HZ Độ Phân Giải 2560 x 1440 WQHD Super Amoled ( Wide ) DVI -HDMI Chính Hãng New FullBox | CALL | 36T | |
PHẦN MỀM BẢN QUYỀN DIỆT VIRUS |
|||
BKAV Pro 1PC New FullBox Chính Hãng | CALL | 12T | |
Kaspersky Ati 2020 - 1PC/1Year | CALL | 12T | |
Kaspersky Ati 2020 - 3PC/1Year | CALL | 12T | |
Kaspersky Internet Security 2020 - 1PC/1Year | CALL | 12T | |
Kaspersky Internet Security 2020 - 3PC/1Year | CALL | 12T | |
Kaspersky Internet Security 2020 - 5PC/1Year | CALL | 12T | |
CPU ( CHÍP XỬ LÝ ) TRAY SOCKET 1136 | |||
CPU Core I7- 920 - 2.66/8MbSocket 1136 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I7- 930 - 2.80/8MbSocket 1136 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I7- 950 - 3.06/8MbSocket 1136 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU ( CHÍP XỬ LÝ ) TRAY - BOX SOCKET 1155 IVY BRIDGE |
|||
CPU Core I3 - 2100 - 3.2/3Mb Socket 1155 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I3 - 2120 - 3.3/3Mb Socket 1155 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I3 - 3220 - 3.3/3Mb Socket 1155 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I3 - 3240 - 3.4/3Mb Socket 1155 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I5 - 2400 - 3.1/6Mb Socket 1155 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I5 - 2500 - 3.3/6Mb Socket 1155 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I5 - 3470 - 3.6/6Mb Socket 1155 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU Core I7 - 3770 - 3.4/8Mb Socket 1155 CŨ KO FAN | CALL | 01T | |
CPU ( CHÍP XỬ LÝ ) TRAY - BOX SOCKET 1150 HASWELL |
|||
CPU Core I - G1840 - 2.8Ghz/2Mb SK 1150 BOX (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G1840 - 2.8Ghz/2Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G1850 - 2.9Ghz/2Mb SK 1150 Tray BOX (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G3220 - 3.0Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G3240 - 3.1Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G3250 - 3.2Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G3260 - 3.3Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G3420 - 3.2Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G3440 - 3.3Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G3450 - 3.4Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G3460 - 3.5Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN (Thế Hệ Thứ 4) | CALL | 36T | |
CPU Core I3 - 4130 - 3.5Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I3 - 4150 - 3.5Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I3 - 4160 - 3.6Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I3 - 4170 - 3.7Ghz/3Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 4440 - 3.1Ghz/6Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 4460 - 3.2Ghz/6Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 4690 - 3.5GHZ TURBO 3.9Ghz/6Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 4670K- 3.8Ghz/6Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 4570 - 3.2Ghz/6Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 4590 - 3.3Ghz/6Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I7 - 4770 - 3.4Ghz/6Mb SK 1150 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 4 ) | CALL | 36T | |
CPU ( CHÍP XỬ LÝ ) TRAY - BOX SOCKET 1151 - V1 SKYLAKE |
|||
CPU Core I - G4400 - 3.3Ghz/3Mb SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 6 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G4500 - 3.5Ghz/3Mb SK 1151 TRAY ( Thế Hệ Thứ 6 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G4560 - 3.5Ghz/3Mb SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 6 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I - G4600 - 3.6Ghz/3Mb SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 6 ) ( MẠNH NHƯ CORE I3 6100 MÀ GIÁ LẠI RẺ HƠN NHIỀU ) | CALL | 36T | |
CPU Core I3 - 6100 - 3.7Ghz/3Mb SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 6 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I3 - 7100 - 3.9Ghz/3Mb SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 7 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 6400T - 2.2Ghz/6Mb Turbo 2.8Ghz SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 6 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 6500 - 3.2Ghz/6Mb Turbo 3.6Ghz SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 6 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 7400 - 3.0Ghz/6Mb Turbo 3.5Ghz SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 7 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 7500T - 2.7Ghz/6Mb Turbo 3.3Ghz SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 7 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I5 - 7500 - 3.4Ghz/6Mb Turbo 3.8Ghz SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 7 ) | CALL | 36T | |
CPU Core I7 - 7700 - 3.6Ghz/6Mb Turbo 4.2Ghz SK 1151 Tray KO FAN ( Thế Hệ Thứ 7 ) | CALL | 36T | |
CPU ( CHÍP XỬ LÝ ) TRAY - BOX SOCKET 1151-V2 COFFEE-LAKE DÙNG MAIN H310 Z370 B360 H370 | |||
CPU CELERON - G4900 - 3.1Ghz/4Mb SK 1151-V2 BOX ( Thế Hệ Thứ 8 ) Coffee Lake Siêu Mạnh | CALL | 36T | |
CPU PENTIUM GOLD - G5400 - 3.7Ghz/4Mb SK 1151-V2 TRAY KO FAN ( Thế Hệ Thứ 8 ) Coffee Lake Siêu Mạnh | CALL | 36T | |
CPU PENTIUM GOLD - G5400 - 3.7Ghz/4Mb SK 1151-V2 BOX ( Thế Hệ Thứ 8 ) Coffee Lake Siêu Mạnh | CALL | 36T | |
CPU PENTIUM GOLD - G5500 - 3.8Ghz/4Mb SK 1151-V2 TRAY KO FAN ( Thế Hệ Thứ 8 ) Coffee Lake Siêu Mạnh | CALL | 36T | |
CPU Core I3 - 8100 - 3.6Ghz/6Mb SK 1151-V2 TRAY ( Thế Hệ Thứ 8 ) Coffee Lake Siêu Mạnh | CALL | 36T | |
CPU Core I3 - 8100 - 3.6Ghz/6Mb SK 1151-V2 BOX ( Thế Hệ Thứ 8 ) Coffee Lake Siêu Mạnh | CALL | ||
CPU Core I5 - 8400 - 4.0Ghz/9Mb SK 1151-V2 TRAY ( Thế Hệ Thứ 8 ) Coffee Lake Siêu Mạnh | CALL | 36T | |
CPU Core I7 - 8700 - 4.6Ghz/12Mb SK 1151-V2 BOX ( Thế Hệ Thứ 8 ) Coffee Lake Siêu Mạnh | CALL | 36T | |
CPU ( CHÍP XỬ LÝ ) TRAY - BOX SOCKET 1200 COMET-LAKE-S DÙNG MAIN H410-B460-Z490 | |||
CPU INTEL PENTIUM GOLD G6400 4GHZ/4MB ( BOX ) | CALL | 36T | |
CPU INTEL CORE I3-10100 3.6GHZ/6MB ( BOX ) | CALL | 36T | |
CPU INTEL CORE I5-10400 2.9GHZ/8MB ( BOX ) | CALL | 36T | |
CPU INTEL CORE I5-10400F 2.9GHZ/8MB ( BOX ) ( Ko có VGA Onboard ) | CALL | 36T | |
CPU INTEL CORE I7-10700 2.9GHZ/16MB ( BOX ) | CALL | 36T | |
CPU INTEL CORE I7-10700K 3.8GHZ/16MB ( BOX ) ( Ép Xung Đồ Họa ) | CALL | 36T | |
CPU INTEL CORE I9-10900 2.8GHZ/20MB ( BOX ) | CALL | 36T | |
CPU INTEL CORE I9-10900K 3.7GHZ/20MB ( BOX ) ( Ép Xung Đồ Họa ) | CALL | 36T | |
CPU ( CHÍP XỬ LÝ ) AMD SOKET AM4 - DÙNG MAIN AMD SOKET AM4 | |||
CPU AMD ATHLON 3-200GE ( 3.2GHZ ) SOKET AM4 | CALL | 36T | |
CPU AMD RYZEN 3-2200G ( 3.5GHZ ) SOKET AM4 | CALL | 36T | |
CPU AMD RYZEN 3-3200G ( 3.6GHZ ) SOKET AM4 | CALL | 36T | |
CPU AMD RYZEN 5-2600X ( 3.6GHZ TURBO 4.2GHZ ) | CALL | 36T | |
BOARD MẠCH CHỦ H61 ( MAINBOARD ) - SOCKET 1155 | |||
Main AFOX H61M Socket 1155 Ram DDR3 | CALL | 12T | |
BOARD MẠCH CHỦ H81 ( MAINBOARD ) - SOCKET 1150 |
|||
Main MSI H81M-E33 Socket 1150 Ram DDR3 | CALL | 36T | |
Main Gigabyte H81M-DS2 - Socket 1150 Ram DDR3 Có Cổng USB 3.0 - Sata 3 Tem VIỄN SƠN | CALL | 36T | |
BOARD MẠCH CHỦ H110 ( MAINBOARD ) SOCKET 1151 V1 |
|||
Main MSI H110M-PRO VH PLUS Socket 1151 Ram DDR4 Có Cổng USB 3.0 - DVI- Sata 3 CHÍNH HÃNG ( CÓ CỔNG HDMI ) | CALL | 36T | |
Main COLORFUL H110m-MK PLUS V20 Socket 1151 Ram DDR4 Có Cổng USB 3.0 - DVI - Sata 3 CH | CALL | 36T | |
MAIN ASUS H110 M-D Socket 1151 Ram DDR4 CÓ CỔNG LPT | CALL | 36T | |
Main Gigabyte H110M-DS2 - Socket 1151 Ram DDR4 Có Cổng USB 3.0 - Sata 3 Tem VIỄN SƠN | CALL | 36T | |
BOARD MẠCH CHỦ H110 ( MAINBOARD ) SOCKET 1151 V2 ( DÙNG CPU COFFEE-LAKE THẾ HỆ 8 ) | |||
MAIN COLORFUL H310M-E V20 SOCKET 1151-V2 ( DÙNG CPU COFFEE-LAKE ) | CALL | 36T | |
Main COLORFUL B360M-HD PRO V20 Socket 1151-V2 Ram DDR4 CÓ CỔNG HDMI - DVI CÓ KHE M2 SATA GẮN SSD | CALL | 36T | |
Main GIGABYTE H310M-DS2 Socket 1151-V2 Ram DDR4 | CALL | 36T | |
Main GIGABYTE B360M-D3H Socket 1151-V2 4 Khe Ram DDR4 DVI-VGA-HDMI USB 3.1 TYPE-A USB 3.1 TYPE-C Dual VGA CÓ KHE M2 SATA GẮN SSD | CALL | 36T | |
MAIN GIGABYTE B360 AORUS GAMING 3 SOCKET 1151-V2 ( DÙNG CPU COFFEE-LAKE ) | CALL | 36T | |
MAIN GIGABYTE H370 AORUS GAMING 3 Led RGB 4 Khe Ram DDR4 DVI-VGA-HDMI USB 3.1 TYPE-A USB 3.1 TYPE-C Dual VGA CÓ 2 KHE M2 SATA GẮN SSD Audio 7.1 | CALL | 36T | |
MAIN GIGABYTE Z390 GAMING X Socket 1151-V2 DDR4 SUPPORT CPU THẾ HỆ 9 | CALL | 36T | |
MAIN MSI H310M PRO-VD Socket 1151-V2 | CALL | 36T | |
MAIN MSI H310M PRO-VH ( CÓ CỔNG HDMI ) Socket 1151-V2 | CALL | 36T | |
MAIN MSI B360M PRO-VD Socket 1151-V2 | CALL | 36T | |
MAIN MSI B360M MORTAR Socket 1151-V2 4 Khe Ram DDR4 CÓ KHE M2 SATA GẮN SSD HDMI TYPE C | CALL | 36T | |
MAIN MSI H370M BAZOOKA Socket 1151-V2 4 Khe Ram DDR4 CÓ KHE M2 SATA GẮN SSD HDMI TYPE C | CALL | 36T | |
MAIN MSI MAG Z390 TOMAHAWK Socket 1151-V2 DDR4 SUPPORT CPU THẾ HỆ 9 | CALL | 36T | |
MAIN MSI MPG Z390 GAMING EDGE AC Socket 1151-V2 DDR4 SUPPORT CPU THẾ HỆ 9 | CALL | 36T | |
MAIN MSI MPG Z390 GAMING PRO CARBON AC Socket 1151-V2 DDR4 SUPPORT CPU THẾ HỆ 9 | CALL | 36T | |
MAIN MSI MEG Z390 ACE Socket 1151-V2 DDR4 SUPPORT CPU THẾ HỆ 9 | CALL | 36T | |
MAIN MSI MEG Z390 GODLIKE Socket 1151-V2 DDR4 SUPPORT CPU THẾ HỆ 9 | CALL | 36T | |
BOARD MẠCH CHỦ AMD MSI ( SOCKET AM4 ) | |||
MAINBOARD GIGABYTE GA-A320M-S2H SOCKET AM4 AMD | CALL | 36T | |
MAIN MSI ( AMD ) X470 GAMING PRO CARBON ( SOKET AM4 SUPPORT CPU RYZEN ) | CALL | 36T | |
BỘ NHỚ RAM ( MEMMORY ) RAM SEVER ECC |
|||
Ram Kington Sever ECC DDR3 - 8Gb/1600 Hàng Chính Hãng Tem Viết Sơn Bootrom | CALL | 36T | |
Ram Kington Sever ECC DDR4 - 8Gb/2400 Hàng Chính Hãng Tem Viết Sơn Bootrom | CALL | 36T | |
BỘ NHỚ RAM ( MEMMORY ) DDR3 NEW |
|||
Ram TEAM DDR3 - 4Gb/1600 Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box | CALL | 36T | |
Ram TEAM DDR3 - 8Gb/1600 Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box | CALL | 36T | |
Ram GSKill DDR3 - 4Gb/1600 Hàng CH Tem Minh Thông Game Thủ Tải Nhiệt Lá | CALL | 36T | |
Ram ADATA DDR3 - 4Gb/1600 Hàng Chính Hãng Tem Viễn Sơn New Full Box | CALL | 36T | |
Ram KingMax DDR3 - 4Gb/1600 Hàng Chính Hãng Tem Viễn Sơn New Full Box | CALL | 36T | |
Ram KingMax DDR3 - 8Gb/1600 Hàng CH Tem Viễn Sơn | CALL | 36T | |
Ram GSKill DDR3 - 8Gb/1600 Game Thủ Tải Nhiệt Lá | CALL | 36T | |
BỘ NHỚ RAM ( MEMMORY ) DDR4 |
|||
Ram Kingmax DDR4 - 4Gb/2400 Hàng Chính Hãng Tem Viễn Sơn New Full Box | CALL | 36T | |
Ram Kingmax DDR4 - 8Gb/2400 Hàng Chính Hãng Tem Viễn Sơn New Full Box | CALL | 36T | |
Ram GSKill DDR4 - 4Gb/2400 Hàng CH Tem Minh Thông Ko Tải Nhiệt | CALL | 36T | |
Ram GSKILL DDR4 - 4Gb/2400 Hàng Chính Hãng Tem MTC New Full Box Tải Nhiệt Lá | CALL | 36T | |
Ram GSKILL DDR4 - 8Gb/2666 F4-2666C19S-8GIS Tải Nhiệt Lá | CALL | 36T | |
Ram ADATA DDR4 - 4Gb/2400 Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng Tem Viễn Sơn New Full Box | CALL | 36T | |
Ram CRUCIAL DDR4 - 4Gb/2133/2400 Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box | CALL | 36T | |
Ram TEAM ELITE DDR4 - 4Gb/2133/2400 Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box | CALL | 36T | |
Ram TEAM ELITE DDR4 - 8Gb/2133/2400 Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box | CALL | 36T | |
Ram V-COLOR DDR4 - 8Gb/2400 Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box | CALL | 36T | |
Ram KIT TEAM T-FORCE DELTA LED RGB DDR4 - 16Gb/3000 ( 8GBX2 ) Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box GAMING | CALL | 36T | |
Ram KIT TEAM NIGHT HAWK LED RGB DDR4 - 16Gb/3000 ( 8GBX2 ) Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box GAMING | CALL | 36T | |
Ram KIT CORSAIR Vengeance LED RGB DDR4 - 16Gb/3200 ( 8GBX2 ) ( CMW16GX4M2C3200C16W ) Tải Nhiệt Thép Hàng Chính Hãng New Full Box GAMING MẦU TRẮNG | CALL | 36T | |
BỘ NHỚ RAM LAPTOP MỚI ( MEMMORY NEW ) |
|||
Ram Laptop Kingmax DDR3 - 4Gb/1600 New Gắn Laptop Ram Onboard Hoặc Macbook | CALL | 36T | |
Ram Laptop Kingmax DDR3L ( HASWELL PC3L 1.35V ) - 4Gb/1600 New Gắn Laptop Ram Onboard Hoặc Macbook | CALL | 36T | |
Ram Laptop Kingmax DDR3L ( HASWELL PC3L 1.35V ) - 8Gb/1600 New Gắn Laptop Ram Onboard Hoặc Macbook | CALL | 36T | |
Ram Laptop TEAM ELITE DDR4 ( KABY LAKE PC4 1.2V ) - 4Gb/2400 New Gắn Laptop Ram Onboard Hoặc Macbook | CALL | 36T | |
Ram Laptop KINGMAX DDR4 ( KABY LAKE PC4 1.2V ) - 4Gb/2400 New Gắn Laptop Ram Onboard Hoặc Macbook | CALL | 36T | |
Ram Laptop KINGMAX DDR4 ( KABY LAKE PC4 1.2V ) - 8Gb/2400 New Gắn Laptop Ram Onboard Hoặc Macbook | CALL | 36T | |
ĐĨA CỨNG HÀNG CÔNG TY (HDD ) |
|||
HDD Seagate/WD 500Gb - Sata 3 - 7200 Hàng Cty ( BH 24 THÁNG ) | CALL | 24T | |
Ổ ĐĨA CỨNG CHÍNH HÃNG CHUYÊN DÙNG CHO ĐẦU THU CAMERA |
|||
HDD Seagate 1TB - Sata 3 ( SKYHAWK ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Seagate 2TB - Sata 3 ( SKYHAWK ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Seagate 3TB - Sata 3 ( SKYHAWK ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Seagate 4TB - Sata 3 ( SKYHAWK ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Seagate 6TB - Sata 3 ( SKYHAWK ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Seagate 8TB - Sata 3 ( SKYHAWK ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Seagate 10TB - Sata 3 ( SKYHAWK ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Western 1TB - Sata 3 Mầu Tím ( WD Purple ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Western 2TB - Sata 3 Mầu Tím ( WD Purple ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Western 3TB - Sata 3 Mầu Tím ( WD Purple ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Western 4TB - Sata 3 Mầu Tím ( WD Purple ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Western 6TB - Sata 3 Mầu Tím ( WD Purple ) Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD Western 8TB - Sata 3 Mầu Tím ( WD Purple ) Chuyên Dụng Camera | 36T | ||
Ổ ĐĨA CỨNG CHÍNH HÃNG WESTERN | |||
HDD Western 1TB - Sata 3 - 7200 Cache 64M Black 2 Nhân Bootrom Hàng CH | CALL | 24T | |
HDD Western 2TB - Sata 3 - 7200 Cache 64M Black 2 Nhân Bootrom Hàng CH | CALL | 24T | |
HDD Western BLUE 1TB - Sata 3 - 7200 Hàng Chính Hãng | CALL | 24T | |
HDD Western BLUE 2TB - Sata 3 - 7200 Hàng Chính Hãng | CALL | 24T | |
HDD Western BLUE 4TB - Sata 3 - 7200 Hàng Chính Hãng | CALL | 24T | |
Ổ ĐĨA CỨNG CHÍNH HÃNG TOSHIBA | |||
HDD TOSHIBA 1TB - Sata 3 Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD TOSHIBA 2TB - Sata 3 Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
HDD TOSHIBA 3TB - Sata 3 Chuyên Dụng Camera | CALL | 36T | |
Ổ ĐĨA CỨNG CHÍNH HÃNG SEGATE | |||
HDD Seagate 1TB - Sata 3 - 7200 PC | 24T | ||
HDD Seagate 2TB - Sata 3 - 7200 PC | CALL | 24T | |
HDD Seagate 3TB- Sata 3 - 7200 PC | CALL | 24T | |
HDD Seagate 4TB - Sata 3 - 7200 PC | CALL | 24T | |
Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP (HDD ) |
|||
HDD Laptop Seagate/WD/Hitachi ( HGST ) 500Gb Sata 3 - 5400 Slim Mỏng CTY | CALL | 24T | |
HDD Laptop SEAGATE 1TB Sata 3 - 5400 CHINH HANG | CALL | 24T | |
Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP (SSD ) Ổ CỨNG THỂ RẮN THƯƠNG HIỆU HIK VISION |
|||
SSD HIK Vision E100 - 128Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 550Mb/s Tốc Độ Ghi 502Mb/s Hàng Chính Hãng | CALL | 36T | |
SSD HIK Vision E100 - 256Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 550Mb/s Tốc Độ Ghi 502Mb/s Hàng Chính Hãng | CALL | 36T | |
SSD HIK Vision E100 - 512Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 550Mb/s Tốc Độ Ghi 502Mb/s Hàng Chính Hãng | CALL | 36T | |
Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP (SSD ) Ổ CỨNG THỂ RẮN THƯƠNG HIỆU TEAM & COLOFUL | |||
SSD COLOFUL SL300 - 120Gb Sata 3 - 2.5 Tốc Độ Đọc 550Mb/s + Tốc Độ Ghi 400Mb/s + | CALL | 36T | |
SSD COLOFUL SL300 - 128Gb Sata 3 - 2.5 Tốc Độ Đọc 550Mb/s + Tốc Độ Ghi 400Mb/s + | CALL | 36T | |
SSD COLOFUL SL300 - 160Gb Sata 3 - 2.5 Tốc Độ Đọc 550Mb/s + Tốc Độ Ghi 400Mb/s + | CALL | 36T | |
SSD TEAM L3 LITE- 120Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 500Mb/s Tốc Độ Ghi 300Mb/s | CALL | 36T | |
Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP (SSD ) Ổ CỨNG THỂ RẮN THƯƠNG HIỆU KINGSTON | |||
SSD Kingston A400 - 120Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 550Mb/s Tốc Độ Ghi 500Mb/s Hàng Chính Hãng | CALL | 36T | |
SSD Kingston A400 - 240Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 550Mb/s Tốc Độ Ghi 500Mb/s Hàng Chính Hãng | CALL | 36T | |
SSD Kingston A400 - 480Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 550Mb/s Tốc Độ Ghi 500Mb/s Hàng Chính Hãng | CALL | 36T | |
Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP (SSD ) Ổ CỨNG THỂ RẮN THƯƠNG HIỆU WD | |||
SSD WD WDS120G1GOA GREEN- 120Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 540Mb/s Tốc Độ Ghi 405Mb/s TEM MTC | CALL | 36T | |
SSD WD WDS240G1GOA GREEN- 240Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 540Mb/s Tốc Độ Ghi 405Mb/s TEM MTC | CALL | 36T | |
SSD WD (BLUE)- 500Gb Sata 3 - 2.5 - Tốc Độ Đọc 540Mb/s Tốc Độ Ghi 405Mb/s TEM MTC | CALL | 36T | |
Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP (SSD ) Ổ CỨNG THỂ RẮN THƯƠNG HIỆU INTEL | |||
SSD Intel 540 - 120Gb Sata 3 6Gb/s - 2.5 - Đọc 540Mb/s Ghi 480Mb/s Box Intel Bootrom | CALL | 60T | |
SSD Intel 540 - 240Gb Sata 3 6Gb/s - 2.5 - Đọc 540Mb/s Ghi 480Mb/s Box Intel Bootrom | CALL | 60T | |
THẺ (SSD ) Ổ CỨNG THỂ RẮN M2 SATA GẮN TRỰC TIẾP TRÊN KHE M2 TRÊN MAINBOARD | |||
SSD WD M2 SATA 120GB ( M2-2280 ) GREEN | CALL | 36T | |
SSD WD M2 SATA 240GB ( M2-2280 ) GREEN | CALL | 36T | |
SSD SAMSUNG M2 SATA 500GB ( M2-2280 ) 860 EVO MZ-N6E500BW | CALL | 60T | |
HỘP BOX GẮN HDD LAPTOP VÀ PC |
|||
Cáp USB 3.0 Ra Sata Gắn Cho HDD Laptop Rất Tiện Lợi Cho AE KT Chép DATA Và Test HDD | CALL | Test | |
HDD DOCK ORICO 6628 USB 3.0 USB SATA HDD PC 3.5 OR 2.5 LAPTOP + SAC 12V ( HỖ TRỢ GẮN 2 HDD 1 LÚC ) | CALL | 01T | |
HDD Box 2.5 SSK SHE - 080 USB 3.0 HDD Laptop Sata | CALL | 01T | |
HDD Box 2.5 SSK HE - G300 USB 3.0 HDD Laptop Sata Có Túi chống Sốc Có Khóa Chống Ghi | CALL | 01T | |
HDD Box UNITEK (3.5) Y-1039C USB 3.0 Hàng Chính Hãng Đựng HDD Máy Bàn Sata | CALL | 01T | |
Ổ ĐĨA CỨNG DI ĐỘNG ( HDD BOX ) |
|||
HDD Box Transcend 1TB USB3.0 Hàng CH Có Nút Tự Sao Lưu Data | CALL | 24T | |
HDD Box WD 1TB MY PASSPORT USB3.0 Hàng CH | CALL | 24T | |
HDD Box WD 1TB ELEMENT USB3.0 Hàng CH | CALL | 24T | |
HDD Box Seagate 500gb USB3.0 Hàng CH EXPASION | CALL | 24T | |
HDD Box Seagate 1TB USB3.0 Hàng CH EXPANSION | CALL | 24T | |
HDD Box Seagate 1TB USB3.0 Hàng CH BACKUP PLUS SLIM | CALL | 24T | |
HDD Box Seagate 2TB USB3.0 Hàng CH EXPASION | CALL | 24T | |
CADDYBAY ( KHAY DVD LAPTOP GẮN HDD LAPTOP 2.5 ICH HOẶC SSD ) |
|||
Khay DVD Sata Dầy Gắn Thêm ổ cứng Laptop 2.5 Hoặc SSD Giải pháp 2 HDD Trên 1 Laptop | CALL | 01T | |
Khay DVD Sata Slim Mỏng Gắn Thêm ổ cứng Laptop 2.5 Hoặc SSD Giải pháp 2 HDD Trên 1 Laptop | CALL | 01T | |
Ổ ĐĨA QUANG CD - DVD - DVD RW+ |
|||
DVD Lite-On - Sata Rom Hàng Chính Hãng | CALL | 12T | |
DVD Lite-On - Sata RW DỌC GHI CD DVD Hàng Chính Hãng | CALL | 12T | |
DVD Asus - Sata Rom | CALL | 12T | |
DVD Asus - Sata RW Đọc Ghi CD - DVD | CALL | 12T | |
Ổ ĐĨA QUANG DVD RW + GẮN NGOÀI CỔNG USB |
|||
DVD TNIHKPAD RW ( DVD GAN NGOAI BANG CONG USB ) | CALL | 01T | |
DVD ASUS RW ( DVD GAN NGOAI BANG CONG USB ) | CALL | 12T | |
CARD VGA CŨ |
|||
CALL | 01T | ||
CARD MÀN HÌNH VGA GIGABYTE |
|||
Card VGA GIGA GTX1030 2Gb/DDR4 - 64 Bit Box CH Viễn Sơn Có Cổng DVI - HDMI KO Nguồn Phụ 1 FAN | CALL | 36T | |
Card VGA GIGA GTX1050 2Gb/DDR5 - 128 Bit Box CH Viễn Sơn Có Cổng DVI - HDMI KO Nguồn Phụ 1 FAN | CALL | 36T | |
Card VGA GIGA GTX1050WF2OC 2Gb/DDR5 - 128 Bit Box CH Viễn Sơn Có Cổng DVI - HDMI Có Nguồn Phụ 2 FAN | CALL | 36T | |
Card VGA GIGA GTX1050TI OC 4Gb/DDR5 - 128 Bit Box CH Viễn Sơn Có Cổng DVI - HDMI KO Nguồn Phụ 2 FAN | CALL | 36T | |
CARD MÀN HÌNH VGA COLORFUL |
|||
Card VGA COLORFUR GTX1050 2Gb/DDR5-128 Bit Chính Hãng Có Cổng DVI - HDMI Có Nguồn Phụ 1 FAN | CALL | 48T | |
Card VGA COLORFUR GTX1050 2Gb/DDR5-128 Bit Chính Hãng Có Cổng DVI - HDMI Có Nguồn Phụ 2 FAN | CALL | 48T | |
Card VGA COLORFUR GTX1050TI NB 4G BA2V/DDR5-128 Bit Chính Hãng Có Cổng DVI - HDMI Có Nguồn Phụ 2 FAN | CALL | 48T | |
Card VGA COLORFUR GTX1060 3Gb/DDR5-192 Bit Chính Hãng Có Cổng DVI - HDMI Có Nguồn Phụ 2 FAN | CALL | 48T | |
CARD MÀN HINH VGA MSI | |||
CARD VGA MSI GTX1030 AERO ITX 2GB OC 2Gb/DDR5-64 Bit 1 FAN KO NGUON PHU | CALL | 36T | |
CARD VGA MSI GTX1050 AERO ITX 2GB OC V1 2Gb/DDR5-128 Bit 1 FAN KO NGUON PHU | CALL | 36T | |
CARD VGA MSI GTX1050TI OC 4Gb/DDR5-128 Bit 2 FAN KO NGUON PHU | CALL | 36T | |
CARD VGA MSI GTX1050TI GAMING X 4Gb/DDR5-128 Bit 2 FAN CÓ LED CÓ NGUON PHU | CALL | 36T | |
CARD VGA MSI GTX1060 GAMING X 6GB/DDR5/192BIT 2 FAN CÓ LED CÓ NGUỒN PHỤ | CALL | 36T | |
CHUỘT QUANG - LASESER ( MOUSE ) DÙNG CHO VĂN PHÒNG VÀ NÉT CỎ |
|||
Chuột A4 TECH Thiết Kế Vừa Tay Độ Nhạy Cao Tốc Độ Di Chuyển Nhanh Chuyên Game Cổng USB | CALL | 12T | |
Chuột Logitech B100 Cổng USB | CALL | 12T | |
Chuột FUHLEN L102 Cổng USB Chuyên Phòng Nét | CALL | 12T | |
Chuột NEWMEN N108 Cổng USB Chuyên Phòng Nét | CALL | 12T | |
Chuột E-BLUE EMS 146BK Hàng Chính Hãng Công USB Lớn Đèn Led Chuyên Phòng Nét | CALL | 12T | |
Chuột Motospeed F12 Chuyên Phòng Nét | CALL | 12T | |
Chuột Motospeed F11 Chuyên Phòng Nét | CALL | 12T | |
Chuột DARE-U LM130 | CALL | 24T | |
CHUỘT QUANG - LASESER ( MOUSE ) DÙNG CHO GAME THỦ VÀ NÉT V.I.P | |||
Chuột NEWMEN G10 Gaming LED Chuyên Phòng Nét | CALL | 12T | |
Chuột Motospeed F60 Gaming LED RGP Chuyên Phòng Nét | CALL | 12T | |
Chuột E-DRA EMS610 GAMING LED 7 RGB | CALL | 12T | |
Chuột E-DRA EMS612 GAMING LED 7 RGB | CALL | 12T | |
Chuột Motospeed V40 GAMING LED | CALL | 12T | |
Chuột Motospeed V50 GAMING LED | CALL | 12T | |
Chuột E-BLUE EMS667 LED RGB GAMING | CALL | 12T | |
Chuột GAMDIAS EREBOS GMS7309 Gaming LED | CALL | 12T | |
Chuột MSI CLUTCH GM10 Gaming LED | CALL | 12T | |
Chuột Corsair Harpoon Gaming LED RGB Thích Hợp Cho Các Tựa Game Bắn Súng FPS | CALL | 24T | |
Chuột LOGITECH PRODIGY G102 Gaming LED RGB 18,6 triệu mầu Điều Chỉnh Qua Phần Mềm macro Tốc độ 200-8000 DPI Thích Hợp Cho Các Tựa Game Bắn Súng FPS | CALL | 12T | |
Chuột LOGITECH PRODIGY G403 Gaming LED RGB 18,6 triệu mầu Điều Chỉnh Qua Phần Mềm macro Tốc độ 200 – 12,000 dpi Thích Hợp Cho Các Tựa Game Bắn Súng FPS | CALL | 12T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) TIẾNG TRUNG QUỐC - PHÍM MINI DÙNG CHO LAPTOP-PHÍM SÔ RỜI USB |
|||
Phím số gắn ngoài cổng USB cho laptop | CALL | 12T | |
Bàn phím Mini Gắn Ngoài cổng USB cho laptop R8 ( 1812) | CALL | 12T | |
Bàn Phím MITSUMI CỔNG PS2 ( CỔNG TRÒN ) | CALL | 12T | |
Bàn Phím MITSUMI TIẾNG TRUNG QUỐC | CALL | 12T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) DÙNG CHO VĂN PHÒNG |
|||
Bàn Phím VISON G7 VSP Cổng USB | CALL | 12T | |
Bàn Phím NEWMEN E340 Cổng USB | CALL | 12T | |
Bàn Phím Logitech K120 Cổng USB | CALL | 12T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) THƯƠNG HIỆU E-BLUE | |||
Bàn Phím E-BLUE Hàng Chính Hãng Phím Rất Mềm Cổng USB Chuyên Game | CALL | 12T | |
Bàn Phím CƠ E-BLUE EKM757 LED CHỐNG NƯỚC ( NHIỀU CHẾ ĐỘ MẦU ) | CALL | 12T | |
Bàn Phím CƠ E-BLUE EKM749 LED CHỐNG NƯỚC ( NHIỀU CHẾ ĐỘ MẦU ) | CALL | 12T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) THƯƠNG HIỆU IROCK & E-DRA | |||
Bàn Phím IROCK IRK64E-NBK PHÍM GIẢ CƠ LED ĐẲNG CẤP CHỐNG NƯỚC LED 7 MẦU ( 2 CHẾ ĐỘ MẦU TỰ ĐỘNG ) | CALL | 12T | |
Bàn Phím E-DRA EK700 PHÍM GIẢ CƠ LED CHỐNG NƯỚC ( NHIỀU CHẾ ĐỘ MẦU ) | CALL | 12T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) THƯƠNG HIỆU FUHLEN | |||
BÀN PHÍM CƠ FUHLEN M87S LED RGB ( 87 KEY ) | CALL | 24T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) THƯƠNG HIỆU KROM | |||
BÀN PHÍM CƠ KROM KHYBRID | CALL | 24T | |
BÀN PHÍM CƠ KROM KALEIDO RGB LIGHTNING | CALL | 24T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) THƯƠNG HIỆU LOGITECH | |||
BÀN PHÍM CƠ LOGITECH G610 ORION | CALL | 24T | |
BÀN PHÍM CƠ LOGITECH G512 MECHANICAL ROMER-G TACTILE RGB | CALL | 24T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) THƯƠNG HIỆU NEWMEN | |||
CALL | |||
BÀN PHÍM CƠ NEWMEN GM368 MIX LED | CALL | 12T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) THƯƠNG HIỆU DAREU | |||
Bàn Phím DAREU LK185 | CALL | 12T | |
Bàn Phím DAREU LK135 Gaming Chống Nước | CALL | 12T | |
Bàn Phím DAREU LK160 GIẢ CƠ LED GAMING | CALL | 12T | |
BÀN PHÍM GIẢ CƠ DAREU LK145 LED 7 MẦU 5 HIỆU ỨNG | CALL | 12T | |
BÀN PHÍM CƠ DAREU DK87 LED 1 MẦU ĐỎ 87 KEY ( CÓ 2 MẦU ĐEN VÀ TRẮNG ) | CALL | 24T | |
BÀN PHÍM CƠ DAREU DK880 LED ( RGB ) 87 KEY BLACK - BLUE SWITCH | CALL | 24T | |
BÀN PHÍM CƠ DAREU DK1280 LED RGB 104 KEY NHIỀU CHẾ ĐỘ SET MẦU | CALL | 24T | |
BÀN PHÍM ( KEYBOARD ) THƯƠNG HIỆU MOTOSPEED | |||
Bàn Phím Motospeed K40 Gaming Chống Nước | CALL | 12T | |
Bàn Phím Motospeed K68 PHÍM GIẢ CƠ | CALL | 12T | |
Bàn Phím Motospeed K80 PHÍM GIẢ CƠ LED ĐẲNG CẤP CHỐNG NƯỚC ( 4 CHẾ ĐỘ MẦU ) | CALL | 12T | |
Bàn Phím Motospeed K93 Gaming Chống Nước PHÍM GIẢ CƠ LED CHUYỂN ĐỘNG ĐẲNG CẤP | CALL | 12T | |
Bàn Phím Motospeed K96S Gaming Chống Nước PHÍM CƠ LED CHUYỂN ĐỘNG ĐẲNG CẤP | CALL | 12T | |
Bàn Phím Motospeed K98 Gaming Chống Nước PHÍM CƠ LED CHUYỂN ĐỘNG ĐẲNG CẤP | CALL | 12T | |
COMBO CHUỘT PHÍM KHÔNG DÂY |
|||
Chuột Không Dây Motospeed G11 | CALL | 12T | |
Chuột Không Dây DAREU LM115G | CALL | 12T | |
Chuột Không Dây Logitech B175 Chạy Mọi Bề Mặt | CALL | 36T | |
Chuột Không Dây Logitech M221 Chạy Mọi Bề Mặt | CALL | 36T | |
Chuột Không Dây Logitech M331 Chạy Mọi Bề Mặt | CALL | 36T | |
Combo Chuột Bàn Phím Không Dây Motospeed - G4000 | CALL | 12T | |
Combo Chuột Bàn Phím Không Dây Motospeed - G7000 | CALL | 12T | |
Combo Chuột Bàn Phím Không Dây Ensoho - E113CB | CALL | 12T | |
Combo Chuột Bàn Phím Không Dây Genuis- Similer 8000 | CALL | 12T | |
Combo Chuột Bàn Phím Không Dây LOGITECH MK240 Nano Ko Phím Số Nhỏ Gọn | CALL | 24T | |
Combo Chuột Bàn Phím Không Dây LOGITECH MK220 | CALL | 24T | |
CARD AUDIO - CARD PCI MỞ RỘNG |
|||
USB Bluetooth YET-M1 Biến Loa Thường Hoặc Ampli Thành Loa Ko Dây Bluetooth | CALL | 01T | |
Card Âm Thanh 4.1 FullBox Chíp Creative | CALL | 01T | |
USB Ra Audio 5.1 3D Full Box | CALL | Test | |
USB Ra Audio 8.1 3D Loai Tốt Full Box | CALL | Test | |
Jack Chia Audio 3.5 Li Ra 2 Lỗ 3.5 Li 1 Ra 2 | CALL | 03T | |
Ovann AP30 Gộp 2 Cổng AUDIO & MIC Thành 1 JACK 3.5 ( Gắn cho laptop đời mới 1 cổng âm thanh ) - JACK 3 LY 1 RA 2 ( +MIC ) | CALL | Test | |
Card PCI Ra 2 Cổng COM 9 Chân Loại Tốt Unitek Y-7503 Y7503 | CALL | 03T | |
Card PCI 1X Khe Nhỏ Ra 2 Cổng COM 9 Chân Loại Tốt Unitek Y-7504 Y7504 | CALL | 03T | |
Card PCI Ra 4 Cổng USB DTECH PC-0016C ( PCI TO USB ) | CALL | 03T | |
Card PCI 1X Khe Nhỏ Ra 4 Cổng USB 3.0 Loại Tốt ORICO PVU3-4P Gắn Main H61 và H81 & H110 | CALL | 03T | |
Card PCI Ra Cổng 1394 Dùng Cho Máy Quay Phim | CALL | 03T | |
Card PCI Ra Cổng Máy In LPT | CALL | 03T | |
WEBCAM |
|||
WEBCAM DAHUA Z2 Độ phân giải HD720 | CALL | 03T | |
WEBCAM LOGITECH C270 Độ phân giải HD720 | CALL | 12T | |
ĐẦU ĐỌC THẺ NHỚ |
|||
Đầu Đọc Thẻ Loai Nhỏ Mini | CALL | Test | |
Đầu Đọc Thẻ Loai Đa Năng 4 Loại Thẻ | CALL | Test | |
Đầu Đọc Thẻ Loai Đa Năng Đọc Dc Thẻ Máy Chụp Hình Kỹ Thuật Số Fullbox | CALL | Test | |
Đầu Đọc Thẻ Đa Năng SSK 053 Đọc Nhiều Loại Thẻ Fullbox | CALL | Test | |
Đầu Đọc Thẻ Đa Năng SSK 010 Đọc Nhiều Loại Thẻ Cả Thẻ Máy Chụp Hình Kỹ Thuật Số Fullbox | CALL | Test | |
Đầu Đọc Thẻ Đa Năng SSK 0712 Đọc Nhiều Loại Thẻ Cả Thẻ Máy Chụp Hình Kỹ Thuật Số Fullbox H Sắt | CALL | Test | |
QUẠT TẢI NHIỆT THÙNG MÁY ( FAN CASE ) |
|||
Quạt Làm Mát Thùng Máy 8Cm | CALL | Test | |
Quạt Làm Mát Thùng Máy 12Cm | CALL | Test | |
Quạt Làm Mát Thùng Máy 8Cm Có Đèn Led | CALL | Test | |
Quạt Làm Mát Thùng Máy 12Cm Có Đèn Led | CALL | Test | |
Quạt VSP LED Làm Mát Thùng Máy 12Cm Có Đèn 15 Led mầu Xanh Dương | CALL | Test | |
Quạt VSP LED Làm Mát Thùng Máy 12Cm Có Đèn 33 Led mầu Xanh Dương | CALL | Test | |
Quạt VSP LED RGB Làm Mát Thùng Máy 12Cm Có Đèn 15 Led RGB Tự đổi mầu 7 mầu | CALL | Test | |
Quạt VITRA Làm Mát Thùng Máy 12Cm Có Đèn 15 Led mầu Xanh Và Đỏ | CALL | Test | |
Quạt AIGO Làm Mát Thùng Máy 12Cm Có Đèn Led 7 MẦU | CALL | Test | |
Quạt AIGO Làm Mát Thùng Máy 12Cm Có Đèn Led 1 MẦU ( XANH ĐỎ ) | CALL | Test | |
Dây LED SAMA 50Cm Dán Trang chí Thùng Case mầu Xanh Và Đỏ rất đẹp | CALL | Test | |
QUẠT RỜI XIGMATEK GALAXY PREMIUM EN40216 DÙNG CHO KHÁCH MUA THÊM GẮN CHO BỘ ( XIGMATEK GALAXY PREMIUM EN40223 ) | CALL | 12T | |
BỘ 3 QUẠT XIGMATEK GALAXY PREMIUM EN40223 ( LED RGB + CHẠY QUA REMOTE ĐIỀU KHIỂN BỘ 3 FAN + 1 BỘ ĐIỀU KHIỂN + REMOTE ) BỘ ĐIỀU KHIỂN HỖ TRỢ GẮN DC 8 FAN VÀ 8 DÂY LED | CALL | 12T | |
QUẠT COOLMOON ( LED RGB + CHẠY QUA REMOTE ĐIỀU KHIỂN MUA 5 FAN TANG 1 BỘ ĐIỀU KHIỂN ) | CALL | Test | |
Quạt USB Đèn Led Chạy Chữ ( Tự Cài Chữ Chạy Theo Ý Muốn Xem Video ) | CALL | Test | |
QUẠT TẢI NHIỆT KHI CPU AMD & INTEL 775 - 1155 - 1150 -1151 | |||
Quạt Tải Nhiệt CPU Main 1155-1150 - 1151 New FullBox Hàng Chính hãng Của Intel Theo CPU | CALL | Test | |
Quạt Tải Nhiệt CPU Lightning AD10 LED - SK 775/1150/1155/1151 | CALL | Test | |
Quạt Tải Nhiệt Khí CPU COOLING SE214C SK 775-1156 1155-1150 - 1151 ( Tải Nhiệt Khí Đèn LED GAMING ) New FullBox | CALL | 3T | |
Quạt Tải Nhiệt Khí CPU JONSBO HP625SE SK 775-1156 1155-1150 - 1151 - AMD ( Tải Nhiệt Khí Đèn LED GAMING ) New FullBox | CALL | 3T | |
Quạt Tải Nhiệt Khí CPU JONSBO CR201 SK 775-1156 1155-1150 - 1151 - AMD ( Tải Nhiệt Khí Đèn LED Kính Cường Lực GAMING ) New FullBox | CALL | 12T | |
QUAT TAI NHIET KHI COOLERMASTER T400I ( LED XANH/DO ) SK 775-1156 1155-1150 - 1151 - AMD ( Tải Nhiệt Khí Đèn LED GAMING ) New FullBox | CALL | 06T | |
Quạt Tải Nhiệt Khí CPU COOLERMASTER H410R SK 775-1156 1155-1150 - 1151 - AMD ( Tải Nhiệt Khí Đèn LED GAMING ) New FullBox | CALL | 12T | |
Quạt Tải Nhiệt Khí CPU COOLERMASTER MA410P LED RGB SK 775-1156 1155-1150 - 1151 - AMD ( Tải Nhiệt Khí Đèn LED Tự Đổi Và Chỉnh Mầu Theo ý Thích GAMING ) New FullBox | CALL | 12T | |
Quạt Tải Nhiệt Khí CPU COOLERMASTER CM-G100M LED RGB SK 775-1156 1155-1150 - 1151 - AMD ( Tải Nhiệt Khí Đèn LED Tự Đổi Và Chỉnh Mầu Theo ý Thích GAMING ) New FullBox | CALL | 12T | |
FAN TẢI NHIỆT NƯỚC SOKET INTEL & AMD | |||
Tải Nhiệt Nước Clooler master Liquid ML120L 1 Fan LED RGB Đổi mầu 12cm hỗ trợ tấtt cả main chíp INTER & AMD | CALL | 12T | |
Tải Nhiệt Nước Clooler master Liquid ML240L 2 Fan LED RGB Đổi mầu 12cm hỗ trợ tất cả main chíp INTER & AMD | CALL | 12T | |
ĐẾ TẢI NHIỆT LAPTOP | |||
Quạt Tải Nhiệt Dùng Cho Laptop Cooler LX-003 | CALL | Test | |
Quạt Tải Nhiệt Dùng Cho Laptop Cooler Master Cm-C3 | CALL | Test | |
Quạt Tải Nhiệt Dùng Cho Laptop MARVO FN-33RD LED | CALL | 01T | |
NGUỒN ATX FAN 8 - FAN 12 |
|||
Nguồn MINI MICRO POWER 450W ATX 24Pin Fan 10Cm Nhỏ Gọn Gắn Máy Bộ Hoặc Case Nằm | CALL | 12T | |
Nguồn VSP ATX 24Pin 650W Fan 12Cm | CALL | 12T | |
Nguồn JETEK ATX 24 Pin Y500T Fan 12Cm | CALL | 12T | |
Nguồn Arrow ATX 24 Pin 500W Fan 12Cm | CALL | 12T | |
Nguồn Arrow ATX 24 Pin 625W Fan 12Cm | CALL | 12T | |
NGUỒN ATX CÔNG SUẤT THỰC CAO CẤP THƯƠNG HIỆU AEROCOOL | |||
NGUỒN AEROCOOL VX PLUS 350 ( 350W ) | CALL | 36T | |
NGUỒN AEROCOOL VX PLUS 500 ( 500W ) | CALL | 36T | |
NGUỒN AEROCOOL LUX RGB 550W 80 PLUS BRONZE | CALL | 36T | |
NGUỒN AEROCOOL LUX RGB 650W 80 PLUS BRONZE | CALL | 36T | |
NGUỒN AEROCOOL LUX RGB 750W 80 PLUS BRONZE | CALL | 36T | |
NGUỒN ATX CÔNG SUẤT THỰC CAO CẤP THƯƠNG HIỆU XIGMATEK |
|||
Nguồn XIGMATEK X-450 EN40490 Công Suất Thực 400W Fan 12Cm Hiệu suất 80% (Active PFC) Chứng chỉ 80Plus - Tuổi thọ 100,000 giờ 1 Cổng 6 Pin VGA | CALL | 36T | |
Nguồn XIGMATEK X-550 EN40506 Công Suất Thực 500W Fan 12Cm Hiệu suất 80% (Active PFC) Chứng chỉ 80Plus - Tuổi thọ 100,000 giờ 2 Cổng 6 Pin VGA | CALL | 36T | |
Nguồn XIGMATEK CENTAURO C450 EN40650 Công Suất Thực 400W Fan 12Cm Hiệu suất 80% (Active PFC) Chứng chỉ 80Plus - Tuổi thọ 100,000 giờ 2 Cổng 6 Pin VGA CAO CẤP DÂY DẸP | CALL | 36T | |
Nguồn XIGMATEK CENTAURO C550 EN40667 Công Suất Thực 500W Fan 12Cm Hiệu suất 80% (Active PFC) Chứng chỉ 80Plus - Tuổi thọ 100,000 giờ 2 Cổng 6 Pin VGA CAO CẤP DÂY DẸP | CALL | 36T | |
NGUỒN ATX CÔNG SUẤT THỰC CAO CẤP THƯƠNG HIỆU SEASONIC | |||
Nguồn SEASONIC S12II-520 Bronze Công Suất Thực 520W Fan 12Cm Hiệu suất 80% (Active PFC) Chứng chỉ 80 Plus Bronze - 2 Cổng 6 Pin +2 VGA CAO CẤP DÂY DẸP | CALL | 36T | |
NGUỒN ATX CÔNG SUẤT THỰC CAO CẤP THƯƠNG HIỆU COOLER MASTER | |||
Nguồn Cooler Master Elite V3 300W Công Suất Thực 300W Fan 12Cm Fullbox Chính Hãng ( DÂY DÀI ĐI DÂY SAU DC CÓ 8 PIN CPU & 8 PIN VGA RỜI ) | CALL | 36T | |
Nguồn Cooler Master Elite V2 460W Công Suất Thực 460W FAN 12CM 8 PIN CPU 6 PIN VGA | CALL | 36T | |
Nguồn Cooler Master Elite V3 500W Công Suất Thực 500W FAN 12CM 8 PIN CPU 6 PIN VGA ( Active PFC ) | CALL | 36T | |
Nguồn Cooler Master Elite 550W Công Suất Thực 550W FAN 12CM 8 PIN CPU 6 PIN VGA | CALL | 36T | |
Nguồn Cooler Master Elite V3 600W Công Suất Thực 600W FAN 12CM 8 PIN CPU 6 PIN VGA ( Active PFC ) | CALL | 36T | |
NGUỒN ATX CÔNG SUẤT THỰC CAO CẤP THƯƠNG HIỆU ACBEL | |||
Nguồn Acbel HK 350W Công Suất Thực 350W Fan 8Cm Fullbox Chính Hãng | CALL | 36T | |
Nguồn Acbel HK 400W Công Suất Thực 400W Fan 12Cm Fullbox Chính Hãng | CALL | 36T | |
Nguồn Acbel HK 450W Công Suất Thực 450W Fan 12Cm Fullbox Chính Hãng 6+2 pin VGA Rời | CALL | 36T | |
Nguồn Acbel CE2 350W Công Suất Thực 350W Fan 12Cm Fullbox Chính Hãng | CALL | 36T | |
Nguồn Acbel CE2 400W Công Suất Thực 400W Fan 12Cm Fullbox Chính Hãng 6 pin VGA Rời | CALL | 36T | |
Nguồn Acbel 450W CE2 Công Suất Thực 450W Fan 12Cm Fullbox Chính Hãng 4P+4p+12v,6 pin VGA Rời | CALL | 36T | |
Nguồn Acbel POREW-G750 750W Công Suất Thực 750W Fan 12Cm Fullbox Chính Hãng 4P+4p+12v - 4 Cọng 6 VA 8 pin VGA Rời | CALL | 36T | |
NGUỒN ATX CÔNG SUẤT THỰC CAO CẤP THƯƠNG HIỆU CORSAIR | |||
Nguồn CORSAIR VS450 450W 80 PLUS WHITE Fullbox Chính Hãng | CALL | 36T | |
Nguồn CORSAIR VS550 550W 80 PLUS WHITE Fullbox Chính Hãng | CALL | 36T | |
Nguồn CORSAIR CX750M 750W 80 PLUS Bronze Modular ( MODUL JACK CẮM RỜI ) Fullbox Chính Hãng | CALL | 36T | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU VSP |
|||
Case VSP 28XX Sơn Tĩnh Điện Thiế Kế Tinh Tế Cứng Chắc | CALL | Test | |
Case VSP 37XX Sơn Tĩnh Điện Thiế Kế Tinh Tế Cứng Chắc | CALL | Test | |
Case VSP 3602/3603 GAMING CÓ FAN LED | CALL | Test | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU FORGAME | |||
CASE DREAM FORGAME ( MAT TRC KINH - HONG MICA ) KO FAN | CALL | Test | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU SAHARA | |||
Case SAHARA P20 2 mặt kính cường lực trước và bên hông trong suốt case lớn gắn dc 5 Fan 12Cm ( Ko kèm Fan ) GAMING | CALL | Test | |
Case SAHARA E15 Nắp hông trong suốt case lớn gắn dc 2 Fan 12Cm ( Có lắp sẵn 1 Fan 12Cm 18 LED RGB phía sau ) GAMING | CALL | Test | |
Case SAHARA P75 3 mặt kính cường lực trước và 2 bên hông trong suốt case lớn khủng thách thức tất cả các MAIN & VGA lớn dài nhất gắn dc 12 Fan 12Cm ( Ko kèm Fan ) GAMING - workstation FULL ATX | CALL | Test | |
Case SAHARA DOTA D6 2 mặt kính cường lực 2 bên hông trong suốt case lớn thiết kế tinh xảo như phi thuyền gắn dc 6 Fan 12Cm ( Ko kèm Fan ) GAMING | CALL | Test | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU SAMA | |||
Case SAMA M1 Sơn Tĩnh Điện Thiế Kế Tinh Tế Cứng Chắc GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA M2 Sơn Tĩnh Điện Thiế Kế Tinh Tế Cứng Chắc GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA A34 Sơn Tĩnh Điện Thiế Kế Tinh Tế Cứng Chắc GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA S4 Sơn Tĩnh Điện Thiế Kế Tinh Tế Cứng Chắc GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA APOLO 2 mặt Kính Cựờng Lực Sẵn 3 Fan LED 12cm Phía Trước ( Fan Trên và sau tùy chọn ) GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA ESPORT 2 Sơn Tĩnh Điện Thiế Kế Tinh Tế Cứng Chắc Có Fan Led USB 3.0 Nắp Trong Suốt GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA BLACKGOLD 4 FAN Sơn Tĩnh Điện Thiế Kế Tinh Tế Cứng Chắc Có Fan Led USB 3.0 Nắp Trong Suốt GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA PHAGARON Kính Cựờng Lực Cứng Chắc Có 1 Fan LED RGB Phía Sau và 1 dải LED RGB Phía Trc USB 3.0 Nắp Kiếng Trong Suốt ( Fan Trên tùy chọn ) GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA COMBAT Kính Cựờng Lực Cứng Chắc Có 4 Fan 33 bóng Led USB 3.0 Nắp Kiếng Trong Suốt GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA DARK SHADOW Kính Cựờng Lực Cứng Chắc Có 4 Fan 33 bóng Led USB 3.0 Nắp Kiếng Trong Suốt GAMING | CALL | Test | |
Case SAMA CANTY BLACK 1 Kính Cựờng Lực Cứng Chắc Có 1 Fan 33 bóng Led RGB phía sau Và 1 dải LED RGB phía trước USB 3.0 Nắp Kiếng Trong Suốt GAMING | CALL | Test | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU VITRA | |||
CASE VITRA M5 BLACK ( NAP HONG TRONG SUOT KO FAN ) | CALL | Test | |
CASE VITRA S07 Mầu Đen ( NAP HONG TRONG SUOT KO FAN ) GAMING | CALL | Test | |
CASE VITRA S09 Mầu Trắng ( NAP HONG TRONG SUOT KO FAN ) GAMING | CALL | Test | |
CASE VITRA TIAMO X55W MẦU TRẮNG | CALL | Test | |
CASE VITRA HERA L106 2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC | CALL | Test | |
CASE VITRA QUINN W330 TEMPER GLASS 2 SIDE 2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC | CALL | Test | |
CASE VITRA NEFERTITI X9 LED RGB KÍNH CƯỜNG LỰC PHÍA TRC DÃY LED RGB | CALL | Test | |
CASE VITRA NEFERTITI X10 LED RGB KÍNH CƯỜNG LỰC PHÍA TRC DÃY LED RGB | CALL | Test | |
CASE VITRA CRYSTAL X1 LANSING TEMPER GLASS ( 3 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC KO FAN ) GAMING | CALL | Test | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU 1ST PLAYER | |||
CASE 1ST PLAYER RAINBOW R3 | CALL | TEST | |
CASE 1ST PLAYER RAINBOW R5 | CALL | TEST | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU NEXUS M | |||
CASE TECWARE NEXUS M - BLACK/RED | CALL | TEST | |
CASE TACWARE NEXUS M - BLACK/WHITE | CALL | TEST | |
CASE TECWARE NEXUS M - WHITE | CALL | TEST | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU XIGMATEK | |||
CASE XIGMATEK VIRGO (EN41367) CO SAN 2 FAN PHIA TRC NẮP HÔNG TRONG SUỐT MICA | CALL | TEST | |
CASE XIGMATEK SCORPIO (EN40339) CO SAN 2 FAN PHIA TRC NAP HONG MICA | CALL | TEST | |
CASE XIGMATEK SIROCON II (EN41794) CÓ SẴN 3 FAN PHÍA TRƯỚC KÍNH CƯỜNG LỰC | CALL | TEST | |
CASE XIGMATEK VENOM (EN41497) ( KO FAN - FAN TÙY CHỌN ) 2 MAT KINH CUONG LUC GAMING | CALL | TEST | |
CASE XIGMATEK GEMINI (EN41654) PHÍA TRC LẮP SẴN DÃY LED RGB KÍNH CƯỜNG LỰC ( KO FAN - FAN TÙY CHỌN ) | CALL | TEST | |
CASE XIGMATEK AQUARIUS (EN41787) KÍNH CƯỜNG LỰC ( KO FAN - FAN TÙY CHỌN ) | CALL | TEST | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU GOLDEN FIELD | |||
Case GOLDEN FIELD Z2 FULL ATX LỚN 3 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC ( KO KÈM FAN ) GAMING | CALL | TEST | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU COOLEMASTER | |||
Case CooleMaster Box Lite 5 Fan Led phía trước USB 3.0 Nắp Kiếng Trong Suốt GAMING | CALL | TEST | |
CASE THÙNG MÁY THƯƠNG HIỆU GIGABYTE AORUS | |||
CASE GIGABYTE AORUS GP-AC300W LED RGB | CALL | TEST | |
HIẾT BỊ LƯU ĐIỆN UPS |
|||
ARES - 650VA ( Lưu điện đến 25 phút ) Có Phiếu Bảo Hành Chính Hãng | CALL | 24T | |
ARES - AR 2120 1200VA ( Lưu điện đến 20 phút cho 2 PC ) Có Phiếu Bảo Hành Chính Hãng | CALL | 24T | |
Santak TG500 Có Phiếu Bảo Hành Chính Hãng | CALL | 36T | |
Santak TG1000 Có Phiếu Bảo Hành Chính Hãng | CALL | 36T | |
TẤM LÓT CHUỘT ( MOUSE PAD ) |
|||
Tấm Lót Chuột Razer Q8 Loại Trung Có May Đường Viền Bóng Chuyên Game 20x25 | CALL | Test | |
Tấm Lót Chuột Razer Loại Cực Lớn Có May Đường Viền Bền Vô Đối Chuyên Game 25x30 | CALL | Test | |
Tấm Lót Chuột MotoSpeed Loại Cực Lớn Có May Đường Viền Bền Vô Đối Chuyên Game 25x30 | CALL | Test | |
Tấm Lót Chuột Razer Lớn Lót hết cả bàn phím chuột GAMING Rộng 30cm Dài 80Cm dầy 3mm | CALL | Test | |
Tấm Lót Chuột Razer Lớn Lót hết cả bàn phím chuột GAMING Rộng 30cm Dài 78Cm dầy 5mm | CALL | Test | |
TẤM LÓT CHUỘT ( MOUSE PAD ) LED RGB | |||
TẤM LÓT CHUỘT LED RGB I-ROCK IRC15E ( TẤM CỨNG ) | CALL | 01T | |
TẤM LÓT CHUỘT LED RGB EBLU EMP013 ( TẤM CỨNG ) | CALL | 01T | |
TẤM LÓT CHUỘT LED RGB FSD-15 ( LED MỀM DÀI 30cm X 80cm X 3cm ) | CALL | 01T | |
Micro Phone |
|||
Mic SOMIC SENIC SM-098 Micro Hội Thảo, Thu Âm , Karaoke | CALL | Test | |
MICROPHONE KROM KYP STREAMER | CALL | 24T | |
MICROPHONE KROM KIMU PRO STREAMER | CALL | 24T | |
TAI NGHE ( HEAD PHONE ) - Micro Phone |
|||
Tai Nghe Kingmaster K6 Trùm Hết Tai | CALL | Test | |
Phone MOTOSPEED H11 VIP GAMING Có Đèn Led Dây Dài 2m2 BH 6 Tháng | CALL | 06T | |
Phone EACH GS510 VIP GAMING 7.1 Có Đèn Led Dây Dài 2m2 BH 6 Tháng Rung Khi Chơi Game Nhạc | CALL | 06T | |
TAI NGHE DAREU VH350S GIẢ LẬP 7.1 KẾT NỐI BẰNG CỔNG USB | CALL | 12T | |
TAI NGHE EBLU EHS965 ( LED RGB 2.1 ) | CALL | 12T | |
TAI NGHE EBLU EHS971GYAA-IU GIẢ LẬP 7.1 KẾT NỐI BẰNG CỔNG USB | CALL | 12T | |
TAI NGHE ZIDLI ZH12S-PUPG RGB 7.1 KẾT NỐI BẰNG CỔNG USB | CALL | 12T | |
TAI NGHE EAGLEND Q5 ( DARK GRAY ) USB 7.1 | CALL | 12T | |
TAI NGHE EAGLEND F6 ( IRON GRAY ) USB 7.1 | CALL | 12T | |
TAI NGHE EAGLEND F2 ( IRON GRAY ) USB 7.1 | CALL | 12T | |
TAI NGHE EAGLEND F2 NOISE ( ENC ) USB 7.1 | CALL | 12T | |
TAI NGHE DAREU VH350SE 2.1 ( JACK 3.5 ) | CALL | 12T | |
TAI NGHE DAREU VH350S 7.1 | CALL | 12T | |
TAI NGHE DAREU EH925 7.1 LED RGB | CALL | 12T | |
LOA VI TÍNH 2.0 - 2.1 - 4.1 - 5.1 - 7.1 |
|||
LOA MINI RUIZU G30 Dùng Điện Bằng Cổng USB | CALL | 01T | |
LOA MINI RUIZU RS-410 Dùng Điện Bằng Cổng USB | CALL | 01T | |
LOA MINI RUIZU RS-620 Dùng Điện Bằng Cổng USB | CALL | 01T | |
LOA MINI RUIZU G18 2.1 Dùng Điện Bằng Cổng USB | CALL | 01T | |
LOA MINI RUIZU SW-801U 2.1 nghe bằng thẻ nhớ & USB | CALL | 01T | |
Loa Mini BL-A6S Dùng Cho Laptop Dùng Điện Bằng Cổng USB | CALL | 01T | |
Loa Mini BL - A8 Dùng Cho Laptop Dùng Điện Bằng Cổng USB Rất Hay | CALL | 01T | |
Loa SoundMax A150 - 2.0 Thiết Kế Nhỏ Gọn Âm Thanh Nghe Hay | CALL | 12T | |
Loa SoundMax A910/820 - 2.1 1 Bass - 2 Treble Đập Rất Mạnh Âm Thanh Hay Ấm | CALL | 12T | |
Loa SoundMax A920 - 2.1 1 Bass - 2 Treble Có Cổng Cắm Nghe Bằng USB Và Thẻ Nhớ | CALL | 12T | |
Loa SoundMax A4000 - 4.1 1 Bass - 4 Treble Công Suất Lớn Đập Rất Mạnh Âm Thanh Hay Ấm | CALL | 12T | |
Loa SoundMax A5000 - 4.1 1 Bass - 4 Treble Công Suất Lớn Đập Rất Mạnh Âm Thanh Hay Ấm | CALL | 12T | |
Loa SoundMax A8920 - 4.1 1 Bass - 4 Treble Công Suất Lớn Đập Rất Mạnh Âm Thanh Hay Ấm ( Có Jack cắm Míc Hát Karaoke khe cắm nghe nhạc bằng thẻ nhớ và USB ) | CALL | 12T | |
MODEM - MODEM WIFI |
|||
Router Wan kép DrayTek Vigor 2912 Cân Bằng Tải 2 Cổng WAN Chịu tải cao nhiều User cho doanh nghiệp hoặc phòng nét | CALL | 24T | |
Router Wan kép DrayTek Vigor 2912FN CO WIFI Cân Bằng Tải 2 Cổng WAN Chịu tải cao nhiều User cho doanh nghiệp hoặc phòng nét | CALL | 24T | |
Modem Cáp Quang DrayTek Vigor 2925 Cân Bằng Tải 2 Cổng WAN 300Mb 5 Cổng Lan 1Gb Ko xem dc Truyền hình ko có wifi | CALL | 24T | |
Modem Cáp Quang DrayTek Vigor 2925FN Cắm 1 Dây quang trực tiếp Xem Dc Truyền Hình Co wifi 2 Angten Cân Bằng Tải 2 Cổng WAN 300Mb 3 Cổng Lan 1Gb | CALL | 24T | |
THIẾT BỊ PHÁT WIFI 3G |
|||
Phát Wifi Tplink 3G/4G M7350 Có màn hình Bỏ Túi, Xe Hơi, Du Lịch Pin Dùng Liên Tục 8H Wifi Mọi Lúc Mọi Nơi (Gắn Sim 3G/4G có màn hình hiện thị ) | CALL | 24T | |
Phát Wifi TP_Link MR3220 Acesspoint + Router 3G/4G chuẩn N 150Mb ( Gắn USB 3G ) 1 Ateng | CALL | 24T | |
Phát Wifi TP_Link MR3420 Acesspoint + Router 3G/4G chuẩn N 300Mb ( Gắn USB 3G ) 2 Ateng | 24T | ||
THIẾT BỊ PHÁT WIFI TP LINK |
|||
Phát Wifi TP_Link 841N 2 Ănteng 300Mb | CALL | 24T | |
Phát Wifi TP_Link 940N 3 Ănteng 450Mb Xuyên Tường Tốt | CALL | 24T | |
Phát Wifi TP_Link CHUẨN AC750 - ARCHER C20 BĂNG TẦN KÉP 2.4GHZ-300Mbps & 5GHZ-433Mbps ( 3 ĂNG TENG ) | CALL | 24T | |
Phát Wifi TP_Link CHUẨN AC1200 - ARCHER C50 BĂNG TẦN KÉP 2.4GHZ-300Mbps & 5GHZ-867Mbps ( 4 ĂNG TENG ) | CALL | 24T | |
Phát Wifi TP_Link 841HP 2 Ănteng Dài 9dBi 300Mb Xuyên Tường CAO CẤP | CALL | 24T | |
Phát Wifi TP_Link 941HP 3 Ănteng Dài 9dBi 450Mb Xuyên Tường CAO CẤP | CALL | 24T | |
THIẾT BỊ PHÁT WIFI APTEK | |||
Phát Wifi APTEK A122E 2 Ănteng ( 2 Port ) Chuẩn AC hỗ trợ hai băng tần đồng thời 2.4Ghz tối đa 300mb băng tần 5Ghz tối đa 867mb phát theo lịch, tắt/mở Wi-Fi theo lịch | CALL | 24T | |
Phát Wifi APTEK N302 2 Ănteng ( 4 Port ) 300Mb | CALL | 24T | |
Phát Wifi APTEK N303HU 3 Ănteng ( 4 Port ) 300Mb | CALL | 24T | |
THIẾT BỊ KÍCH SÓNG MỞ RỘNG SÓNG THU ĐI PHÁT LẠI REPEATER |
|||
Thu Đi Phát Lại Wifi TPLINK TL-WA850RE - Ănteng Ngầm 300Mb Repeater Mở Rộng Sóng WIFI ko cần dây | CALL | 24T | |
Thu Đi Phát Lại Wifi TPLINK TL-WA860RE - 2 Ănteng 300Mb Repeater Mở Rộng Sóng WIFI ko cần dây | CALL | 24T | |
USB THU WIFI |
|||
USB Thu Wifi TP_Link TL-WN725N Mini 150Mb Nhỏ Xíu Như Bluetooth Chuột Ko Dây Gắn Laptop | CALL | 24T | |
USB Thu Wifi TP_Link TL-WN722N 150Mb Có 1 ĂngTen Thu Rất Mạnh | CALL | 24T | |
USB Thu Wifi TP_Link TL-WN823N 300Mb | CALL | 24T | |
USB Thu Wifi TP_Link TL-WN822N 300Mb Có 2 ĂngTen Thu Rất Mạnh | CALL | 24T | |
CARD PCI - PCI 1X THU WIFI |
|||
Card Thu Wifi TP_Link TL-WN781ND Khe Nhỏ PCI 1X Có 1 ĂngTen Thu Rất Mạnh 150Mb | CALL | 24T | |
Card Thu Wifi TP_Link TL-WN881ND Khe Nhỏ PCI 1X Có 2 ĂngTen Thu Rất Mạnh 300Mb | CALL | 24T | |
BỘ CHIA MẠNG SWITCH - HUB 100MB |
|||
Switch TP-Link TL-SF1005D 5 Port Hàng Chính Hãng | CALL | 24T | |
Switch TP-Link TL-SF1008D 8 Port Hàng Chính Hãng | CALL | 24T | |
Switch TP-Link TL-SF1016D 16 Port Hàng Chính Hãng 100Mb Hộp Nhựa | CALL | 24T | |
Switch TP-Link TL-SF1016D 16 Port Hàng Chính Hãng 100Mb Hộp Sắt | CALL | 24T | |
Switch TP-Link TL-SF1024D 24 Port Hàng Chính Hãng 100Mb | CALL | 24T | |
BỘ CHIA MẠNG SWITCH - HUB GAME 1GB GIGABIT |
|||
Switch TP-Link TL-SG1005D 5 Port Hàng Chính Hãng Tốc Độ 1Gb Gigabit Bootrom | CALL | 24T | |
Switch TP-Link TL-SG1008D 8 Port Hàng Chính Hãng Tốc Độ 1Gb Gigabit Bootrom | CALL | 24T | |
Switch TP-Link TL-SG1016D 16 Port Hàng Chính Hãng Tốc Độ 1Gb Gigabit Bootrom | CALL | 24T | |
Switch TP-Link TL-SG1024D 24 Port Hàng Chính Hãng Tốc Độ 1Gb Gigabit Bootrom | CALL | 24T | |
BỘ CHIA MẠNG SWITCH POPE CHUYÊN DỤNG CHO CAMERA IP | |||
Switch POPE APTEK SF-1042P 4 Port PoE 100MB + 2 Port UPLINK RJ45 Tốc Độ 100MB khoảng cách truyền 250M | XEM HÌNH | CALL | 24T |
Switch POPE APTEK SF-1082P 8 Port PoE 100MB + 2 Port UPLINK RJ45 Tốc Độ 1GB khoảng cách truyền 250M | XEM HÌNH | CALL | 24T |
Switch POPE APTEK SF-1163P 16 Port PoE 100MB + 2 Port UPLINK RJ45 Tốc Độ 1GB khoảng cách truyền 250M | XEM HÌNH | CALL | 24T |
CARD MẠNG |
|||
Cáp USB Ra Lan 516 Loại Tốt Full Box | CALL | 01T | |
Card Mạng TP-Link - 3468 PCI Tốc Độ 1000Mb Gigabit Khe 1X Nhỏ Dùng Cho Main H61 Đời Mới | CALL | 24T | |
Card Mạng Sever Intel Dual 2 Port Lan 1Gb Khe 1X Gắn Cho Sever Bootrom | CALL | 12T | |
ĐẦU CÁP MẠNG - ĐIỆN THOẠI - ĐẦU NỐI MẠNG |
|||
Hộp Đầu Mạng AMP RJ45 - 100 Đầu | CALL | Test | |
Hộp Đầu Mạng TENDA TD 1013C Fullbox 100 Đầu ChuyênBootrom RJ45 | CALL | Test | |
Hộp Đầu Mạng AIPO Link Mạng Vàng 18K Fullbox 100 Đầu ChuyênBootrom | CALL | Test | |
Hộp Đầu Mạng CAT 5E AIPO Link Inox Chống Nhiễu Mạng Vàng 18K Fullbox 100 Đầu ChuyênBootrom | CALL | Test | |
Hộp Đầu Mạng CAT 6E AIPO Link Inox Chống Nhiễu Mạng Vàng 18K Fullbox 100 Đầu ChuyênBootrom | CALL | Test | |
Đầu Mạng Dintek RJ 45 Cat 5E Bịch 100C CH 8 Đầu Tiếp Xúc Mạng Vàng 18K Chuyên Bootrom | CALL | Test | |
Đầu Mạng Dintek RJ 45-6 Cat 6E Bịch 100C CH 8 Đầu Tiếp Xúc Mạng Vàng 18K Chuyên Bootrom | CALL | Test | |
Đầu Mạng COMMSCOPE ( AMP ) RJ45 Cat 5E Bịch 100C CHÍNH HÃNG | CALL | Test | |
Đầu Mạng COMMSCOPE ( AMP ) RJ45 Cat 6E Bịch 100C CHÍNH HÃNG | CALL | Test | |
Dầu Nối Dây Mạng RJ45 1-1 | CALL | Test | |
Dầu Nối Dây Mạng RJ45 1-2 | CALL | Test | |
Đầu Điện Thoại RJ11 ( Bịch 100 Đầu ) | CALL | Test | |
ĐẦU CÁP - DÂY CÁP ĐỒNG TRỤC CAMERA - TRUYỀN HÌNH |
|||
Đầu Đồng Trục Camera BNC Tốt Chống Nhiễu ( Đầu + Đuôi Vặn ) | CALL | Test | |
Cáp Điện Thoại Ngoài Trời 2 Tim Đồng nguyên chất nhiều lõi Có dây thép chịu lực cuộn 500M Chuyên Camera | CALL | Test | |
Cáp Điện Thoại Ngoài Trời 4 Tim Đồng nguyên chất nhiều lõi Có dây thép chịu lực cuộn 500M Chuyên Camera | CALL | Test | |
Cáp Đồng Trục Kingmaster Tốt Chống Nhiễu Cuộn 100 Mét | CALL | Test | |
Cáp Đồng Trục Watashi RG6 Chống Nhiễu Cuộn 305 Mét | CALL | Test | |
Cáp Đồng Trục Watashi RG6+2C ( KÈM 2 SỢI DÂY ĐIỆN ) Chống Nhiễu Cuộn 305 Mét | CALL | Test | |
Cáp Đồng Trục APTEK RG59 128 SỢI MÁT 305 MET | CALL | Test | |
Cáp Đồng Trục APTEK RG59+2C ( KÈM 2 SỢI DÂY ĐIỆN ) 128 SỢI MÁT 305 MÉT | CALL | Test | |
Cáp Đồng Trục APTEK RG6+2C 300M ( KÈM SẴN 2 SỢI DÂY ĐIỆN ) | CALL | Test | |
DÂY CÁP HIỆU TENDA |
|||
Dây Cáp Điện Thoại 4 Tim Kingmater Cuộn 150M | CALL | Test | |
Dây Mạng Cat 5E TENDA 1002E Mầu Nâu Chống Nhiễu Cuộn 100M Chạy Được 60M Đến 70M | CALL | Test | |
Dây Mạng Cat 5E TENDA 1002E Mầu Nâu Chống Nhiễu Cuộn 305M Chạy Được 60M Đến 70M | CALL | Test | |
DÂY CÁP MẠNG HIỆU APTEK LINK ( HỢP KIM ĐỒNG ) | |||
Dây Mạng Cat 5E UTP APTEK Mầu xanh Cuộn 100M Chạy Được 100M | CALL | Test | |
Dây Mạng Cat 5E UTP APTEK Mầu xanh Cuộn 305M Chạy Được 100M Đến 120M | CALL | Test | |
Dây Mạng Cat 5E FTP APTEK ( Chống Nhiễu ) Mầu Trắng Sữa Cuộn 305M Chạy Được 100M Đến 120M | CALL | Test | |
Dây Mạng Cat 6E UTP APTEK Mầu Xám Cuộn 305M Chạy Được 120M Đến 140M | CALL | Test | |
DÂY CÁP HIỆU AIPOO LINK HỢP KIM ĐỒNG |
|||
Dây Mạng Cat 5E UTP-CCA AIPOO Link ( Mầu Xanh/Trắng ) Chuyên Bootrom - Chạy 100M Thùng 100M | Test | ||
Dây Mạng Cat 5E UTP-CCA AIPOO Link ( Mầu Xanh/Trắng ) Chuyên Bootrom Chạy 120M Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 5E S-FTP-CCA AIPOO Link Chống Nhiễu ( Mầu Đỏ ) Chuyên Bootrom - Chạy 120M Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 6E UTP-CCA AIPOO Link ( Mầu Xám ) Chuyên Bootrom - Chạy 120M Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 6E S-FTP-CCA AIPOO Link ( Mầu Đỏ/ Xanh Lá ) Chống Nhiễu Chuyên Bootrom - Chạy 120M Thùng 305M | Test | ||
DÂY CÁP HIỆU AIPOO LINK ĐỒNG NGUYÊN CHẤT |
|||
Dây Mạng Cat 5E UTP-OFC AIPOO Link ( Mầu Cam ) Chuyên Bootrom Chạy 150M Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 5E S-FTP-OFC AIPOO Link ( Mầu Cam ) Chống Nhiễu Chuyên Bootrom Chạy 150M Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 6E UTP-OFC AIPOO Link ( Mầu Cam ) Chuyên Bootrom - Chạy 150M Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 6E S-FTP-OFC AIPOO Link ( Mầu Cam ) Chống Nhiễu Chuyên Bootrom - Chạy 150M Thùng 305M | Test | ||
DÂY CÁP MẠNG HIỆU DINTEK ĐỒNG NGUYÊN CHẤT |
|||
Dây Mạng Cat 5E Dintek UTP Chuyên Bootrom - ÂmTường Chạy 100M OK 1 Thùng 100M | Test | ||
Dây Mạng Cat 5E Dintek UTP Chuyên Bootrom - ÂmTường Chạy 150M OK 1 Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 6E Dintek UTP Chuyên Bootrom - ÂmTường Chạy 150M OK 1 Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 6E Dintek FTP Chuyên Bootrom - ÂmTường Chạy 150M OK 1 Thùng 305M Chống Nhiễu | Test | ||
DÂY CÁP MẠNG AMP CHÍNH HÃNG ĐỒNG NGUYÊN CHẤT |
|||
Dây Mạng Cat 5E AMP ( COMMSCOPE ) UTP Chuyên Bootrom - ÂmTường Chạy 150M OK 1 Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 6E AMP ( COMMSCOPE ) UTP Chuyên Bootrom - ÂmTường Chạy 150M- 170M OK 1 Thùng 305M | Test | ||
Dây Mạng Cat 6E AMP ( COMMSCOPE ) SFTP Chống Nhiễu Chuyên Bootrom - ÂmTường Chạy 150M- 170M OK 1 Thùng 305M | Test | ||
DÂY CÁP USB NỐI DÀI |
|||
Dây Cáp USB Nối Dài 1.5M Thường | Test | ||
Dây Cáp USB Nối Dài 3M | Test | ||
Dây Cáp USB Nối Dài 5M | Test | ||
Dây Cáp USB Nối Dài 10M BUMBLEBEE U206 | Test | ||
Dây Cáp USB Nối Dài 10M UNITEK Y-278 Loại Tốt Chống Nhiễu | Test | ||
Dây Cáp USB Nối Dài 20M UNITEK Y-279 Loại Tốt Chống Nhiễu | Test | ||
DÂY CÁP USB MÁY IN - PARALLEL |
|||
USB MAY IN ( UNITEK Y-C 419 ) 1.8M | Test | ||
Dây Cáp USB Máy In 1.5M | Test | ||
Dây Cáp USB Máy In 3M | Test | ||
Dây Cáp USB Máy In 5M | Test | ||
Dây Cáp LPT Parallel 1.5M | Test | ||
Dây Cáp LPT Parallel 3M | Test | ||
Dây Cáp LPT Parallel 5M | Test | ||
DÂY CÁP USB RA COM 9 & 25 |
|||
Dây Cáp UTP Ra Com 9 Đầu Cái ( Cổng RJ45 Mạng Lan Ra Com ) | Test | ||
Dây Cáp USB Ra Com 9 Unitek Y105A Cổng Com Nhỏ 9 Chân Lấy Cổng Com Lớn 25 Chân Đầu Đực | Test | ||
Dây Cáp USB Ra LPT Unitek Y120 Chuyển Ra Cổng Máy In LPT Đầu Đực | Test | ||
Dây Cáp USB Ra LPT Unitek Y121 Chuyển Ra Cổng Máy In LPT Đầu Cái | Test | ||
DÂY CÁP VGA - DVI - HDMI KINGMATER |
|||
CAP VGA SAMSUNG 1,5M FULL HD 1080 | Test | ||
DÂY CÁP VGA THƯƠNG HIỆU UNITEK FULL HD 1080 | |||
CAP VGA UNITEK 3M ( Y-C 504G ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA UNITEK 5M ( Y-C 505G ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA UNITEK 10M ( Y-C 506G ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA UNITEK 15M ( Y-C 507G ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA UNITEK 20M ( Y-C 508G ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA UNITEK 25M ( Y-C 509G ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA UNITEK 30M ( Y-C 510G ) FULL HD 1080 | 6T | ||
DÂY CÁP VGA THƯƠNG HIỆU DTECH FULL HD 1080 | |||
CAP VGA DTECH 3M ( 69F30 ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA DTECH 5M ( 69F50 ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA DTECH 10M ( 69F10 ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA DTECH 15M ( 69F15 ) FULL HD 1080 | 6T | ||
CAP VGA DTECH 20M ( 69F20 ) FULL HD 1080 | 6T | ||
DÂY CÁP HDMI UNITEK FULL HD 1080 3D 2K 4K CHUẨN 1.4 |
|||
Cáp HDMI Unitek 1.5M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 ( Y-C137 ) | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 3M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 5M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 ( Y-C140M ) | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 10M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 15M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 20M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 25M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 30M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 ( Y-C171 ) | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 40M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 50M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
DÂY CÁP HDMI UNITEK FULL HD 1080 3D 2K 4K CHUẨN 1.4 ( DÒNG CAO CẤP NHẤT UNITEK ) | |||
Cáp HDMI Unitek 5M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 ( Y-C115A CAO CẤP ) | Test | ||
Cáp HDMI Unitek 15M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 ( Y-C109A CAO CẤP ) | Test | ||
DÂY CÁP HDMI DTECH FULL HD 1080 3D 2K 4K CHUẨN 1.4 |
|||
Cáp HDMI Dtech 10M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Dtech 15M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Dtech 20M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
Cáp HDMI Dtech 30M Loại Tốt Chống Nhiễu Siêu Nét Full HD Chuẩn 1.4 | Test | ||
DÂY CÁP HDMI UGREEN FULL HD 1080 3D 2K 4K CHUẨN 1.4 | |||
Cáp HDMI UGREEN 1M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 10106 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 3M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 10108 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 5M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 10109 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 10M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 10110 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 15M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 10111 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 20M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 10112 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 25M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 10113 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 30M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 10114 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 40M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 40591 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 50M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 40592 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 60M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 40593 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 70M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 40594 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 80M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG - 50409 ) | 12T | ||
Cáp HDMI UGREEN 100M Full HD 1080 3D 2K 4K Chuẩn 1.4 ( UG -50410 ) | 12T | ||
DÂY CÁP HDMI UGREEN PHÂN GIẢI 2K - 4K CHUẨN 2.0 | |||
CÁP AUDIO - ADIO NỐI DÀI |
|||
Dây Audio 2 Đầu Đực 3.5 Li 1.5m | Test | ||
Dây Audio 2 Đầu Đực 3.5 Li 3m | Test | ||
Audio 3.5 Li Nối Dài 1.5m | Test | ||
Audio 3.5 Li Nối Dài 3m | Test | ||
Audio 3.5 Li Ra 2 Đầu Bông Sen 1.5M | Test | ||
Audio 3.5 Li Ra 2 Đầu Bông Sen 3M Dây Lớn | Test | ||
DÂY CÁP NGUỒN - DÂY CÁP NGUỒN SATA TÍN HIỆU SATA |
|||
Đầu Jack Nguồn Cho Camera Gắn Nguồn Tổng Có Dây | Test | ||
Dây Nguồn Tốt Đầu Tròn 1M | Test | ||
Dây Nguồn Tốt Đầu Tròn 1.8M | Test | ||
Dây Cáp Nguồn Loại Hình Số 8 | Test | ||
Dây Cáp Nguồn Bông Mai 3 Lỗ | Test | ||
Dây Nguồn Sata | Test | ||
Dây Cáp Chuyển Nguồn SATA TO 6 Pin Cho Card VGA ( CAP CHUYEN NGUON SATA RA 6 PIN VGA ) | Test | ||
CAP NOI DAI 4 PIN DAY NGUON GAN CPU TREN MAIN GAN THUNG CASE LON DAY 4 PIN KO TỚI ( DAI 20CM ) | Test | ||
Dây Cáp Tín Hiệu Sata Thường | Test | ||
Dây Cáp Tín Hiệu Sata Tốt Có Ghim Móc | Test | ||
DÂY CÁP USB DÙNG CHO HDD BOX - LINH TINH |
|||
Đầu Chuyển Type-C USB Micro 3.1 chuyển qua USB 3.0 ( Dtech T0001B USU 3.1 TO 3.0 ) ĐẦU CÁI | 01T | ||
Dây Cáp Type-C USB Micro 3.1 chuyển qua USB 3.0 ( Unitek Y-C476BK USU 3.1 TO 3.0 DÀI 20CM ) ĐẦU CÁI | 01T | ||
Dây Cáp Type-C USB Micro 3.1 chuyển qua USB 3.0 ( Unitek Y-C474BK USU 3.1 TO 3.0 DÀI 1M ) ĐẦU ĐỰC | 01T | ||
Dây Cáp Type-C TO HDMI UNITEK Y-6319BK | 01T | ||
Dây Cáp Type-C TO VGA UNITEK Y-6315 | 01T | ||
Dây Cáp 3 Đầu USB Dùng Cho Ổ Đĩa Cứng Di Động UNITEK Y-C 437 | 01T | ||
Dây Cáp Đầu USB Ra Đầu Hình Thang Dùng Cho Ổ Đĩa Cứng Di Động Hàng Zin SSK | Test | ||
Dây Cáp Đầu USB 3.0 Ra 2 Đầu Nhỏ Dùng Cho Ổ Đĩa Cứng Di Động 3.0 Hàng Zin Unitek | Test | ||
MÁY SCAN ( MÁY QUÉT ) | |||
Scan HP G3110 Photo scan mầu và đen trắng | 12T | ||
MÁY IN LASRE CANON - HP |
|||
Máy In Canon 6030 Chính Hãng Lê Bảo Minh NewFullbox | 12T | ||
Máy In Canon 2900 Hàng Chính Hãng Lê Bảo Minh New Fullbox | 12T | ||
Máy In Canon 151DW ( IN 2 MẶT IN QUA MANG WIFI LAN HỘP MỰC 337) Hàng CTY New Fullbox | 12T | ||
Máy In Canon 251DW ( IN 2 MẶT IN QUA MANG WIFI LAN HỘP MỰC LỚN 05A) Hàng CHÍNH HÃNG New Fullbox THAY THẾ CANON 3300 | 12T | ||
Máy In CANON DA NANG 241D ( IN 2 MAT PHOTO SCAN ) Chinh Hãng | 12T | ||
Máy In CANON MF235 Đa Chức Năng In A4- Scan - Fax - Coppy Hàng Chinh Hãng | 12T | ||
Máy In Epson LQ310 In Kim In Hóa Đơn Hàng Chinh Hãng New Fullbox | 12T | ||
HỘP MỰC MÁY IN ( CARTRIDGE ) CANON - HP BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 ĐẾN KHI HẾT MỰC LẦN ĐẦU TIÊN |
|||
Hộp Mực ( Cartridge ) 12A ( 303 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: 2900 3000 HP: 1010 1020 1022 1018 3050 m1005 1319f |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 36A ( 313 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: 3250 HP: 1505 M1120 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 49A ( 308 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: 3300 3360 3390 3392 HP: 1160 1360 1320 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 48A ( CF248 CF244 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: HP: M15A M28A |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 53A ( 315 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: 3310 3370 HP: P2014 P2014N P2015 P2015D 2015N M2727FN |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 85A (325 ) - 35A (312 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: 6030 3050 3100 3150 HP: 3050-3100-3150 P1005 P1006 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 78A ( 326 - 327 - 328 - 128 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: MF 4412 / MF 4450 / MF 4550D / D520 ; MF 4570DN; MF 4580DN, MF4580Dw, MF 4750, MF 4870dn, MF4890Dw, MF 4820d, MF4720w LBP 6200 MF4750 L170 MF4412 MF4450 MFD520 MF4550D MF4570DN MF4580DW MF4750 D520 MF5870DN MF4890DW MF4720W L150 MF4410 6230DN HP: P1606dn P1566 P1560 1536 1530 P1600 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 80A Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: HP: PRO 400 M401D 400MFP M425DW M425DN |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 337 Chuyên dụng Việt Toner ( hộp mầu xanh ) New Fullbox Dùng cho các máy sau HP M130A HP M130FN | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 83A - 337 137 Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: MF211/212w/215/217W/221/221D/215/216/226dn/229dw MF221D MF230 MF232W MF241DW HP: M127fn M128 M201N |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 15A ( EP25 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: LBP1210 HP: 1000 1200 3330 3380 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 13A ( C7115A ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: HP: 1300 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 92A ( EP22- EP26 ) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: LBP 800-810-1120 HP: 1100 3200 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) FX9 Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: MF4122- MF4150 MF4350- MF4680 HP: |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 05A (319) Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: LBP 6650 6650DN 6300 HP: P2035 P2055 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 26A 052A Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: LBP MF426DW MF424DW 215X HP: 402D |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 29A In A3 Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: LBP HP: 5100 5000 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 30A 051A Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau CANON: LBP 161DN HP: 203/227 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 16A In A3 Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau
CANON: LBP 3500-3900 -3950 HP: 5200, 3500 |
Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) 17A ( M130A M130FN ) - CÓ CHÍP MỰC | Test | ||
Cụm Drum 19A CF219A ( M130A M130FN ) | Test | ||
HỘP MỰC MÁY IN ( CARTRIDGE ) SAMSUNG BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 ĐẾN KHI HẾT MỰC LẦN ĐẦU TIÊN |
|||
Hộp Mực ( Cartridge ) Samsung D104S Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau: ML 1660, 1866 1667 1867 | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Samsung D108 Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau: ML1640 - 2240 | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Samsung D1610 Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau: ML-1610,,1615,2010,4521f XEROX 3124 | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Samsung D101 Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau: ML2161-2160-3401-3405 | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Samsung D105S Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau: ML 1910 1911 1915 ML2525 - SCX4600 SCX4623 4623 ML-2540R | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Samsung D111S Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau: MLM2020 - M2022W- M2070 M2070FW | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Samsung D1043 Việt Toner New Fullbox Dùng cho các máy sau: ML 1665, 1666, 1865W 1671 | Test | ||
HỘP MỰC MÁY IN ( CARTRIDGE ) BROTHER BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 ĐẾN KHI HẾT MỰC LẦN ĐẦU TIÊN |
|||
Hộp Mực ( Cartridge ) Brother ( TN 2260-2280 ) -HL 2130 HL2240 - 2250 - 2260 DR2255 - MFC7360 Việt Toner New | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Brother ( TN 2380 ) - HL-L2300 L2300D L2340 L2340DW L2360DN L2360DW L2380DW 2385 2325 Việt Toner New | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Brother ( TN 2025 ) - HL 2040-2070-MFC 7420 -7220-DCP7025-7010 | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Brother ( TN2130 ) - HL 2140 - 2150 - 2170 MFC 7320 - MFC 7440 - MFC 7840W MFC 7340 | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) Brother ( TN1010 ) - HL 1111 - 1511 - 1616 MFC 1811 1901 / 1916NW DCP-1601 1616NW | Test | ||
CỤM DRUM MÁY BROTHER |
|||
Cụm Drum Brother (DR 1010 ) HL-1111 DCP-1511 MFC-1811 | Test | ||
Cụm Drum Brother TN2130 7450 2125 | Test | ||
Cụm Drum Brother ( DR 2380 ) 2385 HL-L2361DN | Test | ||
Cụm Drum Brother ( DR 2280 ) HL 2240 2260 2250 HL2130 2700WD MFC 7055 7360 7380 | Test | ||
HỘP MỰC MÁY IN ( CARTRIDGE ) XEROX BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 ĐẾN KHI HẾT MỰC LÂN ĐẦU TIÊN |
|||
Hộp Mực ( Cartridge ) XEROX 3155 3160 3140 | Test | ||
Hộp Mực ( Cartridge ) XEROX P225 - P255D - P265DW | Test | ||
HỘP MỰC MÁY IN ( CARTRIDGE ) RICOH BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 ĐẾN KHI HẾT MỰC LẦN ĐẦU TIÊN |
|||
Hộp Mực ( Cartridge ) RICOH SP300 SP300DN SP300 SP310DN SP312 SP312DN | Test | ||
MỰC MÁY PHOTO TOSHIBA - DÙNG CHUNG TẤT CẢ 1KG |
|||
Hộp Mực Máy Photo CANON NPG-51 IR2520 2525 2530 | Test | ||
Hộp Mực Máy Photo CANON NPG-28 IR311K 312K 2016 2018 2020 2022 2025 2030 2116 2120 2318 2320 2420 2422 | Test | ||
Mực Nạp Máy Photo Toshiba - RICOH F550-551-650-700/850-1050-1005-1060-1075-1085-1105-2051-2060-2075-2090-2105-3035-3045-3500 MF 4000-4001-4500-5000-5500-6000 E-Studio 520-550-600/650-720-810-850-723-306-365-265 ( 1KG ) | Test | ||
MỰC MÁY IN - CANON - HP - SAMSUNG - PANASONIC - BROTHER -EPSON |
|||
Mực Máy In VIỆT TONER 17A 30A Loại chuyên dụng cho may in HP M130A M130FN | Test | ||
Mực Máy In LÂM TÙNG Dùng Cho HP - Canon 12A , 49A, 53A, 92A, 15A, 05A 136A 76A 77A ..V..V..V SL Giảm | Test | ||
Mực Máy In LÂM TÙNG Dùng Cho HP - Canon 35A , 36A, 75A, 85A 83A 17A 337 48A ...V..V...V SL Giảm | Test | ||
Mực Máy In Đa Năng Tất Cả Các Dòng Canon HP ( FAICON - CHIM UNG CONG NGHE DUC ĐÓNG GÓI TẠI VN TRỌNG LƯỢNG 120G ) | |||
Mực Máy In VIỆT TONER Dùng Cho Samsung - Xerox -Lemaxk - Ricoh HP 107A Bản In Nét Đẹp | Test | ||
Mực Máy In LÂM TÙNG Dùng Cho Brother Đời Cũ ( TN2025 TN2130 ) HL 2040 2140 5240 MFC 7220 7420 A203 A204 | Test | ||
Mực Máy In LÂM TÙNG Dùng Cho Brother Đời Mới ( TN2260 TN2280 ) HL 2130 2240 2250 2270 MFC 2702 7360 7860 7060 7470 7050 | Test | ||
Mực Máy In VIỆT TONER Panasonic 88/86/92 2010,2025.2030,852,802,812,262,772,763,402,422,882 | Test | ||
Mực Nước Máy In Mầu Canon - HP - Epson 1 Bình 70mm Lít Có Đủ 6 Mầu Refill Ink | Test | ||
FILM MÁY FAX RUBANG MAY IN KIM EPSON |
|||
Giấy FAX nhiệt A4 | Test | ||
Film Fax KX-57E Panasonic KX FP701,343,352,351,342,363,362,341,333,332,353,361 | Test | ||
RuBang Máy chấm công ( thẻ giấy ) | Test | ||
RuBang Máy In Kim Epson Fullmark LQ300 - LQ 300+II - 400 - 550 - 570 - 580 - 800 - 850 - 870 Chính Hãng | Test | ||
RuBang Máy In Kim Epson Fullmark LQ310 - LX310 Chính Hãng | Test | ||
RuBang Máy In Kim Epson LQ350 | Test | ||
RuBang Máy In Kim Epson LQ2180 LQ2170 LQ2080 LQ2190 In A3 | Test | ||
RUBANG MAY INKIM FULLMARK LQ2170 LQ2180 LQ2190In A3 | Test | ||
MỰC MẦU CHO MÁY IN MẦU LASER CANON - HP |
|||
Mực Nạp Mầu Laser HP 1215 - Mầu Đỏ | Test | ||
Mực Nạp Mầu Laser HP 1215 - Mầu Xanh | Test | ||
Mực Nạp Mầu Laser HP 1215 - Mầu Vàng | Test | ||
Mực Nạp Mầu Laser HP 1215 - Mầu Đen | Test | ||
DRUM MÁY PHOTO CANON |
|||
DRUM MAY PHOTO CANON IR1018 IR1022 | Test | ||
DRUM MAY IN PANASONIC |
|||
Drum Panasonic KX-FA 84E 512, 602, 612, 542, KX- FL 511, 513, 540, 541, 543, KX-FLM 651 611 | Test | ||
Drum Panasonic 89E, 92E, 411, 402, 422, 1900, 2010, 2025, 401, 403, 412, 413, 2030 | Test | ||
Drum Panasonic 1530, 1500, 1520, 1530, 410 | Test | ||
DRUM MAY IN SAMSUNG |
|||
Drum Samsung D101 2160 2161 D111S | Test | ||
Drum Samsung SS 1610 -1640-4521F 2015 1615 2010 2510 2015 2570 2571 SCX 4321 4521 4725FN … Drum Xerox: PE220 -3124 -3125 3117 3122 3428 DELL 1100 1110 | Test | ||
Drum Samsung SS 1666-1630 …. | Test | ||
Drum Samsung D105 2850 1910 1915 Drum Xerox: 3155 3160 3210 3220 | Test | ||
DRUM MAY IN BROTHER |
|||
Drum Brother TN720 5540, 5459, 5470, 6180, 8710 | Test | ||
Drum Brother HL 1035, 1010 1110, TN 1111, 1118 1616 , DCP 1510, 1511 MFC 1810, 1811, 1815 XEROX M115W P115 | Test | ||
Drum Brother TN 2025, 2030, 2050, 2920, 7220, 7225, 7010, 2828 2820 2040-2070-2140-7220-7420,7240,7820,7340, 2125... Drum Xerox : A 203-204 2025 | Test | ||
Drum Brother HL2130 TN 2200, TN 2255, HL 2230, MFC 7360, MFC 7460DN, MFC 7860DW, DCP 7060D, DCP 7065DN, DCPHL 2230, DCP 2240D, DCP 2270DW, DCP 2280DW, 2240, 2240D, 2250, 2250DN, 2270, 2270DW 2280 2380 2385 B7535DW | Test | ||
CHIP MỰC MÁY IN SAMSUNG |
|||
Chíp SAMSUNG Dùng cho máy: 1666 1661 1861 3201 MLT-104S | Test | ||
Chíp SAMSUNG Dùng cho máy: 2160 2161 2162G 2166W SCX-3041 3401HN 3406W MLT-101 | Test | ||
Chíp SAMSUNG Dùng cho máy: ML 1910 1911 1915 SCX-4600 4623F MTL-105L | Test | ||
Chíp SAMSUNG Dùng cho máy: ML 1660 1670 1665 1667 1671 1675 1676 1677 1865 1867 SCX-3200 | Test | ||
CHIP MỰC MÁY IN HP |
|||
Chíp HP 1215 Mầu Lasre 4 Mầu | Test | ||
CHÍP MỰC MÁY IN RICOH |
|||
Chíp RICOH Dùng cho máy: SP 310DN | Test | ||
DRUM MÁY IN |
|||
Drum 12A | Test | ||
DRUM 12A ( MITSUBITSHI JAPAN IN NÉT ĐẬM HƠN ) | Test | ||
Drum 35A - 36A -85A Loại Tốt | Test | ||
Drum 35A - 36A -85A ( MITSUBITSHI JAPAN IN NÉT ĐẬM HƠN ) | Test | ||
Drum EP25/EP26 15A 13A 24A | Test | ||
Drum 49A | Test | ||
Drum 48A | Test | ||
Drum 92A | Test | ||
Drum 26A 057 Loại Tốt | Test | ||
Drum 05A 80A Loại Tốt | Test | ||
Drum 16A Loại Tốt HP 5200 Máy A3 | Test | ||
Drum 29A 29X Loại Tốt HP 5100 Máy A3 | Test | ||
Drum 17A Loại Tốt HP M130A M130FN | Test | ||
TRỤC TỪ MÁY IN |
|||
Trục Từ 12A | Test | ||
Trục Từ 35A - 75A - 85A 48A | Test | ||
Trục Từ 49A- 53A | Test | ||
Trục Từ 05A- HP Laser 2035, 2035N, 2055, 2055DN, 2055X | Test | ||
Trục Từ 92A 15A EP22 | Test | ||
Trục Từ 16A | Test | ||
TRỤC XU MÁY IN |
|||
Trục Xu ( Trục Sạc ) SAMSUNG 1666 | Test | ||
Trục Xu ( Trục Sạc ) SAMSUNG D105 2850 2851 2080 1915 2640 4623 XEDROX 3155 3210 3220 3150 | Test | ||
Trục Xu ( Trục Sạc ) 12A - 49A - 53A | Test | ||
Trục Xu ( Trục Sạc ) 35A - 36A - 85A | Test | ||
Trục Xu ( Trục Sạc ) 16A Máy A3 HP 5200 | Test | ||
GẠT LỚN NHỎ MÁY IN |
|||
Gạt Nhỏ 16A HP 5200 | Test | ||
Gạt Lớn 16A 29A 29X HP5100 HP 5200 | Test | ||
Gạt Nhỏ 29A 29X HP 5100 | Test | ||
Gạt Nhỏ 12A 05A 80A 49A 057 | Test | ||
Gạt Lớn 12A 057 | Test | ||
Gạt Nhỏ 35A 78A 85A 83A 36A 48A | Test | ||
Gạt Lớn 35A 78A 85A 83A 36A 48A | Test | ||
Gạt Lớn 49A 53A 15A 92A | Test | ||
Gạt Nhỏ 15A 92A | Test | ||
Gạt Lớn 05A 80A | Test | ||
GẠT LỚN NHỎ SAMSUNG |
|||
Gạt Lớn Samsung 1610 | Test | ||
Gạt Lớn Samsung 1640 THIẾC | Test | ||
Gạt Lớn Samsung 2830 XEROX 3155 | Test | ||
Gạt Nhỏ Thiếc Samsung 2830 XEROX 3155 | Test | ||
Gạt Lớn Samsung 1666 1630 |
Test | ||
BẠC 2 ĐẦU TRỤC TỪ ( LONG ĐỀN MẦU TRẮNG 2 ĐẦU CÂY TỪ ) LÒ XO MÁT DRUM 12A |
|||
Lò xo mass bên tay phải cây Drum hộp mực 12A | Test | ||
Bạc Trục Từ 12A | Test | ||
Bạc Trục Từ 35A | Test | ||
Bạc Trục Từ 49A | Test | ||
QUẢ ĐÀO |
|||
Quả Đào Đá Giấy 12A/ 1010/1020 2900 ...v.v | Test | ||
Quả Đào Đá Giấy 35A/ 1005/1006 6230DN ...v.v | Test | ||
Quả Đào Đá Giấy 49A/ 1160/3300 1320 ... | Test | ||
Quả Đào Đá Giấy 16A/ HP 5200 A3 | Test | ||
Quả Đào Đá Giấy SAMSUNG ML1640 | Test | ||
TRỤC RULO ( RULLO ÉP ) |
|||
Trục Rulo Máy In ( 35A/75A/85A ) P1005/P1006 Canon 6000 6030 /1102 6230DN ...v.v | Test | ||
Trục Rulo Máy In ( 12A ) / 1010/1020/2900 ...v.v | Test | ||
Trục Rulo Máy In ( 49A/53A ) 1160-2014-2015-3300-1320...v...v | Test | ||
Trục Rulo Máy In ( 05A ) HP 2035 2025 2055 PRO 400 CANON 6650 ...v...v | Test | ||
Trục Rulo Máy In ( FX9 ) HP 1022 3050 3015 CANON 4150 4230 4250 ...v...v | Test | ||
Trục Rulo Máy In ( 16A ) HP 5200 A3 | Test | ||
LINH KIỆN MÁY IN BAO LỤA - MỠ BÔI BAO LỤA - THANH NHIỆT |
|||
Bao Lụa Dùng Cho Nhiều Máy Canon Hp | Test | ||
Bao Lụa Dùng Cho HP 5200 16A IN A3 | Test | ||
Bao Lụa Loại Lớn Dùng cho Máy In HP 1100 | Test | ||
Thanh Nhiệt Dùng Cho Nhiều Máy Canon Hp 1010-1020-2900-1160-3300 .v.v | Test | ||
Mỡ Bôi Bao Lụa Chính Hãng HP (Tuýp ) Japan | Test | ||
KEO TẢI NHIỆT CPU CHO PC VÀ LAPTOP |
|||
Keo Tải Nhiệt Loại Hũ Xám Tốt Chuyên Dùng Cho Tải Nhiệt Laptop | Test | ||
Keo Tải Nhiệt Ống Chích Loại Lớn Xám Tốt Chuyên Dùng Cho Tải Nhiệt Laptop | Test | ||
Keo Tải Nhiệt Ống Chích E1 Coolermaster Chính Hãng Mát Lạnh | Test | ||
CÁC CÔNG CỤ SỬA CHỮA |
|||
Bộ Đầu Sạc Đa Năng Laptop 23 Đầu Dùng Cho Tất Cả Các Dòng Laptop | Test | ||
Cây Nạy Màn Hình , Laptop Giúp Mở Máy Dễ Dàng Ko Làm Trầy Xước Máy | Test | ||
Bộ Vít Đa Năng JK 6036 Nhiều Loại Đầu Chuyên Mở Laptop, Điện Thoại, Ipad , HDD ....vv..vv | Call | Test | |
Bộ Vít Cuộn Đa Năng Nhiều Loại Đầu Chuyên Mở Laptop, Điện Thoại, Ipad , HDD ....vv..vv | Test | ||
Card Test Main Chuyên Dụng PT093C Test Chuẩn Đúng Bệnh 4 SỐ | Test | ||
Card Test Main H61 H81 H110 Chuyên Dụng TL460S PLUS Test Chuẩn Đúng Bệnh 2 SỐ ( TÍCH HỢP TEST DC MAIN G31 G41 PCI 16X VÀ PCI 1X KHE NHỎ ) | Test | ||
Máy Thổi Bụi - Hút Bụi Chuyên Dụng Cho Các Tiệm Máy Tính Thổi Máy Vệ Sinh Bảo Trì Máy | Test | ||
Bộ Lau Chùi Mình Hình LCD, Laptop 4 Món | Test | ||
Bộ Lau Chùi Q5 Mình Hình LCD, Laptop 2 Món Chai Lớn | Test | ||
Hộp Test Mạng 468 Loại Tốt Full Box Có Pin 9V Test Mạng RJ45 Và RJ11 Có Tặng Pin 9V | Test | ||
Hộp Test Mạng 168 Loại Tốt Full Box Có Pin 9V Test RJ45 - RJ11 -Cáp USB - Cáp Máy In Tặng Pin 9V | Test | ||
Vòng Đánh Số Dây Mạng 1 hộp 10 cuộn từ cuộn số 0 đến số 9 | Test | ||
Toos Nhấn SUNKIT SK-8324 Dùng Cho Nhấn Cáp RJ45 Và RJ11 Hộp Âm Tường | Test | ||
Kiềm Bấm Mạng 315 Dùng Cho RJ45 Và RJ11 | Test | ||
Kiềm Bấm Mạng Sunkit 868G Loại Tốt Dùng Cho RJ45 Và RJ11 | Test | ||
Kiềm Bấm Mạng Dintek 6102-01002CH Loại Tốt Dùng Cho RJ45 Và RJ11 | Test | ||
CÁP CHUYỂN MICRO ĐIỆN THOẠI RA USB ( CÁP OTG ) | |||
CAP USB RA MICRO OTG UNITEK ( Y-C 438 ) 438GBK GAN CHO DIEN THOAI | 01T | ||
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI VGA VÀ HDMI RA AV OR SVIDEO ( VGA TO AV & HDMI TO AV ) |
|||
USB TO VGA ( USB 3.0 TO VGA Z-TEK ZY197 ) | 1T | ||
USB TO HDMI ( USB 3.0 TO HDMI AY54H ) | 1T | ||
Bộ Chuyển VT1937TV VGA To AV Và Svideos | 1T | ||
Bộ Chuyển FJGEAR FJ-HA1308 HDMI To AV Và Svideos | 1T | ||
Bộ Chuyển DTECH DT-6524 HDMI To AV Và Svideos | 1T | ||
Bộ Chuyển DTECH DT-7003 AV TO VGA | 1T | ||
Bộ Chuyển DTECH DT-6518 AV TO HDMI | 1T | ||
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI VGA RA HDMI ( VGA TO HDMI ) |
|||
Đầu Nối Cáp 2 Đầu HDMI | Test | ||
CỤC CHUYỂN DVI Ra HDMI UNITEK ( Y-A007A ) | Test | ||
CÁP DVI Ra HDMI 1.5M ( UNITEK Y-C217A ) ( DVI TO HDMI ) | Test | ||
DAY CAP VGA + Audio Ra HDMI UNITEK Y-8711 ( VGA TO HDMI ) | 01T | ||
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI HDMI RA VGA ( HDMI TO VGA ) |
|||
Cáp Chuyển MINI HDMI Ra VGA | Test | ||
Cáp Chuyển MINI HDMI Ra HDMI LỚN FULL BOX DÀI 1.8M TỐT | Test | ||
Cáp Chuyển HDMI Ra VGA HP GD07 Ko Có Audio | 1T | ||
Cáp Chuyển HDMI Ra VGA Tốt Chống Nhiễu Fullbox UNITEK Y6333 Có Audio | 1T | ||
HDMI TO VGA UNITEK Y-6355 ( CO AUDIO 3 TRONG 1 ( DAU NOI MICRO HDMI VÀ MINI HDMI TO VGA ) | 01T | ||
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI DISPLAYPORT RA VGA VÀ HDMI ( DISPLAYPORT TO VGA VÀ DISPLAYPORT TO HDMI ) | |||
Cáp Chuyển DISPLAYPORT Ra VGA HP GD07 | 1T | ||
Cáp Chuyển DISPLAYPORT Ra VGA UNITEK ( Y-5118E ) | 1T | ||
Cáp Chuyển DISPLAYPORT Ra HDMI UNITEK ( Y-5118DA ) | 1T | ||
Cáp Chuyển MINI DISPLAYPORT Ra VGA UNITEK ( Y-6327WH ) | 1T | ||
Cáp Chuyển MINI DISPLAYPORT Ra HDMI UNITEK ( Y-6325WH ) | 1T | ||
BỘ CHIA VGA - HDMI |
|||
Bộ Chia HDMI - Dtech DT7142 Chia 1 Máy Tính Ra 2 Màn Hình LCD HDMI | Test | ||
Bộ Chia HDMI - Dtech DT7144 Chia 1 Máy Tính Ra 4 Màn Hình LCD HDMI | Test | ||
Bộ Chia HDMI - Dtech Chia 1 Máy Tính Ra 4 Màn Hình LCD HDMI | Test | ||
Switch HDMI DTECH ( DT-7018 ) 3 Máy Tính HDMI Ra 1 Màn Hình LCD HDMI Yêu cầu Cáp HDMI chuẩn 1.4 1080P | Test | ||
Dây Cáp 1 VGA Ra 2 VGA | Test | ||
Switch Vga Dtech DT-7252 Chia 1 Máy Tính Ra 2 Màn Hình LCD Loại Tốt Chống Nhiễu | Test | ||
Switch Vga Dtech DT-7254 Chia 1 Máy Tính Ra 4 Màn Hình LCD Loại Tốt Chống Nhiễu | Test | ||
Switch Vga Dtech DT-7032 2 Máy Tính Dùng Chung 1 Màn Hình Ko Chuột Phím | Test | ||
Switch Vga Dtech DT-7034 4 Máy Tính Dùng Chung 1 Màn Hình Ko Chuột Phím | Test | ||
Switch Vga KVM VIKI MT-262KL 2 Máy Tính Dùng Chung 1 Màn Hình Có Cổng USB Chuột Phím | Test | ||
Switch Vga KVM VIKI MT-462KL 4 Máy Tính Dùng Chung 1 Màn Hình Có Cổng USB Chuột Phím | Test | ||
Cáp 3 Trong 1 Vga + Chuột + Phím Dùng Nối Tiếp 4 CPU Lên Swith Ra 1 Màn Hình PS2 | Test | ||
Cáp 3 Trong 1 Vga + Chuột + Phím Dùng Nối Tiếp 4 CPU Lên Swith Ra 1 Màn Hình Cáp USB | Test | ||
BỘ CHUYỂN ĐỔI NỐI DÀI VGA & HDMI RA DÂY MẠNG ( HDMI TO LAN ) ( VGA TO LAN ) | |||
HỘP NỐI DÀI VGA+AUDIO QUA DÂY MẠNG ( 100M ) DTECH DT7020 ( VGA TO LAN ) | 01T | ||
HỘP NỐI DÀI HDMI QUA DÂY MẠNG ( 50M ) DTECH DT7009C ( HDMI TO LAN + USB ) | 01T | ||
HỘP NỐI DÀI HDMI QUA DÂY MẠNG ( 100M ) DTECH DT7054A ( HDMI TO LAN + USB ) | 01T | ||
BÚT TRÌNH CHIẾU |
|||
Bút Trình Chiếu A101 Dùng Giảng Dậy Thuyết Trình Bắt Xa 10 Đến 15M | Test | ||
Bút Trình Chiếu A185 / A186 Dùng Giảng Dậy Thuyết Trình Bắt Xa 10 Đến 15M | Test | ||
BỘ CHIA USB 1 RA 4 VÀ 1 RA 7 ( SWITH USB ) |
|||
Hup USB M12 USB 2.0 1 Ra 4 Cổng USB Full Box | Test | ||
Hup USB SSK Shu 200 USB 2.0 1 Ra 4 Cổng USB Full Box Tốt | Test | ||
HUB USB 1 RA 4 UNITEK Y-2150A | 12T | ||
UB USB 1 RA 4 ( 3.0 ) UNITEK Y-3089 | 12T | ||
Hup USB SSK SHU023 Ổ Điện Có công tắc USB 2.0 1 Ra 7 Cổng USB Full Box Tốt Có Nguồn Phụ Hỗ Trợ HDD 3Tb | 03T | ||
CÁC THIẾT BỊ LINH TINH |
|||
Đèn USB L-811 5V Siêu Sáng 19 Bóng Led Nút Cảm ứng 3 chế độ sáng Quay 180 độ co pin sac | Test | ||
USB Phát Bluetooth Orico BTA-408 | Test | ||
CAP CHUYEN KINGMASTER ( KY-H 123B ) MICRO HDMI TO VGA ( MICRO NHO NHU CHUOI SAC DT SAMSUNG ) | 01T | ||
CAP CHUYEN MINI HDMI ( DAU TRUNG ) MINI HDMI RA VGA ( MINI HDMI TO VGA ) | 01T | ||
CAP CHUYEN MICRO HDMI RA HDMI LỚN ( MICRO HDMI TO HDMI ) ( MICRO NHO NHU CHUOI SAC DT SAMSUNG ) | 01T | ||
CAP CHUYEN UNITEK ( Y-C 153 ) MICRO HDMI TO HDMI LON ( MINI NHO NHU SAC DT SAMSUNG ) | 01T | ||
Đầu Nối Dài Cho Cáp HDMI UNITEK ( DAU NOI THẲNG HDMI ) | Test | ||
Đầu Nối Dài Cho Cáp HDMI UNITEK ( DAU CHU L HDMI ) | Test | ||
Đầu Nối Dài Cho Cáp VGA | Test | ||
Cáp UNITEK Chuyển USB Ra 2 Cổng Chuột Phím PS2 | Test | ||
CAP CHUYEN DVI-D ( 24-1 D ) DVI TO VGA DUNG CHO CARD VGA GTX-10XX DOI MOI DÀI 10CM | Test | ||
Bộ Chuyển DVI Ra VGA 24+1 | Test | ||
Bộ Chuyển DVI Ra VGA 24+5 | Test | ||
Túi Chống Sốc Laptop 14'' - 15'' Loại Tốt 1 Dây Kéo | Test | ||
Túi Chống Sốc Laptop 12'' | Test | ||
Bịch Xốp Đựng Đĩa 2 Mặt 1 Lốc 100 Cái | Test | ||
Tấm Silicon Nhựa Mỏng Lót Bàn Phím Laptop 14'' - 15'' Chống Bụi Chống Nước | Test | ||
Tấm Silicon Nhựa Mỏng Lót Bàn Phím Laptop 16'' - 19'' Chống Bụi Chống Nước | Test | ||
Pin Cmos Loại Tốt 3 V | Test | ||
Pin Cmos Laptop Loại Tốt 3 V Hàn sẵn 2 đầu | Test | ||
Pin Loại Tốt 9 V Có Thể Sạc | Test | ||
CÁP CHUYỂN MÀN HÌNH 15.5'' - 15.4'' ( GƯƠNG CAO ÁP ) QUA ĐÈN LED 15.6'' |
|||
Cáp Nối Dài LCD 40 Pin | Test | ||
Cáp Chuyển LCD Cao Áp 30 Pin Qua Led 40 Pin | Test | ||
MÀN HÌNH LAPTOP ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
Màn Hình Laptop 10.1 Wide Led Dầy New 40 Pin SAMSUNG N143 N148 |
06T | ||
Màn Hình Laptop 10.1 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 40 Pin
ACER ONE: D225 D270 X101H |
06T | ||
Màn Hình Laptop 11.6 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 40 Pin Ốc 2 bên dùng cho Sony & Lenovo | 06T | ||
Màn Hình Laptop 11.6 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 40 Pin Ốc trên dưới dùng Acer ao756 | 06T | ||
Màn Hình Laptop 11.6 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 30 Pin Ốc trên dưới dùng Acer | 06T | ||
Màn Hình Laptop 11.6 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 30 Pin Ốc Bắt 2 Bên | 06T | ||
Màn Hình Laptop 13.3 Wide Led Dầy New 30 Pin | 06T | ||
Màn Hình Laptop 13.3 Wide Led Dầy New 40 Pin HP CQ35 Toshiba Satellite L630 L635 L730 L735 L830 Samsung Q330 | 06T | ||
Màn Hình Laptop 13.3 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 40 Pin tai bắt ốc trên dưới ASUS TOSHIBA LENOVO ACer 3810T Asus TP300L ( Cảm Ứng Riêng ) | 06T | ||
Màn Hình Laptop 13.3 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 40 Pin tai bắt ốc 2 Bên Dell 1318 pp25L E6320 SONY ASUS X301A | 06T | ||
Màn Hình Laptop 13.3 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 30 Pin HP DV3000 | 06T | ||
Màn Hình Laptop 14.1 Led 30 Pin Dùng Cho Dell E6410 E6400 | 06T | ||
Màn Hình Laptop 14.1 Wide Gương Loại Dùng Cao Áp New 30 Pin ( BẢO HÀNH 6 THÁNG )
ACER: 2400 2420 2440 2480 3210 3210Z 3220 3240 3250 3260 3270 3280 3290 3300 4220 4310 4320 4330 4335 4520 4720 6452 6492 6493 D520 D620 D720 3600 4120 4130 4230 4420 4620 4620Z 4630 4630G 4630Z 4315 4330 4520G 4530 4710G 4710Z 4715Z 4720 4720G 4720Z 3620 3050 3600 3640 3680 5030 5050 5500Z 5540 5550 5560 5570 5570Z 5580 5590 4730Z 4730ZG 4920 4920G 4925G 4930 4930G ASUS: X83V ( Có 3 Đòng ) F80 F80L TOSHIBA: M100 M105 M110 M115 M300 LENOVO: 14001 14002 3000 C46X G410 G430 Y410 Y400 HP: COMPAD-6400 6400+ DV2000 DV2100 DV2200 DV2300 DV2400 DV2500 DV2600 DV2800 NC6400 V3000 V3100 V3200 V3400 DV2800 V3800 520 6510B 6515B COMPAD-6510B 6530S 6520S 6535S COMPAD-6910P ELITEBOOK-6930P CQ40 CQ45 PAVILION-DV4 V3500 540 DELL: VOSTRO 1400 1420 LATITUDE D620 D630 SONY: CS CR |
06T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 LED Dầy 30 PIN
LCD HP 8440P , LCD HP 8440W , LCD HP ELITEBOOK 8440P , LCD HP ELITEBOOK 844P , LP140WD1 TPD1 B140RW01 V.2 LTN140KT02 |
06T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 Wide Led Dầy New 40 Pin ( CÁP NGƯỢC NẰM BÊN PHẢI DÙNG RIÊNG CHO HP 510 )
LCD HP COMPAD 510 |
12T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 Wide Led Slim New 30 Pin ( FULL HD ) 1920X1080 HP ELITEBOOK 745-G2 |
06T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 Led Slim New 30 Pin HD 720 ( IPS BẢN NHỎ ) LCD HP pavilion 14-BF019TU LCD ASUS: X407U X405 X410 UX430U |
06T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 Led Slim New 30 Pin FHD 1080 ( IPS BẢN NHỎ ) LCD HP pavilion LCD ASUS: Vivobook 14 A412 14 A412D |
06T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 Wide Led Slim New 30 Pin Đời Mới
LCD DELL INSPRION 14 5447 B140XTN02 B140XTN03 LP140WH2 HB140WX1 5468 3441 3441 3442 14-3000 14R-3000 14R-5480 5480 14 5000 5458 3458 3468 3459 14-3467 3467 5442 3476 (14-5459 5459 Có thể là 40 Pin ) VOSTRO P75G P75G001 LATITUDE E7440 E5450 LCD ACER V5-473 V7-481 TRAVELMATE P245 P245-M P246 TMP246 TMP246-M-332Q TMP248-M ASPRISE E1-432 ES1-431 ES1-411 E1-470 E5-473 E5-475 Z1-402 E5-471 ( V5-471 NẾU CÓ CẢM ỨNG DÙNG 30 PIN ) LCD ASUS N140bge-e33 K451L E402 F454L X450LA VIVOBOOK E402S ( X455L X454L Check trc khi bán ) LCD LENOVO G4070 G40-70 G40-30 IDEAPAD 100-14IBY 110-14IBR N3540 300-14ISK THINKPAD EDGE E450 LCD HP pavilion 14-ac145tu HP Pavilion 14-v022TU 240-G6 14-CK0068TU |
12T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 Wide Led Dầy New 40 Pin
LCD DELL N4010 1440 N4030 4020 4030 N4050 N4110 4110 14R 14V A84 1014 1088 N4020 N4020 N4050 N4030 N4110 1440 1440 1464 1464 VOSTRO A840 A860 PP38L 1450 3450 PP42L E5420 E6420 3420 2420 E6430 ( VOSTRO 2421 Check trc khi bán ) LCD ACER 4250 4251 4253 4332 4333 4336 4339 4349 4352 4535 4535G 4540 4540G 4551 4551G 4552 4552G 4560 4560G 4732Z 4733Z 4736 4736G 4736Z 4736ZG 4738 4738G 4738Z , 4738ZG 4739 4739Z 4740 4740G 4741 4741G 4741Z 4741ZG 4743 4743G 4743Z 4743ZG 4749 , 4749Z 4750 4750G 4750ZG 4752 4752G 4752Z 4752ZG 4755 4755G, E1 E1-421 E1-431 E1-471 V3 V3-431 V3-471 V3-471G V3-771 V3-771G D440 D442 D443 D525 D528 D640 D640G D644 D728 D729 D729Z D732 D732G D732Z D732ZG 4935 D730 D725 D720 LCD ACER P243-M , LCD ACER P243-MG LCD ASUS K40 K42 K43 K43E K43S K45A K40IJ K40IN X451 X44H A42J A42F X452L X452 X44L P81IJ X451 X451C X451CA ( X454L Check trc khi bán ) K45V K45VD-VX035 X45C F451C X8AIJ LCD LENOVO G460 B450 G480 G400 G470 EG VPC-EG B460 Y450 E45 G450 B450L Z460 Z470A , SL410 L410 B490 LCD HP CQ43 420 430 1000 LTN140AT07 4410S 4420S PROBOOK 4410S , PROBOOK 4420S PROBOOK 4430S 4430S PROBOOK 6440B , PROBOOK 6445B 6440B 6445B PROBOOK 6450B 6450B ENVY 14 ( KHÔNG CẢM ỨNG ) CQ42 COMPAD CQ42 COMPAD CQ420 CQ420 420 COMPAD 420 G4-2000 G4-2000 430 Probook 4431 4431S 4435S 4440S G42 LCD TOSHIBA M640 L640 C640 L645 C645 L840 L845 L510 C40 C800 C840 LCD SAMSUNG R439 RV409 R480 LCD SONY pcg-61a11w |
12T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 Led Slim ( Mỏng ) New 40 Pin
LCD ACER 4553 , LCD ACER 4553G , LCD ACER 4625 , LCD ACER 4625G , LCD ACER 4740 , LCD ACER 4740G , LCD ACER 4745 , LCD ACER 4745G , LCD ACER 4745Z , LCD ACER 4810 , LCD ACER 4810T , LCD ACER 4810TG , LCD ACER 4810 , LCD ACER 4820 , LCD ACER 4820G , LCD ACER 4820T , LCD ACER 4820TG , LCD ACER 4830 , LCD ACER 4830G , LCD ACER 4830T , LCD ACER 4830TG , LCD ACER V5-431 , LCD ACER ( V5-471 DÒNG KO CẢM ỨNG DÙNG 40 PIN ) , ACER 4740G , LCD ACER 4740Z , LCD ACER 6495 , LCD ACER 6495T , LCD ACER 6495TG , LCD ACER 8471 , LCD ACER 8472 , LCD ACER 8472G , LCD ACER 8472G , LCD ACER 8472T , LCD ACER 8472TG , LCD ACER 8473T , LCD ACER 8473TG , LCD ACER P643-M , LCD ACER P643-MG , LCD ACER P643-V, LCD ACER PCG-61711W , LCD SONY SVE14 SVE141 , LCD SONY SVF142 , LCD SONY SVF142A , LCD SONY SVF14 , LCD SONY SVT14 ( KHÔNG TAY ) , LCD SONY EA , LCD SONY CA , LCD SONY CW PCG-61411L , LCD DELL 5420 , LCD LENOVO T420S , LCD DELL 14Z 5423 , LCD DELL 5423 , LCD LENOVO S400 , LCD LENOVO S405 , LCD LENOVO T430S , LCD LENOVO S430 ,LCD LENOVO Y471 , LCD LENOVO V470G , LCD LENOVO U460 , LCD LENOVO S420 , LCD LENOVO Z400 , LCD LENOVO U400 , LCD LENOVO U410 , LCD LENOVO G400S , LCD LENOVO G405S , LCD LENOVO G410S , LCD LENOVO E420S , LCD LENOVO E425S , LCD HP PRO 440 , LCD HP PROBOOK 440 , LCD HP 440 , LCD HP ENVY 4 , LCD HP TOUCHSMART ENVY 4 ,LCD HP ENVY 14 TOUCHSMART , LCD HP TOUCHSMART ENVY 14 , LCD HP TOUCHSMART 14 , LCD HP DM4 , LCD HP PAVILION DM4T , LCD HP ENVY M4 , LCD HP M4 , LCD ASUS P450 P450L K450LAV , LCD HP 14 , LCD HP TOUCHSMART SLEEKBOOK 14 , LCD HP 14-B0 , LCD HP ELITEBOOK 8460P 8470W 8470P , LCD HP 8460P , LCD HP 8460W , LCD HP ELITEBOOK 8460W HP ( 440 G1 ) 440-G1 LCD SONY PCG-61711W , LCD DELL 3437 , LCD DELL 14 3437 , LCD DELL VOSTRO 3400 3460 , LCD DELL V3400, LCD DELL VOSTRO V5460 , LCD DELL VOSTRO 5460 , LCD DELL 5460 , LCD DELL V5460 , LCD DELL VOSTRO 5470 , LCD DELL VOSTRO V5470 , LCD DELL 5470 , LCD DELL V5470 LCD ASUS X450C X450 X401A DELL 5437 Asus X453M K455 U47VC SAMSUNG NP300E4 ( DÒNG NÀY PHẢI ĐỘ MỜI GẮN DC ) DELL 14Z N411Z 14Z-N411Z 14 3462 ASUS K46 K46 HP 14-R069TU RT3290 HP 14-n002Tu 14-R041TU 14-R220TU TOSHIBA L40-A DELL E5440 M4040 DELL INPIRON 14R 5421 ASUS ( X455 X454L Check trc khi bán ) HP ELITEBOOK FOLIO 9470M |
12T | ||
Màn Hình Laptop 14.0 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 40 Pin Chuyên Dụng Cho LCD DELL 3421 ( Vostro 2421 Check trc khi bán ) | 12T | ||
Màn Hình Laptop 15.4 Wide Gương Loại Dùng Cao Áp 30 Pin New ( BẢO HÀNH 6 THÁNG )
LCD HP DV5 , LCD SONY BZ , LCD SONY FS, LCD SONY NS , LCD SONY VGN-NS135E VGN-NW270F , LCD SONY N , LCD SONY VGN-NS140E , LCD SONY VGN-N170G , LCD SONY VGN-FE , LCD SONY FE , LCD SONY VGN-FZ ,LCD SONY FZ , LCD SONY VGN-FZ480, LCD SONY VGN-FZ92S , LCD SONY NR , LCD SONY VGN-NR , LCD HP COMPAD 6730S , LCD HP 6730S , LCD HP 6730B , LCD HP C300 , LCD HP COMPAD C300 , LCD HP COMPAD PRESARIO C300 , LCD HP COMPAD C500 , LCD HP C500 , LCD HP COMPAD C700 , LCD HP C700 , LCD HP CQ50 , LCD HP COMPAD CQ50 , LCD HP F700 , LCD HP COMPAD F700 , LCD HP PAVILION DV5T , LCD HP DV5T , LCD HP DV5000 , LCD HP PAVILION DV5000 , LCD HP DV4000 , LCD HP PAVILION DV4000 , LCD HP DV6000 , LCD HP PAVILION DV6000 , LCD HP COMPAD DV4000 , LCD HP ELITEBOOK 8530P , LCD HP 8530P , LCD HP ELITEBOOK 8530W , LCD HP 8530W , LCD TOSHIBA TECRA A10 , LCD TOSHIBA A10 , LCD TOSHIBA A200 , LCD TOSHIBA A205 , LCD TOSHIBA SATELLITE A200 , LCD TOSHIBA SATELLITE A205 , LCD DELL INSPIRON PP29L , LCD DELL PP29L , LCD DELL INSPIRON 1300 , LCD DELL 1300 , LCD DELL 1500 , LCD DELL 1520 , LCD DELL VOSTRO 1500 , LCD DELL INSPIRON 1520 , LCD DELL INSPIRON 6400 , LCD DELL 6400 , LCD DELL INSPIRON 1501 , LCD DELL 1501 Vostro 1000 Toshiba L300 DELL 1525 SONY PCG 7A21 LENOVO G530 |
06T | ||
Màn Hình Laptop 15.6 Wide Gương Cao Áp New 30 Pin ( BẢO HÀNH 6 THÁNG )
Dell Sony VPC-EB ( EB 1 ĐỜI CAO AP 1 DOI LED DAY 40 HỎI TRC KHI BÁN ) VPC-EE VPC-EE23FX Asus |
12T | ||
Màn Hình Laptop 15.6 Wide Led Slim New 30 Pin Đời Mới
DELL INSPRION 15 5547 3542 3568 Vostro 3558 15-3000 15R-3000 3543 5548 15R-3567 15-3567 3551 ( 5559 có thể la 40 pin check trc khi mua ) ACER V5-571 E5-575 V5-573G V5-591 E5-574 E1-570 E5-571 A315-51-52AB E5-573 ASUS N550 K551L E502SA F5-571 ( X550L có thể la 40 pin check trc khi mua ) (X540U Có thể là FULL HD ) LENOVO G50 G50-70 G5070 B156XTN03.1 LP156WH3 HP 15-R042TU 15-au023tu 15-AY128TU 15-AB 15-AB036TU 15-DA0359TU 15-BS121NR |
12T | ||
Màn Hình Laptop 15.6 Wide Led Slim New 30 Pin ( FULL HD 1920X1080 ) DELL VOSTRO 5568 ACER ASPIRE 3 A315-51 A31551 E5-573 ASUS F5-571 (X540U Có thể là HD ) |
06T | ||
Màn Hình Laptop 15.6 Wide Led Slim New 40 Pin ( FULL HD 1920X1080 ) DELL INSPIRON 5568 |
06T | ||
Màn Hình Laptop 15.6 Wide Led Slim New 30 Pin ( IPS NHỎ HƠN DONG 15.6 SLIM 30 1 XÍU ) Asus VIVOBOOK S510U 15 X510 X510U X507M X507MA Dell INSPIRON P70F001 |
06T | ||
Màn Hình Laptop 15.6 Wide Led Dầy New 40 Pin
DELL INSPIRON N5010 N5020 N5030 N5050 N5110 3520 1564 P10F 1545 5520 5755 VOSTRO 3500 V3500 3550 V3550 3560 2520 1015 1540 Latitude E5520 E6520 E5530 XPS L502 |
12T | ||
Màn Hình Laptop 15.6 Wide Led Slim ( Mỏng ) New 40 Pin
DELL 7537 3521 3537 5521 5537 5560 15R 3531 ( 5559 có thể la 30 pin check trc khi mua ) Latitude 3540 DELL XPS 15Z |
12T | ||
Màn Hình Laptop 17.3 Wide Led Dầy New 40 Pin | 06T | ||
Màn Hình Laptop 17.3 ( FULL HD ) Wide Led Dầy New 40 Pin DELL: Precision M6600 |
06T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP ACER ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY Acer Mini Aspire One ZG5 ZG6 ZA8 ZG8 KAV10 KAV60 Gateway KAV60A (D520-0Bk chung với KAV60 ) KAV10 | 12T | ||
KEY Acer Aspire One Mini 521 522 533 D255 D255E D257 D260 521 522 533 D255 D255E D257 D260 D270 532h - 2588 NAV50 aspire One Happy2 - N57C gateway LT4004U GATEWAY LT27 (MẦU ĐEN ) | 12T | ||
KEY Acer Aspire One Mini 521 522 533 D255 D255E D257 D260 521 522 533 D255 D255E D257 D260 D270 532h - 2588 NAV50 aspire One Happy2 - N57C gateway LT4004U GATEWAY LT27 ( MẦU TRẮNG ) | 12T | ||
KEY ACER Aspire One 722 D722 751 753 AO753 AO751H AO752 ZA3 ZA5 751 752 751H ZA3 ZA5 1410 1420P 1810T 1430 1430Z 1551 1830 P1VE6 | 12T | ||
KEY Acer Aspire ULTRABOOK V5-121 V5-131 V5-171 V3-331 V3-371 S5-391 S3-391 S3-951 S3-371 ( Mini Ko bệ ) 4 mũi tên lớn | 12T | ||
KEY Acer S3 One 756 725 ( Mini Ko bệ ) 4 mũi tên nhỏ | 12T | ||
KEY ACER TravelMate 2300 2310 2410 2420 2430 2480 3000 4000 4010 4500 4060 4070 4100 4400 4500 8000 8100 Aspire 3000 | 12T | ||
KEY Acer TravelMate 4736 4733 4738 4740 4741 4745Z 4743 4535 4535G 4736 4535 4820 4349 4535G 4625 4625G 4733 4733Z 4736G 4736Z 4736Zg 4749Z E1-421 E1-431 E1-451 E1-471 4842 TravelMate 3810 3820 8372 4752 Aspire 3410 3750G 4560 3750Z 3750ZG 3935 4250 4750 4750G 4750Z 4739 4740 4739z 4251 4252 4253 4253G 4333 4336 4572 MS2347 D730 4339 4752 4520 4750 4810 4810T EMachines D728 D729 D730 D730G D730Z D730ZG D736 D732 D732Z D732G D732ZG Getway NV49C NV4 NV49 NM85 NM86 NM87 | 12T | ||
Key EMACHINE E520 D520 E720 D720 | 12T | ||
Key EMACHINE D525 D725 4332 4732 4732Z | 12T | ||
Key Acer Extensa 4630 4630G 4630Z 4630ZG 4620 5120 5210 5220 TravelMate 4720 4730 4210 4220 4310 4315 4320 4510 4330 ( Phím Cong ) | 12T | ||
Key Acer ASPRISE 4710 4220 4710Z 4710ZG 4715Z 4720 4720G 4720Z 5920 5315 5520 5700 5710 5315 4315 4320 4510 4310 4320 4920 4937 5300 5910 4530 4730 4210 5715 5715z 5720 5720g 5720z |
12T | ||
Key Acer Aspire 4830 3830 3830G 3830T 3830TG 4830T 4830G 4830TG 4840 4840G 4755 4755G V3-431 V3-471 V3-471G R7-571G E1-472G E1-432 E1-430 EC-470 E1-470 ES1-551 E5-471 E5-471G E5-411 ES1-431 E5-411G E5-421 E5-421G ES1-411-C9QS E14 ES1-411-P55G E5-441 E5-411G ES1-511 Travelmate P245 P246 P246-M ( Ko Bệ ) Dùng Chung Gateway nv47h25v MS2317 ID47H Mầu Đen | 12T | ||
Key Acer Aspire 4830 3830 3830G 3830T 3830TG 4830T 4830G 4830TG 4840 4840G 4755 4755G V3-431 V3-471 V3-471G R7-571G E1-472G E1-432 E1-430 EC-470 E1-470 ES1-551 E5-471 E5-471G E5-411 E5-411G E5-421 E5-421G ES1 411-C9QS ( Ko Bệ ) Dùng Chung Gateway nv47h25v MS2317 Mầu Bạc | 12T | ||
KEY Acer Aspire 3680 1400 1640 1680 3610 3630 3640 3680 5000 5050 5020 5040 5050 5540 5550 3502 3503 1410 1414 1690 5002 3000 3500 3620 3660 5600 5570 ZL5 ZL6 5570Z 5590 5580 3610 5004 travelmate 2600 | 12T | ||
KEY Acer Aspire 5100 5610 5610Z 5680 5500 3100 5630 5650 | 12T | ||
KEY Acer Aspire 5810 5742 5252 5410 5410t 5738 5738Z 5738G 5738ZG 5810 5810T 5810TG 5810TZ 5336 5536 5536G 5740 5740G 5745 5739 5739G 7740 8935 8935g 8940g 7736 7736Z 7738 7738G 5542 5542G 7735Z 7735ZG 7736G 7540 7540G 5538 5733 5736 5538G 5542 5542G 5741 5741G 7535G 7735G 7735ZG 7741 7741Z 7741ZG E1-521 E1-531 E1-571 7551 7551G 5251-1513 5820 5820G 5820T 5820TZ 5820TG 5749 5749Z 5752 5750 5349 5560 7741 5552EMACHINE E730G TravelMate 5744 5744Z | 12T | ||
KEY Acer Aspire 5830 5830G 5830T 5830TG 5755 5755G V3-551 V3-571 V3-571G V3-731 V3-771 V3-771G 5342 5350 5342 5350 E1-570 E1-572 E5-521 E5-531 E5-551 E5-571 E5-571G E5-511 E1-532 ES1-531 ES1-512 ES1-512-P6LV E15 ES1-512 ES1-711 V3-572 V5-572 E5-572 MS2394 Dùng Chung Gateway N214 P5WS0 NV55 NV57 (15.6 PHIM SỐ KO BỆ ) | 12T | ||
KEY Acer ( 15.6 ich ) 5517 5532 5541 5732 5732Z E525 E627 E725 5516 5332 5334 5734 5734Z 5535 5661 5671 5689 5241 5333 5532 5732 5732Z 5732ZG 5997 5700 7715 1643 5078 E625 5541 5732G 7735 Dùng Chung Gateway NV52 NV53 NV54 NV56 NV58 NV59 NV73 NV74 NV78 NV79 ID54 | 12T | ||
KEY Acer Aspire E5-473 E5-473G E5-473T E5-473TG E3-473 E5-473G E3-473G E5-473 E5-473G E5-475 E5-474 ES1-432 TravelMate P248 P248-M ( 14'' KO BE CO NUT NGUON TRÊN PHÍM ) | 12T | ||
KEY Acer Aspire SP531 A515-53 A515-54 A315-56 A315-54 SF315-52 ( 15.6 KO BE CO NUT NGUON TRÊN PHÍM ) | |||
KEY Acer Aspire E5-573 E5-522 E5-573 E5-574 E5-575 E5-722 E5-752 E5-772 E5-773 F5-573 V3-574 V3-575 ES1-533 E3-573 F5-571 F5-573 F5-575 F5-521 F5-572 F5-522 E5-576 A515-51 A315-32 A315-51 A315-53 A715-71G ( 15.6 KO BE CO NUT NGUON TRÊN PHÍM ) | 12T | ||
KEY Acer Aspire V5-431 V5-471 V5-471-6876 V5-471-648 V5-473 ( Màn Hình 14'' Ko Bệ ) | 12T | ||
KEY Acer Aspire V5-571, V5-531, V5-571P V5-572 V5-551 V5-573G ( Màn Hình 15.6 Có Phím Số Ko Bệ ) | 12T | ||
KEY Acer ONE 14 Z1401 Z1-401 Z1-402 Z1402 Ko Bệ | 12T | ||
KEY Acer Travelmate 4750 TM4750 P234-M P243-M ( Core I Đời Mới ) | 12T | ||
KEY ACER ASPIRE ONE CLOUDBOOK 11 AO1-131 AO1-131-C9RK | 12T | ||
KEY ACER M5-481 M3-481 M3 Z09 | 12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP ASUS ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY ASUS Mini Eee PC 700 701 900 901 V072462BS2 | 12T | ||
KEY ASUS Mini Eee PC 1015 1015Cx 1015Bx 1015B 1015Px 1016P 1016PT 1018P 1018PB 1025C 1025CE X101 X101CH X101H. 1 Mầu Trắng 1 Mầu Đen KO BỆ | 12T | ||
KEY ASUS Mini Eee PC 1005HA 1001 1001P 1001PX 1001PQ 1005 1005P 1005PX 1001HA 1001HT 1005HAB 1008 1008HA | 12T | ||
KEY ASUS Mini Eee PC 1000HE | 12T | ||
KEY ASUS Mini X201 X201E X205 Mầu Đen KO BỆ ( CÁP NGẮN ) | 12T | ||
KEY ASUS Mini X202 E200H KO BỆ ( CÁP DÀI ) | 12T | ||
KEY ASUS F80 F80S F80CR F80Q F80L X82 X85 X88 F81 F81S F83SE | 12T | ||
KEY ASUS F9 F9G F9D F9E F9F F9J F9S F9Sg U3 U3S F6 F6V F6VE U6S F2 F3 F5 ( 13.3 Ich ) | 12T | ||
KEY ASUS K40 A41 A41IE X8AE X8IC X8A X8W X8 X8AC K40AB K40AC K40AD K40AF K40C K40ID K40IE K40IJ PRO8BI PRO8BIJ X8AIJ K401J | 12T | ||
KEY ASUS K42JP N82 N82J N82JQ N82JG N82JV N43SL N43SN X42 X43 X43J X43S X44H X44C X45C N43 N43T N43SN N43JM N43SL N43SN N43jm K43 K42JP K42JE K42JR K42JK K42JB A42 A42F A42J A83S B43J K43B K43E K43S A43 A43S A43E U32U X45V U82 X46C U81A Phím Nổi Cáp Thẳng K43 Xài Chung K42 | 12T | ||
KEY ASUS K42JP N82 N82J N82JQ N82JG N82JV N43SL N43SN X42 X43 X43J X43S X44H X44C X45C N43 N43T N43SN N43JM N43SL N43SN N43jm K43 K42JP K42JE K42JR K42JK K42JB A42 A42F A42J A83S B43J K43B K43E K43S A43 A43S A43E U32U U82 X46C Phím Nổi Cáp Thẳng K43 Xài Chung K42 Mầu Trắng | 12T | ||
KEY ASUS X42J X42D X42L A40J A40D A40EP A40B A40EP NGUYÊN BỆ DÀI 2 BÊN KHÁC K42 | 12T | ||
KEY ASUS A43 A43S Phím Nổi Cáp Cong Chỉ Dùng A43 | 12T | ||
KEY ASUS U43F U33 U33JC U43 U43JC U43SD ( Ko Bệ ) | 12T | ||
KEY ASUS K45 K45A K45VM K45VD K45VS K45VJ K45DR K45DE K45N | 12T | ||
KEY ASUS K55 K55A K55DE K55DR K55N K55VD K55VJ K55VM K55VS ( Ko Bệ ) | 12T | ||
KEY ASUS K56 K56CA K56CM K56CB A56CA A56CM P56CB E56CB S505CA S505CB S505CM V550CA V550CB V550CM S550CA ( Ko Bệ ) | 12T | ||
KEY Asus K50 K51 K50AB K50AD K50AF K50C K50IN K50IJ K50INAsus K60 K62F K62JR K60IC K60IJ K60IL K60IN K61 K61IC K62 K62JR K70 K70IJ K70I K70IC K70IO K70ID K70AB K72 K72DR K72F K72J K72Jr F52 F52q F90 P50 P50IJ X5D X5DC X5DIJ X50IJ X5DIN X51 X70I Series | 12T | ||
KEY ASUS K52 G51 G51Jx G51V G51VX G51J N50 G72 G72GX G73 G73JH N61 N61V N61W N61J N61Ja N61Jq N61Jv N61VF N61VG N61VN UX50V U50A U50F U50VG U50 U50V U50F U50VF UL50 UL50A UL50V UL50VT UL50VF A52 A52F A52J A52JC A52JB A52JE l W90 W90V W90VN W90VP X61 X61Gx X61SL X61Q X61Sf K52 K52J K52JK K52JR K52F N53 N53JF N53JQ N53SV N53SN N53NB G60 G60J G60V G60JX G60VX K53 K53E K53SD X53S X52j A53S n51v A72F R503U X54H X55A X75VD K54L | 12T | ||
KEY ASUS K53U K53B K53T X53B X53U X54C K73T X73B A53T | 12T | ||
KEY ASUS X301 X301A Vivobook S301LA S301LP V300CA Q301 Q301 KO BỆ | 12T | ||
KEY ASUS X402 X402CA F402 S400CA K451 S451 S451LA KO BỆ Cáp Dài | 12T | ||
KEY ASUS X540 X540L X540LA X540LJ X540SA X540SC A540L KO BỆ 15.6 | 12T | ||
KEY ASUS X450, X450V, X450VB, X450VC, X450C X450L X450CC, X450CA, X450E K450 K450J K450JB K450JF K450JN K450c K450CC K450L K450LA K450LB K450LC K450LD P450l X452 dùng dc X401 X401A X401U X401E X452L ( Ko Bệ Cáp Dài HÀNG ZIN ) | 12T | ||
KEY ASUS X451 X451C X451E X451MA D451 D451V D451E D451VE F450 F450E F450VC F450 E42JF-SL F450 E47JF-SL F451 F451C F454L F541c X453 X453M X453MA X455 X455L K455L X454L F455L A456U X403S (KO BỆ Cáp Ngắn HÀNG ZIN ) | 12T | ||
KEY ASUS K551 K551L K551LA K551LB K551LN S551 TP501 ( KO BỆ CÁP DÀI KHÁC X551 ) | 12T | ||
KEY ASUS X551 X551C X551CA X502CA X502 X502C X553M X553 X554 X554L S500C F554 F554L F554LA F554LD F554LI F554LJ F554LN F554LP F555 F555L F555LA F555LF F555LD F555LN F555L D550CA (TP550L TP550LA) K501L K501LA K501U X555LA X555LD X555LN X555LP X555UF X555UJ F555LA F555LN F555LD F555LP A555LA A555LN A555LP A555L K555L K555LA K555LD K555LN K555LP P2540 P2530U ( Ko Bệ ) 15.6 ( Cáp Ngắn HÀNG ZIN ) | 12T | ||
KEY ASUS X550 X550C X550LN X550LE X550LB X552C X552L (P550L) F552L K550L F550C X501C X501N X501U R510L 15.6 ( Ko Bệ Cáp Dài HÀNG ZIN ) | 12T | ||
KEY ASUS X556 A556U | 12T | ||
KEY ASUS X541 X541LA X541SA X541SC X541UA R541U A541U | 12T | ||
KEY ASUS TP500L TP500LA TP500LN KO BỆ 15.6 | 12T | ||
KEY ASUS U56 U56E KO BỆ 15.6 | 12T | ||
KEY ASUS S46 N46C S46C KO BỆ | 12T | ||
KEY ASUS K46 K46C K46CB K46CM S46C KO BỆ | 12T | ||
KEY ASUS E402MA E402SA E403SA E403MA 14'' | 12T | ||
KEY ASUS E502SA E502MA 15.6'' | 12T | ||
KEY ASUS X441 A441 A441U A441UA A441UV ( KO BỆ NÚT NGUỒN TRÊN PHÍM ) 14'' | 12T | ||
KEY ASUS N56 N56VZ N56DP N56VM N56DY N56JK N56JN N56JR N56VB R501JB R501DP R501JR R501VB R501VJ N76VZ R701VB R701VJ R701VM R701VZ | 12T | ||
KEY ASUS 1201 1215 UL20A 1201HA 1200 1215N 1215T | 12T | ||
KEY ASUS K401 K401L | 12T | ||
KEY ASUS VIVOBOOK S510 X510U A510U 14'' KO PHÍM SỐ | 12T | ||
KEY ASUS VIVOBOOK S510 X510U 15.6'' CÓ PHÍM SỐ | 12T | ||
KEY ASUS X407U | 12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP DELL ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY DELL Inspiron MINI 1012 1018 1020 | 12T | ||
KEY DELL MINI DM1 DM1-1000 DM1-1100 311 | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 11-3000 3147 3148 3147 3148 ( KO BỆ ) | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 14V 14R N3010 N4010 N4020 N4030 N5030 M5030 Seires; P/N 01R28D, NSK-DJD01, AEUM8U00110, 1R28D, V100830AS1, AEUM8U00010, 90.4EK07.S01 | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 14R N4110 M411R M4110 N4050 M4040 N5040 N5040 N5050 M5040 5520 3420 5420 7420 N411Z N311Z 5425 5525 7520 14Z-N411Z VOSTRO 3350 3450 V3450 V3550 1440 V1440 V1450 1450 V1450 3520 3420 2420 3460 3555 3560 1445 2520 V131 P11F 15 L502X LATITUDE 3330 | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 14R N4110 M411R M4110 N4050 M4040 N5040 N5040 N5050 M5040 5520 3420 5420 7420 N411Z N311Z 5425 5525 7520 14Z-N411Z VOSTRO 3350 3450 V3450 V3550 1440 V1440 V1450 1450 V1450 3520 3420 2420 3460 3555 3560 1445 2520 V131 P11F 15 L502X ( CÓ ĐÈN LED ) | 12T | ||
KEY DELL VOSTRO A840 A860 1014 1015 1105 1088 R811H PP38L PP37L 0R811H | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 15R N5110 5110 M5110 MP-10K73US-442 4DFCJ 04DFCJ Keyboard US | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 15R 5010 M5010 N5010 9GT99 09GT99 V110525AS | 12T | ||
KEY DELL VOSTRO 1400 1525 1526 1420 1521 XPS M1530 1530 M1330 1330 NK750 JM629 / 0JM629 / D9201 For Dell PP22L PP25L PP26L PP41L PP28L PP29L INSPRION 1525 1318 1545 1410 1540 Mầu Đen | 12T | ||
KEY DELL VOSTRO 1400 1525 1526 1420 1521 XPS M1530 1530 M1330 1330 NK750 JM629 / 0JM629 / D9201 For Dell PP22L PP25L PP26L PP41L PP28L PP29L INSPRION 1525 1318 1545 1410 1540 Mầu Bạc | 12T | ||
KEY DELL Studio 1435 1535 1536 1537 1555 1558 1557 0TR324 TR324 NSK-DC001 PP24L | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 1425, 1427 Dùng Chung Lap CMS SPUTINK S22 LAPTOP V-OPEN , | 12T | ||
KEY DELL Latitude E6400 E6410 E6500 E6510 E5400 Precision M2400 M4400 M4500 ( RENEW ) | 6T | ||
KEY DELL Latitude E5500 E5410 E5510 ( RENEW BH 6T ) | 6T | ||
KEY DELL Inspiron 1464 1464D 1464R 14.0'' | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 1564 15.6'' | 12T | ||
KEY DELL Vostro 3300 3400 3500 3700 Keyboard Y5VW1 | 12T | ||
KEY DELL INSPIRON 7491 3405 5390 5491 7306 5490 VOSTRO 3400 5391 5490 ( ĐỜI MỚI ) | 12T | ||
KEY DELL INSPIRON 13" 5310 5320 14" 5410 5418 5420 16" 5620 5625 | |||
KEY DELL Inspiron 6400 1501 630M 640M 9400 E1405 E1505 E1705 VOSTRO 1000 Ko Có Chuột Trên PhímCáp Thuận | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 6400 E1405 E1505 630M 640M 1501 9400 NC929 US Cáp Ngược Ko Chuột | 12T | ||
KEY DELL Latitude E6420 E6330 E6320 E6230 E6220 E6430 E6440 E5420 E5430 XT3 T527j LCD 14'' ( RENEW BH 6T ) | 06T | ||
KEY DELL Latitude E6520 E6530 E6430 E5420 E5430 E5420 E5520 E5530 E6540 M2800 M4600 M4700 ( Có Chuột ) 15.6 ( RENEW BH 6T ) | 06T | ||
KEY DELL Inspiron 14R 3000 14R-3000 14-5000 5447 3441 3442 3443 3451 3452 3446 3458 3476 3459 5442 5448 5458 5468 14R-3878 7447 3462 P60G P60G001 P60G002 P60G003 VOSTRO 3468 3467 14-5459 5459 LATITUDE 3450 Phím Nổi 14'' | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 15R 3000 15R-3000 15R-5000 5542 5545 5547 3541 3542 3558 3559 5559 3543 15R-3552 3552 3551 5548 5558 3567 3568 15R-3878 7559 P47F Latitude 3550 3560 3580 Phím Nổi 15.6'' | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 13R 7000 13R-7000 7373 7347 7348 7352 7558 7547 7548 7359 XPS 9360 9350 | 06T | ||
KEY DELL Inspiron 15R 7000 7537 | 06T | ||
KEY DELL Inspiron 14R-7000 7437 | 12T | ||
KEY DELL VOSTRO 5468 3480 3481 3482 INSPIRON 7460 7570 7466 14-7000 14-7466 5368 5370 5378 14-5568 P69G001 P75G 13-5368 5368 Ko LED Ko Bệ 14'' | 06T | ||
KEY DELL VOSTRO 5481 5581 INSPIRON 5488 5482 | 12T | ||
KEY DELL INSPIRON 7566 N7566 15-7566 5568 5587 15-5568 5567 7579 7580 3580 3581 3582 3583 3584 3593 3595 G5-15-5500 G3-3590 Latitude 3500 Vostro 3580 Ko LED Ko Bệ 15.6'' | 12T | ||
KEY DELL INSPIRON 3501 5584 5590 5594 VOSTRO 3500 | 12T | ||
KEY DELL 14Z-5423 1618l 13Z 5323 5423 Vostro 3360 | 12T | ||
KEY DELL XPS 15Z-5523 14z 15z L511z L412z MP-10K83USJ9201 AESS8U00030 0R22XN | 12T | ||
KEY DELL Inspiron 14R 3421 1528 2518 2308 2418 5421 2421 5437 3437 3440 vostro 2421 latutide 3440 | 12T | ||
KEY Dell Inspiron 15R 3521, 3537, 5521, 3531 M531R 5535 5537 P28F Latitude 3540 | 12T | ||
KEY DELL Vostro 1320 1520 1310 1510 2510 V1310 V1510 M1510 | 12T | ||
KEY Latitude D620 D630 D631 D820 D830 Precision M65 M4300 1 Loại Có Chuột 1 Loại Ko ( Co Chuot ) ( RENEW BH 6T ) | 06T | ||
KEY Latitude E4310 ( Co Chuot ) ( RENEW BH 6T ) | 06T | ||
KEY Latitude E4300 ( Co Chuot ) ( RENEW BH 6T ) | 06T | ||
KEY DELL Latitude D520 D530 PF236 NSK-D5K01 | 12T | ||
KEY DELL Studio XPS 1645 1647 1340 1640 R266D | 12T | ||
KEY DELL Studio XPS 1735 1736 1737 PP31L | 12T | ||
KEY DELL INSPRION 1440 90.4BK07.S01 V100825CS V100825CS1 | 12T | ||
KEY DELL Vostro 5560 V5560 5570 V5570 P34F001 Ko Bệ | 06T | ||
KEY DELL Vostro 5460 V5460 5460D V5460D 5470 5480 1518, 1318, 2328R P41G Ko Bệ | 06T | ||
KEY DELL LATITUDE E7240 E7440 E7440 7240 7440 7240 7440 | 12T | ||
KEY DELL LATITUDE E7240 E7440 E7440 7240 7440 7240 7440 ( CÓ LED ) | 06T | ||
KEY DELL INSPIRON 17R N7110 SE-7720 7720 5720 XPS 17-L702X 5720 VOSTRO 3750 | 12T | ||
KEY DELL LATITUDE E7450 E7470 E5450 | 06T | ||
KEY DELL INSPIRON 5593 5584 VOSTRO 15-3500 LATITUDE 3510 | 12T | ||
KEY DELL LATITUDE E5550 E5570 E5580 E5590 3510 7510 15.6'' | 06T | ||
KEY DELL INSPIRON 5510 3511 3510 LATITUDE 3520 Vostro 3510 3520 5510 5515 7510 7620 | 12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP HP ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY HP MINI 110-1000 110-1100 110-2000 311 | 12T | ||
KEY HP MINI 110-3000 110-4000 110-4200 CQ10 | 12T | ||
KEY HP MINI 210-3000 210-4000 210-4100 | 12T | ||
KEY HP ProBook 4520s 4525 4525S Co Bệ 15.6'' | 12T | ||
KEY HP ProBook 4720S ( Có Bệ ) 17.3'' | 12T | ||
KEY HP ProBook 4710S 4510S 4750S 4515S 4700 Ko Bệ 15.6'' | 12T | ||
KEY HP ProBook 4320S 4321S 4325S 4326S Zin Tháo Máy Cũ Có Bệ Màn Hình 13.3 | 12T | ||
KEY HP ProBook 4320S 4321S 4325S 4326S New Có Bệ Màn Hình 13.3'' | 12T | ||
KEY HP ProBook 4320S 4321S 4325S 4326S New Có Bệ Màn Hình 14'' | 12T | ||
KEY HP ProBook 4310 4310S 4311 4311S Ko Bệ | 12T | ||
KEY HP ProBook 4430 4430s 4330 4330s 4331 34331s 4431 4431s 4435 4435s 4436 4436s. P/n: 646365-001Có Bệ | 12T | ||
KEY HP ProBook 4410S 4411S 4413S 4414S 4415S 4416S 4326S Ko Bệ | 12T | ||
KEY HP ProBook 4530 4530S 4730 4730S 4535 4535S | 12T | ||
KEY HP ProBook 4420 4420S 4421S 4425S 4426S Phím Nổi Có Bệ 14'' | 12T | ||
KEY HP ProBook 4540S 4545S 4740S Ko Bệ 15.6 | 12T | ||
KEY HP ProBook 450 450-G0 450-G1 450-G2 451 455 470 470-G1 470-G2 DH Pro 470 15.6 CÓ PHÍM SỐ | 12T | ||
KEY HP ProBook 450-G3 450-G4 455-G3 470-G3 650-G2 655 | 12T | ||
KEY HP ProBook 4440S 4441S, 4445S, 4446S | 12T | ||
KEY HP ProBook 450 451 455 470 14'' | 12T | ||
KEY HP ProBook 440 445 440-G0 440-G1 440-G2 430-G2 445-G1 445-G2 HSTNN-C84C 14'' KO PHÍM SỐ | 12T | ||
KEY HP Compaq 6530 6530s 6535s 6730s 6735s Có Thể Dùng Cho 510 Phải Cắt Ốc | 12T | ||
KEY HP 6520, 6720, 6720S 540 550 6520B 6520S 6725 6525 Series | 12T | ||
KEY HP Compaq 6730B 6735B 6830B | 12T | ||
KEY HP Pavilion DM4 DM4-1000 DM4-1100 DM4-2000 DM4T DM4T -1000 DM4XHP DV5-2000 HP DV5-2100 DV5T Có Bệ Đèn Led Phím | 12T | ||
KEY HP HP DV3-2000, DV3-2100, DV3-2200, DV3-2300, DV3T-2000 Entertainment PCs (models with black trim):DV3-2001TU, DV3-2002TU, DV3-2003TU, DV3-2004TU, DV3-2005TU, DV3-2007TX, DV3-2008TU, DV3-2008TX, DV3-2009TX, DV3-2010TX,DV3-2011TX, DV3-2012TX, DV3-2013TX, DV3-2014TX, DV3-2015TX, DV3-2016TX, DV3-2017TX, DV3-2019TX, DV3-2020TX, DV3-2021TX, DV3-2022TX, DV3-2023TX, DV3-2029TX, DV3-2032TX, DV3-2034TX,DV3-2035TX;DV3-2101TX, DV3-2101TU, DV3-2102TX, DV3-2102TU, DV3-2103TX, DV3-2103TU, DV3-2104TX, DV3-2105TU, DV3-2106TU, DV3-2108TU, DV3-2109TX, DV3-2110TX, DV3-2111TX, DV3-2112TX, DV3-2113TX, DV3-2114TX, DV3-2115TX, DV3-2117TX, DV3-2118TX, DV3-2119TX, DV3-2121TX, DV3-2123TX, DV3-2125TX, DV3-2126TX, DV3-2130TX, DV3-2137TX, DV3-2139TX, DV3-2140TX, DV3-2141TX, DV3-2143TX, DV3-2147TX, DV3-2149TX, DV3-2150TX, DV3-2150US;DV3-2202TU, DV3-2203TU, DV3-2209TX, DV3-2210TX, DV3-2211TX, DV3-2212TX, DV3-2213TX, DV3-2214TX, DV3-2215TX, DV3-2217TX, DV3-2219TX, DV3-2223TX, DV3-2226TX, DV3-2227TX, DV3-2228TX, DV3-2230TX, DV3-2232TX, DV3-2233TX, DV3-2234TX, DV3-2237TX, DV3-2238TX, DV3-2240TX, DV3-2241TX, DV3-2242TX;DV3-2302TU, DV3-2303TX, DV3-2303TU, DV3-2309TX, DV3-2310TX, DV3-2311TX, DV3-2313TX, DV3-2314TX, DV3-2316TX, DV3-2318TX, DV3-2320TX, DV3-2324TX, DV3-2325TX, DV3-2326TX, DV3-2327TX, DV3-2328TX, DV3-2329TX, DV3-2330TX, DV3-2331TX, DV3-2332TX;DV3T-2000; Compaq Presario CQ36 , CQ30 , CQ35 CQ36-102TX, CQ36-103TX, CQ36-104TX, CQ36-105TX, CQ36-106TX, CQ36-107TX, CQ36-108TX, CQ36-110TX, CQ36-111TX, CQ36-112TX, CQ36-114TX, CQ36-117TX | 12T | ||
KEY HP Presario CQ40-100 CQ45-100 CQ45-200 US black Keyboard Presario CQ40 CQ41 Series Presario CQ45-100 Series Presario CQ40-100 Series Presario CQ45-200 Series Presario CQ45 Series Model Number: MP-05586E6983 PK1303V05N0 V061102CS PK1303V0600 PK1303VBB00 MP-05583US-6983 PK1303V0500 DV400090US | 12T | ||
KEY HP Compaq CQ60 CQ60Z G60 G60T | 12T | ||
KEY HP Compaq CQ61 G61 G61-100 G61-200 G61-300 CQ61-200 CQ61-100 CQ61-300 Series | 12T | ||
KEY HP Compaq CQ62 G62 CQ56 G56 | 12T | ||
KEY HP Compaq CQ 420 320 321 325 326 421 425 | 12T | ||
KEY HP Pavilion DV7 DV7-1000 SeriesHP Pavilion DV7-1270us DV7-1240us DV7-1500 DV7-1100 17"notebook computer HP Pavilion dv7-1000 Series:HP Pavilion dv7-1001xx, HP Pavilion dv7-1002xx, HP Pavilion dv7-1003xxHP Pavilion dv7-1014tx, HP Pavilion dv7-1015tx, HP Pavilion dv7-1017tx, HP Pavilion dv7-1018txHP Pavilion dv7-1020usHP Pavilion dv7-1023clHP Pavilion dv7-1014ca, HP Pavilion dv7-1034ca, HP Pavilion dv7-1027ca,HP Pavilion dv7-1038caHP Pavilion dv7-1025nr, HP Pavilion dv7-1016nr,HP Pavilion dv7-1032tx, HP Pavilion dv7-1033tx, HP Pavilion dv7-1034tx HP Pavilion dv7-1200 Series:HP Pavilion dv7-1262us Mầu Bạc |
12T | ||
KEY HP Pavilion DV7-6000 DV7-6100 DV7-6200 | 12T | ||
KEY HP PAVILION G7-2000 G7-2200 | 12T | ||
KEY HP Compaq Presario CQ42 G42 CQ42 CQ42-100 CQ42-200 G42-300 | 12T | ||
KEY HP Compaq CQ420 320 321 421 425 | 12T | ||
KEY HP Compaq CQ35 | 12T | ||
KEY HP 635 655 450 455 430 431 435 1000 (Màn hình 14 in) 2000 CQ58 CQ57 CQ43 G4 G4-1000 CQ45-700 G6 ( G6 không có phím số) G6-1D48DX HP 242 455 1000 2000 650 655 630 631 250-G1 | 12T | ||
KEY HP Pavilion G6 G6-2000 G6-2100 G6-2200 G6-2300 Ko Bệ Phím Nổi ( 15.6 Phím Số ) | 12T | ||
KEY HP G4-2000 G4-2100 G4-2200 G4-2300 G4-2368LA G4-2380LA G4-2307TU G42307TU CÓ Bệ Phím Nổi | 12T | ||
KEY HP Pavilion dv4 dv4-1000 dv4-1100 dv4-1200 dv4-1300 dv4-1400 dv4-1500 dv4-2000 dv4-2100 dv4T dv4T-1000 dv4T-1100 dv4t-1500 dv4t-1600 dv4Z dv4Z-1000 dv4Z-1100 dv4i-2100 DV4-1313DX DV4-1435DX DV4-2045DX |
12T | ||
KEY HP Pavilion 14E 14-E 14-N 14-D 248-G1 14-D009TU 14-R010TU 14-R221TU 14-R040TU 14-R066TU RT3290 14-F 14-F027CL 340G2 340G1 | 12T | ||
KEY HP Pavilion TouchSmart 14 14B 14-b109wm 14-b124us 14-b137ca 14B000 Ko Bệ |
12T | ||
KEY HP Pavilion 14V 14-V023TU 14-V023TX Ko Bệ | 12T | ||
KEY HP Pavilion 14-AB 14-AB000 14-AB066us 14-AB166us 14-AB167us 14-AB000 14-AB066us 14-AB166us 14-AB167us 240-G6 X360 13-U ( Cáp thẳng chính giữa ) | 12T | ||
KEY HP Pavilion 14-AC 14-AF 14-AD 14-AJ 14-AM 240-G4 245-G4 246-G4 240-G5 340-G3 346-G3 348-G3 348-G4 ( Cáp Chính giữa Đầu cong qua trái ) | 12T | ||
KEY HP Pavilion DV4-3000 DV4-3100 DV4-3200 Phím Nổi Ko Bệ | 12T | ||
KEY HP NC6400 Có Chuột | 12T | ||
KEY HP Pavilion DV1000 DV1100 DV1200 DV1300 DV1400 DV1500 DV1600 | 12T | ||
KEY HP Compaq Presario F500 F700 Series V6000 V6100 V6200 V6300 V6400 V6500 V6600 V6700 V6800 F722 F730 F750 F754 | 12T | ||
KEY HP Pavilion DV5 Pavilion DV5T-1000 DV5T-1100HP Pavilion DV5Z DV5Z-1000 DV5Z-1100 DV5Z-1200HP Pavilion DV5-1000 DV5-1002 DV5-1010 DV5-1020 DV5-1113 DV5-1116 DV5-1120 DV5-1132 DV5-1140 DV5-1150 DV5-1160 DV5-1166 DV5-1250 Mầu Bạc | 12T | ||
KEY HP Pavilion dv6-6000 dv6t-6000 CTO dv6-6100 dv6t- 6100 CTO dv6z-6100 CTO dv6-6200 dv6t-6200 , dv6-6b00 , dv6-6c00 | 12T | ||
KEY HP DV6-1000 DV6, DV6T, DV6T-1000, , DV6-1001, DV6-1030, DV6-1038, DV6-1050, DV6-1053 HP Pavilion DV6-1000 Series HP Pavilion DV6-1100 Series HP Pavilion DV6-1200 Series HP Pavilion DV6-1300 Series HP Pavilion DV6-2000 Series HP Pavilion DV6-2100 Series (15.6'' CÓ PHÍM SỐ ) | 12T | ||
KEY HP DV6-3000 DV6-3100 DV6T-3000 DV6T-3100 DV6-4000 DV6Z-3000 DV6Z-3100 | 12T | ||
KEY HP DV6000 , DV6100 , DV6200 , DV6300 , DV6400 , DV6500 , DV6600 , DV6700 , DV6800 , DV6900 ,DV6756 , DV6758 DV6775 , DV6830 , DV6833 (14'' KO PHÍM SỐ ) | 12T | ||
KEY HP Compaq CQ71 G71 | 12T | ||
KEY HP Pavilion CQ72 G72 G72T-B00, G72-B60, G72-B63, G72-B66, G72-B67, G72T-200, G72-250, G72-257, G72-259, G72-260, G72-261, G72-262 , G72-227WM | 12T | ||
KEY HP PAVILION DV2000 DV2100 DV2200 DV2300 DV2400 DV2500 DV2600 DV2700 DV2800 V3000 V3100 V3400 V3700 | 12T | ||
KEY HP Presario C300,C302 C500, C502, V2000, V2100, V2200, V2300, V2400, V2600,V4000, V5000, M2000, R3000, R3100, R3200, R3300, R3400, R4000 Mầu Xám | 12T | ||
KEY HP 500 520 530 | 12T | ||
KEY HP CQ32 DV3-4000, DV3-4105, DV3-4105TX, DV3-4048, DV3-4050, DV3-4050SS, DV3-4001TX, DV3-4007TX, DV3-4010TX, DV3-4019, DV3-4100, DV3-4200, DV3-4300 | 12T | ||
KEY HP Elitebook P8540 8540P 8540W ( Có thể gắn dc cho 6540B 6550B nhưng phải bẻ ốc ) | 12T | ||
KEY HP Elitebook 6440B 6450B 6445B 6455B | 12T | ||
KEY HP Elitebook 8460P 8460W 8470 ProBook 6460B 6465B | 12T | ||
KEY HP Elitebook 8440 8440p 8440w Series | 12T | ||
KEY HP Elitebook 2560P 2570P | 12T | ||
KEY HP Elitebook 8530 8530W | 12T | ||
KEY HP Elitebook 8560P 6560B 8560P 8570P 6570B ( BẢO HÀNH 6 T ) | 06T | ||
KEY HP Elitebook 8560W 6560W 6565W 6570W 6575W 8570W ( BẢO HÀNH 6 T ) | 06T | ||
KEY HP Elitebook 6930P | 12T | ||
KEY HP Elitebook 840-G1 850-G1 840-G2 740-G1 750-G1 750-G2 15U-G2 740-G2 745-G2 755-G1 755-G2 HP ZBOOK 14-G2 14U G2 15U G2 ( CÁP QUAY RA NGOÀI CÓ LED ) | 12T | ||
KEY HP Elitebook 840-G3 745-G3 840-G4 745-G4 848-G3 ( CÁP QUAY VÀO TRONG KO LED ) | 12T | ||
KEY HP Elitebook 8740W 8740P ( BH 6T ) | 06T | ||
KEY HP Pavilion 15R 15E 15N 15-E 15-r004xx 15-r005tu 15-r011dx 15-r013ca 15-r015dx 15-d045nr 15-E000 15-N000 15-F205DX 15-D062TU 15-G163NR ( CÓ KHUNG ) 15.6 | 12T | ||
KEY HP Pavilion 15R 15E 15N 15-E 15-r004xx 15-r005tu 15-r011dx 15-r013ca 15-r015dx 15-d045nr 15-E000 15-N000 15-F205DX 15-D062TU ( KO KHUNG ) 15.6 | 12T | ||
KEY HP Pavilion 15A 15AC 250-G4 250 G4 255-G4 255 G4, 15-AC000, 15-AF000 15-AC146TU 15-AY 15-AY071TU 15-BA 15- BN- 15-BG 15-BD 15-BF 15-BE 15-AF123CL Ko Bệ 15.6 | 12T | ||
KEY HP Pavilion 15-AB 15-AK-15-BK 15-GJ 15-AW 15-BC 15-BW 15-AU 250-G6 ( Mầu Đen ) | 12T | ||
KEY HP Pavilion 15-AB 15-AK-15-BK 15-GJ 15-AW 15-BC 15-BW 15-AU 250-G6 ( Mầu Bạc ) | 12T | ||
KEY HP Pavilion 15-BS 15-CC 15-AQ 15S-FQ 15-EF ( Mầu Đen ) | 12T | ||
KEY HP Pavilion 15-BS 15-CC 15-AQ 15S-FQ 15-EF ( Mầu Bạc ) | 12T | ||
KEY HP Pavilion 15R 15-R042TU 15-R012TX 15-P047TU Ko Bệ 15.6 | 12T | ||
KEY HP 15S-DU 15-DA 15-DX 15-CS KO BỆ | 12T | ||
KEY HP ENVY 4 ENVY 6 SLEEKBOOK ENVY 4 SLEEKBOOK ENVY 6 ENVY 4-1000 ENVY 4-1100 ENVY 4-1200 ENVY 6-1000 ENVY 6-1100 ENVY 6-1200 Envy 6-1020sp ENVY 6-1102ep ENVY 6-1102sp 6-1103el Envy 6-1210sl Envy 6-1200el ENVY 4-1024TX ENVY 4-1040TU ENVY 4-1126TU ENVY 4-1007TX | 12T | ||
KEY Hp ENVY M4-1012TU M4-1000 M4-115DX M4-1015DX Ko Bệ | 12T | ||
KEY Hp ENVY 13 13-1100 13-1000 13-1030nr Ko Bệ | 12T | ||
KEY Hp ENVY 14 14-1000 14-1100 14-1200 Có Bệ Đèn Led Phím | 12T | ||
KEY Hp ENVY 15 15-K000 15-V000 15T-K000 15T-K100 Ko Bệ | 12T | ||
KEY Hp ENVY M6-1000 , M6-1000 , M6-1100 , KEYBOARD HP M6-1100 , M6T , M6T , M6-1200 , M6-2000Ko Bệ Cáp dài | 12T | ||
KEY Hp ENVY M6 M6-K000 Ko Bệ + kèm đèn Led Phím cáp Ngắn | 12T | ||
KEY HP Compad Presario C700 C727 C729 C730 C769US C770US C700T G7000 G7060C727 C700T C729 C751NR C777NR C762NR US Keyboard | 12T | ||
KEY HP ELITEBOOK 2710P zin theo máy mầu bạc | 12T | ||
KEY HP 15-J000 15T-J000 17-J000 ENVY TOUCHSMART 15J 15-J105TX 17-J010EP M6 M6-N015DX M6-N113DX M6-N168CA | 12T | ||
KEY HP 15-P 17-F 15-K 15-P074CA 17-P 17-P 15-V010NR T 15-V010NR TPN-Q140 HP 15-P081TX | 12T | ||
KEY HP 6510B 6515B 6710B 6712B ( CAP CONG HINH CHU C ) | 12T | ||
KEY HP X360 11-U046TU ( 11.6'' ) | 12T | ||
KEY HP 440-G3 430-G3 440-G4 | 12T | ||
KEY HP 14-CE 14-DA 14-CK 14-DG 14-MA 14-CM 14-CD 14-DH 340-G7 340S-G7 | 12T | ||
KEY HP Pavilion 14-BS 14-BF 14-CF 348-G5 240-G8 348-G7 | 12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP LENOVO ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY LENOVO MINI S100 S110 S10-3 S10-3S | 12T | ||
KEY LENOVO MINI S9 S9E , S10, S10E | 12T | ||
KEY LENOVO IBM T60 T61 R60 R61 Z60 Z61 T400 T500 R400 R500 W500 W700 W700DS Có Chuột | 12T | ||
KEY LENOVO G460A G465 G460 G465A Ideapad U450 U450A U450 | 12T | ||
KEY LENOVO Z450 Z460 Z460A Z460G Z465 | 12T | ||
KEY LENOVO Z470 Z370 | 12T | ||
KEY LENOVO B450 B450L B450A | 12T | ||
KEY LENOVO - IBM Ideapad G470 G470AH G470GH G475 B470 V470 V490 V480C V480 B490 Z490 G490 G490 Gắn Dc Cho G410 Nhưng Phải Bẻ Ốc | 12T | ||
KEY LENOVO G480 G840A G485 G485A B480 B485 Z380 Z385 Z480 Z485 G400 | 12T | ||
KEY LENOVO Y410 L3000 3000 Y430 G230 G430 G450 G530 G455 C100 C200 3000-G400 N100 N200 N500 V100 V200 Y500 7757 ( 3000 G400 ) | 12T | ||
KEY LENOVO IBM Ideapad S400 S400i S400T S300 S405 S401 S401P Nguyên Bệ 2 đen 1 bạc | 12T | ||
KEY LENOVO G560 G575 G570 G570A Z565 G770 G780 B570 B575 V570 G570GL G575GL G575GX N585 N580 Z560 Z560A Z565 Z565A G565 B580 B590 G780 Phím Nổi Phím Số 15.6 | 12T | ||
KEY LENOVO U400 | 12T | ||
KEY LENOVO G400S Z410 G405 G405S S410P | |||
12T | |||
KEY LENOVO G5070 G50-70 G50-45 G50-30 Z50 B50 G5070 G50-70 Z50 B50-30 G50-70A G50-70H G50-30 G50-45 G50-70 G50-70M G50-70AT B50-40 B50-80 B50-70 G50-80 G50-75 300-15IBR | 12T | ||
KEY LENOVO G500 G505 G510A G700A G500AM G700AT | 12T | ||
KEY LENOVO G500S Z50-70 Z5070 S500 S510P G505S | 12T | ||
KEY LENOVO G550 G555 B550 B560 | 12T | ||
KEY LENOVO Y450 V460 Y450G B460 Y450A Y550P Y560 Y460 | 12T | ||
KEY LENOVO Thinkpad Edge E555 E550 E560 ( KO Chuột ) | 06T | ||
KEY LENOVO Thinkpad Edge E220 E220S E120 E125 X121E E130 E135 E145 E131 ( Có Chuột ) | 12T | ||
KEY LENOVO G580 Z580 G585 V580,Z585 ( 15.6'' ) | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 100-11IBY ( MINI NHỎ ) | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 100-14IBY 100-14IBR ( CÁP BÊN PHẢI ) | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 110-14IBR 110-14AST 80T6 ( CÁP GIỮA CÓ NÚT NGUỒN TRÊN PHÍM ) 14 ICH KO BỆ | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 110-14 110-14ISK 80UC002AMJ ( CÁP BÊN PHẢI CÓ NÚT NGUỒN TRÊN PHÍM ) 14 ICH CÓ BỆ | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 110-15ISK ( CÁP BÊN PHẢI CÓ NÚT NGUỒN TRÊN PHÍM ) 15.6 ICH | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 110-15IBR 110-15ACL 110-15AST ( CÁP GIỮA CÓ NÚT NGUỒN TRÊN PHÍM ) 15.6 ICH | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 100-14IBD ( CÁP GIỮA ) 14 ICH | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 100-15IBD ( CÁP GIỮA ) 15.6 ICH | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 100-15IBY 100S-15IBR 100-15IBY ( CÁP BÊN PHẢI ) | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 500-14IBD 500-14ISK U41-70 YOGA 500 80N4 300-14IBR 300-14ISK 305-14IBD ( CÁP GIỮA ) 14 ICH | 12T | ||
KEY LENOVO IDEAPAD AIR 14 / IDEPAD5 14ITL/s340-13IML Flex 5-14ALC05 5-14ARE05 5-14IIL05 5-14ITL05 THINKBOOK 14-G2 | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad YOGA 13 IDEAPAD 13 | 12T | ||
KEY LENOVO T410 T400S T410I T410SI T510 T420 X220 (T430 - check) ( KO CHUỘT ) | 06T | ||
KEY LENOVO T410 T400S T410I T410SI T510 T420 X220 (T430 - check) ( ZIN CÓ CHUỘT ) | 06T | ||
KEY LENOVO X230 T530 1430 1530 (T430 check) | 06T | ||
KEY LENOVO Ideapad 310-14ISK 310-IKB 310-14IAP ( CÁP GIỮA ) 14 ICH KO KHUNG | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 310-14ISK 310-IKB 310-14IAP ( CÁP PHẢI ) 14 ICH KO KHUNG | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 320-14IKB 330-14IKB 320-14ISK V14-IIL S430-14IWL 14'' KO KHUNG | 12T | ||
KEY LENOVO Ideapad 320-15IKB 3-15IIL05 S340-15IIL S340-15IWL S340-15API KHONG KHUNG-KHONG NUT NGUON | |||
KEY LENOVO Ideapad 320-15IKB 330-15IKB S145-15IKB 320-15ISK L340-15IRH S340-15API 15.6'' KO KHUNG - Có Nút Nguồn | 12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP TOSHIBA ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY Toshiba Mini Satellite T130 T130D T135 T135D U400 U405 U505 U500 M800 M900 M911 A600 Mầu Đen | 12T | ||
KEY Toshiba Mini Satellite T130 T130D T135 T135D U400 U405 U505 U500 M800 M900 M911 A600 Mầu Trắng | 12T | ||
KEY Toshiba Satellite L840 M840 M800 M805 L800 L805 L830 L835 C800 C840 C845 C845 Mầu Đen | 12T | ||
KEY Toshiba Satellite L840 M840 M800 M805 L800 L805 L830 L835 C800 C840 C845 C845 Mầu Trắng Gắn Đc Cho L40-A Nhưng Phải Cắt Ốc | 12T | ||
KEY Toshiba L640 L600 C600 L630 L635 L635D L630D C640 C645D L640D L645 L645D L700 L700D L730 L735 L740 L745 B40-A MẦU ĐEN | 12T | ||
KEY Toshiba L640 L600 C600 L630 L635 L635D L630D C640 C645D L640D L645 L645D L700 L700D L730 L735 L740 L745 B40-A MẦU TRẮNG | 12T | ||
KEY Toshiba A10 A135 A15 A20 1400 A25 A40 A45 A50 A55 M30 M35 TECRA A1 A2 M9 A9 M2 M2V M55 M10 M100 M105 A70 A80 M45 M50 M70 M75 E10 G10 G15 F15 F20 F25 F10 M115 1400 2400 G25 S200 S300 P5 P10 A35 A55 A70 A75 A15 A30 A40 A45 A50 A80 A85 1905 1955 2455 A3 A4 A5 A6 A7 A8 M3 S1 S2 S3 S4 C420 S1014 S4324 M45 a100 r40 5105-S502 A8-EZ8312 ( L36 220C PRO S500L ) |
12T | ||
KEY Toshiba A105 | 12T | ||
KEY TOSHIBA M640 M400 M500 M600 E305 PORTAGE M600 P745 | 12T | ||
KEY Toshiba SATELLITE L50-B L50-B-18E KO BỆ | 12T | ||
KEY Toshiba R845 R800 R810 R830 R845 S80 R845 | 12T | ||
KEY Toshiba L40 L45 | 12T | ||
KEY Toshiba L40-A C40 B40A A40-A S40T S40T-A ĐỜI MỚI | 12T | ||
KEY Toshiba C40-A | 12T | ||
KEY TOSHIBA L40-B L40D-B L40DT-B E451-B4204 | 12T | ||
KEY Toshiba C50 C50-A C55-A | 12T | ||
KEY Toshiba C50-B C55-B C55D-B | 12T | ||
KEY Toshiba L850 C850 C850D C855D L850D L855D C870D C875D DYNABOOK T552 / 36GR MẦU ĐEN | 12T | ||
KEY Toshiba L850 C850 C850D C855D L850D L855D C870D C875D MẦU TRẮNG | 12T | ||
KEY Toshiba Satellite L50 L50-A S50 S55 L75-B7118 ( CO KHUNG 15.6 ) | 12T | ||
KEY Toshiba U500 U505 M900 | 12T | ||
KEY Toshiba A200 A215 A210 A205 L210 L205 M200 M205 M300 M305 L200 L205 L300 L310 L305 L510 L511 L515L517 L522 A300 A305 A350 L400 L302 L450 L450D L455 L455D B550 Satellite K45 MẦU ĐEN | 12T | ||
KEY Toshiba A200 A215 A210 A205 L210 L205 M200 M205 M300 M305 L200 L205 L300 L310 L305 L510 L511 L515L517 L522 A300 A305 A350 L400 L302 L450 L450D L455 L455D B550 MẦU TRẮNG | 12T | ||
KEY TOSHIBA Satellite A500 A505 A505D L350 L350D L355 L355D L500 F501 P501 L515 L550 P505 P200 L505D L505 P300 P500 P205 P355 P305 B552 Phím Số 15.6 | 12T | ||
KEY Toshiba Satellite L655 L655D C655 C655D C675 C650 C650D C660 C665 L650 L650D L670 L750 L755 L770 L775 T451 Phím Số 15.6 | 12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP SONY ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY Sony VPC-EE Có Bệ | 12T | ||
KEY Sony VGN-CA Ko Bệ ( 1 Trắng 1 Đen ) | 12T | ||
KEY Sony VGN-CS Có Bệ ( 2 Trắng Hồng 2 Trắng ) | 6T | ||
KEY Sony VGN-SB Ko Bệ | 12T | ||
KEY Sony VGN-CB Ko Bệ (1 Trắng 1 Đen ) | 12T | ||
KEY Sony VPC-EB 71311W PCG-71314L PCG-71318l Có Bệ Or Ko Bệ ( Mầu Đen ) | 12T | ||
KEY Sony VPC-EB 71311W PCG-71314L PCG-71318l Ko Bệ ( Mầu Trắng ) | 12t | ||
KEY Sony VGN-NS - NR PCG-7141L, PCG-7112L, PCG-7113L, PCG-7131L, PCG-7132L, PCG-7133L, PCG-7141L, PCG-7142L, PCG-7151L | 12T | ||
KEY Sony VGN-NW Ko Bệ | 12T | ||
KEY Sony VGN-FS Mầu Trắng | 12T | ||
KEY Sony VGN-FZ Series Đen or Trắng | 12T | ||
KEY Sony VGN-FE AR VGN-AR320E | 12T | ||
KEY Sony CR Có Bệ ( 0 Trắng Hồng 1 Trắng 1 Đen ) | 12T | ||
KEY Sony SR KO Bệ ( Đen ) | 12T | ||
KEY Sony VGN–FW Có Bệ ( Trắng ) | 12T | ||
KEY Sony VGN- CW VPC-CW15FG VPCCW1S1R PCG-6111L PCG-61111L PCG-6112L PCG-61112L Ko Bệ ( Đen ) | 12T | ||
KEY Sony VGN-C | 12T | ||
KEY Sony VGN-N series Đen or Trắng | 12T | ||
KEY Sony VGN-S Vpcs135fg VPCS117GG Có Bệ ( 1 Trắng ) | 12T | ||
KEY Sony VGN-Y VPC-Y Có Bệ ( 1 Trắng ) | 12T | ||
KEY Sony VPC-EA Co Bệ ( MẦU ĐEN ) | 12T | ||
KEY Sony VPC-EA Có Bệ ( MẦU TRẮNG ) | 12T | ||
KEY Sony VPC-EH ( Đen ) PCG-71912l PCG-71913L PCG-71811W PCG-71C11L PCG-71913L Co Bệ | 12T | ||
KEY Sony VPC-EH (Trắng ) PCG-71912l PCG-71913L PCG-71811W PCG-71C11L PCG-71913L Co Bệ | 12T | ||
KEY Sony VPC-EL Có Bệ ( Trắng ) | 12T | ||
KEY Sony VPC-EG VPC-EK Có Bệ MẦU ĐEN | 12T | ||
KEY Sony SVF14A Mầu Đen Ko Bệ Cáp Thẳng Chính Giữa | 12T | ||
KEY Sony SVF14E SVF142 Mầu Đen Ko Bệ Cáp Bên Trái | 12T | ||
KEY Sony SVF14E SVF143 Ko Bệ Cáp Giữa đầu quay qua trái ( Mầu Đen ) | 12T | ||
KEY Sony SVF14E SVF143 Ko Bệ Cáp Giữa đầu quay qua trái ( Mầu Trắng ) | 12T | ||
KEY Sony SVT13 SVT14 T13 T14 ( Chuẩn châu âu phím Enter To phải độ khung ) | 12T | ||
KEY Sony SVT13 SVT14 T13 T14 ( Chuẩn tiếng anh phím Enter nhỏ ngang đúng khung sắt ) | 12T | ||
KEY Sony SVE11 Có Bệ ( 2 Đen 1 Trắng ) | 12T | ||
KEY Sony SVE13 Cáp Giữa | 12T | ||
KEY Sony SVE13 Cáp Trái 1 Cái Đen 1 Cái Bạc | 12T | ||
KEY Sony SVE141 ( 141 ) Mầu Trắng ( Đời Cũ Co Bệ ) | 12T | ||
KEY SONY SVE141 ( 141 ) MẦU ĐEN ( DOI CU CÓ BỆ ) | 12T | ||
KEY Sony SVE14A ( 14A ) Đời Mới ko Bệ | 12T | ||
KEY Sony SVE15 1 Có Bệ | 12T | ||
KEY SONY SVF15 ( KO BE ) MAU DEN | 12T | ||
KEY SONY SVF15 ( KO BE ) MAU TRANG | 12T | ||
KEY Sony SVF15 FULL NGUYÊN Bệ MẦU TRẮNG | 12T | ||
KEY Sony SVF15 FULL NGUYÊN Bệ MẦU ĐEN | 12T | ||
KEY Sony SVS15 Ko Bệ ( Mầu Đen Có Đèn ) | 12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP SAM SUNG ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY SAMSUNG Mini NC110 A01 A04 NC108 Ko Bệ | 12T | ||
KEY SAMSUNG Mini N148 N128 N140 N143 N145 N150 N158 NB20 NB30 NP-N100 ( MẦU TRẮNG ) | 12T | ||
KEY SAMSUNG Mini N148 N128 N140 N143 N145 N150 N158 NB20 NB30 NP-N100 ( MẦU ĐEN ) | 12T | ||
KEY Samsung R409 RV409 RV411 RC410 RV413 RV415 RV420 E3420 E3415 RC418 RV418 Ko Bệ | 12T | ||
KEY Samsung RV511 RV515 RV520 RC720 NP-RV511 NP-RV515 NP-RV520 RV509 Ko Bệ 15.6 | 12T | ||
KEY Samsung R60 | 12T | ||
KEY Samsung 300E4A 300V4A NP300E4A NP300V4A NP300E4 Ko Bệ 14'' Không phím số | 12T | ||
KEY Samsung 300E4A 300V4A NP300E4A NP300V4A NP300E4 ( NGUYÊN MẶT C ) | 12T | ||
KEY Samsung NP300E5A NP300E5C NP300V5A NP305E5A NP350E5C 350E5C 355E5 NP355E5C NP300E5E Có Phím Số Ko Bệ 15.6'' | 12T | ||
KEY Samsung R428 RV408 RV410 NP-RV408 NP-RV410 R469 R423 X418 R440 R418 R420 R423 R425 R429 R440 R463 R470 R439 R480 | 12T | ||
KEY Samsung NP-R530 NP-R620 RV510 S3510 E352 R540 NP-R540 R528 NP-R528 R719 NP-R719 R618 NP-R618 R530 NP-RV510 NP-S3510 NP-E352 E452 NP-E452 P580 NP-P580 R517 R523 R519 R525 P530 | 12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP GATEWAY ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY Gateway W350 M-6000 M-6800 M-1600 M-1631U M-1624U M-1617 M-1624 M-1626 M-63 M-67 M-6316 M-6317 M-6312 M-6315 M-6332 M-6334 M-6337 M-6320 M-6322 M-6323 M-6324 M-6325 M-6752 M-6841 M-6867 M-6308 M-6309 M-6318 M-6319 M-6335 M-6305 M-6307 M-6333 M-6851 M-6339u M-6340u M-2623u M-2624u M-2625u M-2626u M-6848 M-6847 M-6750 M-6755 M-151S M-151X M-151XL M-1618 M-1618N M-1618R M-1615 M-1629 M-1622 M-1622H M-1625 M-1628 M-7325u M-7328u M-7333u M-7334u M-68 M-73 M-7300 T-16 T-1600 T-68 T-6800 T-63 T-6300 T-1616 T-1620 T-1621 T-6321 T-6326 T-1622 T-1623 T-1625 T-1628 T-6815 T-6820 T-6842 T-1629 T-1630 T-1631 M-1630j M-1631j M-1632j M-1634u T-6801m T-6802m T-6815h T-6816h T-6817c T-6818c T-6819c T-6816 T-6828 T-6836 T-6820c T-6821c T-6822c T-6823c T-6824c T-6825c T-6826c T-6827c T-6829 T-6829h T-6830c T-6831c T-6832c T-6834c T-6840c T-6841h T-6842h M-6864FX M-6850FX M-6880 M-6881 M-6801m M-6801mT M-6802m M-6803m M-6804m M-6805m M-6806m M-6807m M-6808m M-6809m M-6810m M-6811m M-6812m M-6813m M-6814m M-6821b M-6827 M-6834 M-6823a M-6825j M-6826j M-6827j M-6815 M-6816 M-6817 M-6822 M-6823 M-6824 M-6828b M-6829b M-6839j M-6840j M-6842j M-6854m M-6843 M-6844 M-6846 M-6849 M-6862 M-6866 M-6878 M-6873b M-6873h M-6874h M-6875b M-6876b M-6877b M-6878h M-6879j M-6882h M-6883u M-6884h M-6885u M-6887u M-6888h M-6888u M-6889u SA1 SA6 M-150S,M-150X,M-150XL,M-150X,M-150XL M-1600 M-1631U M-1624U Series M-7315u M-7317u M-7325u M-7328u 7333u W350R W650 W650A W650i W6501 W350 W350A W350i W350L W350I W350L W350A W350R W3501 T-16 T-1600 T-63 T-6300 T-68 T-6800 M-16 M-1600 M-1615 M-1617 M-1618 M-1800 SW340UI |
12T | ||
KEY Gateway MD24 MD26 MD2614U MD7330U MD7826U AJ2 | 12T | ||
KEY Gateway UC73 JM30 |
12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP FUJISTU ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY FUJISTU AH530 AH531 NH751 |
12T | ||
BÀN PHÍM LAPTOP AXIOO ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
KEY AXIOO HNM HMN MP-0569US-360D82B382-FC2004V-111328AS1-USAxioo HNM SeriesAxioo HNM 3120Axioo HNM 7047Axioo HNM 5520Axioo HNM C512 | 12T | ||
KEY FPT-AXIOO MNC AXIOO M54N M54V M550N 54 CLEVO M540N M54V M55N M550N FPT M746 | 12T | ||
PIN LAPTOP ACER ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
PIN Acer MINI ONE 725 756 V5-171 V5-131 B113 B113M C710 AL12B32 AL12X32 | 12T | ||
PIN Acer MINI UM09A71 UM09A73 UM09A75 UM09B31 UM09B34 UM09B73 UM09B7C | 12T | ||
PIN Acer MINI Aspire One ZG5 KAV10 KAV60 A110 A150 D250 UM08A31 UM08A51 UM08A71 GATEWAY LT2016U | 12T | ||
PIN Acer Aspire One Mini 722 D255 D255E D260 D255 D255E D257 D260 PAV70 AL10A31 AL10B31 Gateway LT4004U | 12T | ||
PIN Acer Aspire 5500 3030 3050 3053 3200 3600 3680 5030 5050 5570 5570Z 5572 5580 Extensa 2400 2480.Travelmate 2400, 2403, 3210, 3220, 3230, 3260, 3270, 3274, 4310. |
12T | ||
PIN Acer Aspire 4741, 4253 4752 5742 4520 4755 4552 4750 5251 5253 5551 5552 5560 5733 5750 7560 7750 4551G, 4771G, 5741G, 4251, 5251-1513, 4000, AS4551, 4771, 4749, 4749Z, 4738, 4738, 5336, 5551, 4552, 4552, 4560, 4625, 4733, 4333, 4339, 4349, 4551, 4551, 5551, 5552, 5741, 5742, 7551, 7552, 7741, 7741Z E1-531 V3-471 V3-571 V3-731 V3-771 V3-772 E1-421 E1 V3 E1-431 E1-471 E1-571 E1-521 E1-531 8472 Travelmate 4740 4750 5000, 5740G 5740G 7551 5755 4752 EMachines E640, E440, E642G, 730G,E732, G640 730G,G730ZG 4733z 4741,4551,4743,4750,4253,4771 D730 D732 D732Z 4739 AS10D51 AS10D3E Gateway Nv55c CM-2 NV59 NV53A |
12T | ||
PIN Acer Aspire 4820 4820G 4820T 4820TG 5820 5820G 5820T 5820TG 3820T 3820TG Aspire 4745 4745G 4745Z 5745 7745 4553 ZR7V | 12T | ||
PIN Acer Aspire 4810 5810 3810 3810T 4810T 5810T 5410 3410 4410 5538 8371G 8571G AS09D56 | 12T | ||
PIN Acer V5-431 V5-471 V5-531 V5-551 V5-551G V5-571 V5-561 E1-432 E1-572 E1-470 E1-570 E1- AL12A32 E1-472 E1-472G P245 E1-572 ES1-431 ES1-411 ES1-111M | 12T | ||
PIN Acer V5-431 V5-471 V5-531 V5-551 V5-551G V5-571 V5-561 E1-432 E1-572 E1-470 E1-570 E1- AL12A32 E1-472 E1-472G P245 E1-572 ES1-431 ES1-411 ES1-111M ( HÀNG ZIN BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
PIN EMACHINE 4710 4736Z E525 E725 E527 E625 E627 G620 G627 G725 D520 E627.ASPIRE 4740 4332 4535 5334, 5532, 5732Z, 5732ZG, 5734Z, 4732Z. 5738 5737 5735 5740 7715Z 5737Z 5516 Gateway NV52 NV54, NV56 NV5213U, NV5200 4920 4930 ( 4710 MÃ AS07 AS07A31 AS07A41 ) | 12T | ||
PIN EMACHINE D525 D725 ( 4710 MÃ AS09 AS09A41 ) | 12T | ||
PIN EMACHINE Aspire 4315 AS07A75 AS07A71 | 12T | ||
PIN Acer E5-571 E1-571G, E5-411, E5-421, E5-421G, E5-471, E5-471G, E5-511, E5-511G, E5-511P, E5-521, E5-521G, E5-531, E5-551, E5-551G, E5-571, E5-571G, E5-571P, E5-571PG, E5-572, E5-572G, V3-472, V3-472G, V3-572, V3-572G, V3-572P, V3-572PG, V5-572, V5-572G, V5-572P, V5-572PG Extensa 2509, 2510, 2510G TravelMate P246 P256-M Gateway MS2302 AL10F31 | 12T | ||
PIN Acer E5-571 E1-571G, E5-411, E5-421, E5-421G, E5-471, E5-471G, E5-511, E5-511G, E5-511P, E5-521, E5-521G, E5-531, E5-551, E5-551G, E5-571, E5-571G, E5-571P, E5-571PG, E5-572, E5-572G, V3-472, V3-472G, V3-572, V3-572G, V3-572P, V3-572PG, V5-572, V5-572G, V5-572P, V5-572PG Extensa 2509, 2510, 2510G TravelMate P246 P256-M Gateway MS2302 AL10F31 ( HÀNG ZIN BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
PIN Acer ASPRISE 5520 5720 5920 6920 6920G 7520 7720 7720G 7720Z AS07B31 AS07B41 AS07B42 AS07B72 CONIS72 | 12T | ||
PIN Acer Extensa 3100, 4130, 4220, 4230, 4420, TravelMate 4320, 4330, 4335, 4520, 4720, 6452, ACER Aspire 2420, 2920, 2920Z, 3620, 4620, 5540, 5550, 5560 Series, ACER Extensa 4120, 4630 Series, TravelMate 2420, 2440, 3010, 3240, 3250, 3280, 3300, 4730, 6231 BTP-ARJ1 BTP-AQJ1 5570 5572 ARJ | 12T | ||
PIN Acer V5-473 GAN TRONG ( BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
PIN Acer Aspire TimelineX 3830T 4830T 5830T AS3830T AS11A5E AS11A3E 4830T 5830T AS3830T AS4830T AS5830T Pin Gắn Trong Có Dây Cáp ( BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
PIN Acer One 14 Z1-401 Z1401 Pin Gắn Trong ( BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
PIN Acer One 14 Z1-402 Z1402-350L Pin Gắn Trong ( BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
PIN Acer F5-573G ( E5-575G CHECK MA TRUOC ) / AS16B8J AS16B5J (Lớn) Pin Gắn Trong có dây nguồn chính giữa ( BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
PIN Acer E5-575 E5-475G ( F5-573G E5-575G E5-573G CHECK MA TRUOC ) ( (Nhỏ ) /AS16A8K AS16A5K Pin Gắn Trong có dây nguồn chính giữa ( BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
PIN Acer E5-473 E5-573 E5-574 E5-574G E5-522G E5-532G V3-574G V3-574T ( E5-573G CHECK MA TRUOC ) ( (Nhỏ) / AL15A32 Pin Gắn Trong có dây nguồn chính giữa ( BẢO HÀNH 6T ) | 06T | ||
06T | |||
PIN LAPTOP ASUS ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
PIN Asus Mini Eee PC A32-1015 1015 1215 1016 | 12T | ||
PIN Asus Mini Eee PC AL32-1005 1001 1001P 1001PX | 12T | ||
PIN Asus U20A U20F U50F U50V U50VG U80A U80E U80F U80V U81 U89 | 12T | ||
PIN Asus F50 F50Gx X82 X85 F50Sv F50Z F8 Series F80 F80A F80Cr F80H F80L F80Q F80S F81 F81Se F83 F8P F8Sa X82S | 12T | ||
PIN Asus F82 F83S K40 K40E K6C11 F52 K50 K51 K60 K61 P50 P81 K81 K6 C11 X5 X8AIJ K70 X65 X70 X5D X5E,X5C, X5J, X8B, X8D, K40IJ, K40IN, K50AB-X2A, K50ij, K50IN, K70IC, K70IJ, K70IO X5DIJ-SX039c Pro8B Pro8BC Pro8BI Pro8BID Pro8BIE | 12T | ||
PIN Asus A52 K52 K52DE K52F K52J K52JC K52JR A52J X42 ASUS X42D X42DE X42E X42F X42J X42JE X42JB X42JK X42JR X42JV X52 X52D X52DE X52DR X52F X52J X52JB X52JC X52JE X52JG X52JK X52JR X52N X5I X67 X8C A31-K42 A32-K42 A32-K42S A32-K52 A42F A42J | 12T | ||
PIN Asus K53 A32-K53 K43 A42- K43JC K43JM K43JS K43JY K43S K43SC K43SD K43SE X53E X53Q X53S X53Sa X53Sc X44H X54C K84LY K84L | 12T | ||
PIN Asus K53 A32-K53 K43 A42- K43JC K43JM K43JS K43JY K43S K43SC K43SD K43SE X53E X53Q X53S X53Sa X53Sc X44H X54C K84LY K84L ( PIN ZIN BH 6 THANG ) | 06T | ||
PIN Asus K55 A45 , A55, A75, A95, K45 K45A , K75, K95, A32-K55, A33-K55, A41-K55 X45, X45C K45V X55 X55A X75, R400, R500, R700 F75VD | 12T | ||
PIN Asus A41-X550 A41-X550A X450 X450C X450L X452 X550 R409 R510 A550,F450,F550,K450,K550, P450 P450L P550 P550L R510 A450C A450 A450L X552L X550C X550CL | 12T | ||
PIN Asus A41-X550 A41-X550A X450 X450C X450L X452 X550 R409 R510 A550,F450,F550,K450,K550, P450 P450L P550 P550L R510 A450C A450 A450L X552L X550C X550CL ( PIN ZIN BH 6 THANG ) | 06T | ||
PIN Asus K56 K46 K46CA K46CB K46CM K56 K56C K56CA K56CB K56CM | 12T | ||
PIN Asus X451 X551 X451C X451CA X551C X551CA X551CA-SX024H X551CA F451C A41N1308 | 12T | ||
PIN Asus X451 X551 X451C X451CA X551C X551CA X551CA-SX024H X551CA F451C A41N1308 ( PIN ZIN BH 6 THANG ) | 6T | ||
PIN Asus A32-X401 A42-X401 A41-X401 X510 X301 X401EB82A X401EC60U X401EI235A X401U X501 X501U | 12T | ||
PIN Asus TP550LA TP550LD TP550LN C21N1333 TP550LA ( PIN GẮN TRONG ZIN BH 6 THÁNG ) | 06T | ||
PIN Asus X454L A455LD X455LA K455LD F455LD Y483L C21-N1401 F454LA F454LD C21N1401 ( PIN GẮN TRONG ZIN BH 6 THÁNG ) | 06T | ||
PIN Asus X450E X450J X450JF A450J A450JF A450E F450E X550E A450J ( PIN GẮN TRONG ) | 06T | ||
PIN Asus UX50 UX50V | 06T | ||
PIN Asus R59 X59GL X50 X59 F5V F5R F5N X50V F32-F5 X82Q | 12T | ||
PIN Asus X556LA X556UA X556UJ K556U A556UQ A556UV A556UF A556UQ C21N1509 ( PIN GẮN TRONG ZIN BH 6 THÁNG ) | 06T | ||
PIN Asus X555L X555LA X555LD X555LN A555L X554LD X555UA C21N1347 ( RIENG MA K555L CO 2 MA PIN KHAC NHAU C21N1347 VA C21N1408 ) F554LA F554LN F554LB F554LJ F555LA F555LB F555LN ( PIN GẮN TRONG ) | 06T | ||
PIN Asus GL552 GL552VX ( GAMING BH 06T ) | 06T | ||
PIN Asus K551 B31N1336 ( PIN GẮN TRONG ) | 06T | ||
PIN Asus X441 X441UA A441U A31N1537 ( PIN GẮN TRONG ) | 06T | ||
PIN Asus X541 F541SA R541SA A541U A541SA A31N1601 ( PIN GẮN TRONG ) | |||
PIN Asus X540S X540 X540L X540LA X540LJ X540SA A540L R540LA R540S R540SA R540Y A31N1519 ( PIN GẮN TRONG ) | 06T | ||
PIN LAPTOP DELL ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
PIN Dell Inspiron Mini 10 1010V PP19S | 12T | ||
PIN Dell Latitude D620 D630 D640 D685 M2300 PP18L | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 1420 Vostro 1400 Vostro PP26L WW116 FT080 MN151 MN154 NB331 | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 630M 640M E1405 PP19L XPS M140 | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 6400 1501 6400 E1505 / Latitude 131L / Vostro 1000 PD946 TD347 KD476 UD265 | 12T | ||
PIN Dell Latitude E6400, E6500, E6510 E6410 WorkStations M2400, M4400 , M6400. M4500. Precision M4500, M6500KY477 KY268 MN632 MP303 MP307 NM631 W1193 U844G | 12T | ||
PIN Dell Latitude E5400 E5500 E5410 E5510 E510 KM742 RM668 PW640 PP32LB | 12T | ||
PIN Dell Studio 1450 1450n 1457 1458 1558R 0U600P P219P | 12T | ||
PIN Dell Inspiron OEM 13R - N3010, N3110. 14R - N4010, N4110 N4050 M4040 N4120 15R - N5010, N5110 N5050 N5111 17R - N7010, N7110 M5030. M5030.3520 Vostro 2420 2620 3420 3450, 3550, 3750, ( VOSTRO 1440 ) 1450. J1KND P20G | 12T | ||
PIN Dell Inspiron HÀNG ZIN 13R - N3010 N3110 14R - N4010, N4110 N4050 M4040 N4120 15R - N5010 N5110 N5050 N511117R - N7010 N7110 M5030 M5030.3520 Vostro 2420 2620 3420 3450 3550 3750 ( VOSTRO 1440 ) 1450 J1KND P20G | 06T | ||
PIN Dell Inspiron 14V 14VR N4020 N4030 N4030D M4010 | 12T | ||
PIN Dell Vostro A860, A840, 1014, 1018.1015 1015n 1088 1088N Inspiron 1410 R811H PP38L PP37L 0R811H F286H F287F R988H | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 1440 1525 1526 1545 1750 PP29L X284G | 12T | ||
PIN Dell Inspiron DELL 1425 1427 ASUS A32-F2 A32-F3 A32-Z94 A32-Z96 CBPIL48 BTY-M66 A33-F3 CBPIL48 ASUS Z96 M51SR AXIOO MNC CMS SPUTNIK S22 FPT M740 AXIOO CLEVO M54N | 12T | ||
PIN Dell Vostro 3400 3500 3700 V3400 7FJ92 ĐỜI CŨ | 12T | ||
PIN Dell Vostro 3400 ĐỜI MỚI INSPIRON 5482 5481 5594 YRDD6 | 06T | ||
PIN Dell Studio 15 1535 1536 1537 1555 1557 1558 PP33L PP39L (6cell) | 12T | ||
PIN Dell Vostro 3300n V3300n 3350 V9TYF XXDG0 GRNX5 050TKN 7W5X0 4CELL | 12T | ||
PIN Dell Vostro 1310 1320 1510 1520 2510Y | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 13 1320 1320N F136T Y264R | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 1464 1564 1764 | 12T | ||
PIN Dell Studio 1435 1436 | 12T | ||
PIN Dell XPS M1530 1530 TK330 312-0664 451-10528 RU006 | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 1318 XPS 1330 M1330 pp25l | 12T | ||
PIN Dell Latitude E4300, E4310 E4320 E4400 FM332 FM338 XX337 XX327 HW905 | 12T | ||
PIN Dell Inspiron HÀNG OEM 3451 3452 3551 3458 3459 3567 3576 3558 3559 5558 5559 5758 5458 15R-3552 3552 3467 3462 3578 3476 3478 5566 P47F M5Y1K ( INSPIRON 5459 17-5459 5468 ) VOSTRO 14-3468 3568 4 CELL | 12T | ||
PIN Dell Inspiron HÀNG ZIN 3451 3452 3551 3458 3459 3567 3576 3558 5558 3559 5559 5758 5458 15R-3552 3552 3467 3462 3578 3476 3478 5566 P47F M5Y1K ( INSPIRON 5459 17-5459 5468 ) VOSTRO 14-3468 3568 4 CELL ( PIN ZIN BẢO HÀNH 6 THÁNG ) | 06T | ||
PIN Dell Inspiron 3421 3521 3531 15r-3531 5421 5521 3721 5721 3437 2421 2521 5437 5537 15R-5537 3443 3878 XCMRD MR90Y 3541 3542 15-3000 15R-3000 15 3000 3541 3542 3543 3737 5437 3441 3442 14 300 14-3000 14R-3000 14-7447 3537 3540 P28F Vostro 3446 Latitude E3440 | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 3421 3521 5421 5521 3721 5721 3437 2421 2521 5437 5537 15R-5537 3443 3878 XCMRD MR90Y 3541 3542 15-3000 15R-3000 15 3000 3541 3542 3543 3737 5437 3441 3442 14 300 14-3000 14R-3000 14-7447 3537 3540 P28F Vostro 3446 Latitude E3440 ( PIN ZIN BẢO HÀNH 6 THÁNG ) | 06T | ||
PIN Dell Vostro V131 V131R V131D 268X5 H2XW1 H7XW1 Inspiron 13Z N311Z 14Z N411Z 15Z 5521 JD41Y N2DN5 Latitude E3330 | 12T | ||
PIN Dell HÀNG OEM Latitude E5420 E5430 E5520 E5530 5320 E6420, E6520 E6440 E6540 (E6430 E6530) E.Audi A4, A5 Inspiron 14R-5420 N5420 15R-5520 5520 15R 7520 15R 5720 17R 7720 8858X Vostro 3560 3460 | 12T | ||
PIN Dell HÀNG ZIN Latitude E5420 E5430 E5520 E5530 5320 E6420, E6520 E6440 E6540 (E6430 E6530) E.Audi A4, A5 Inspiron 14R-5420 N5420 15R-5520 5520 15R 7520 15R 5720 17R 7720 8858X Vostro 3560 3460 ( PIN ZIN BH 6 THÁNG ) | 06T | ||
PIN Dell Latitude E6120 E6220 E6320 E6230 E6330 (E6430S Chú ý Có chữ S ) K4CP5 | 12T | ||
PIN Dell Inspiron 7537 7737 15-7000 7746 15-7537 G4YJM Pin Zin Gắn Trong | 06T | ||
PIN Dell VOSTRO 5460 5560 5470 5480 VH748 INPIRON 5439 14-5439 P41G Pin Zin Gắn Trong | 06T | ||
PIN DELL LATITUDE E5480 93FTF ( PIN ZIN BH 6T GAN TRONG ) | 06T | ||
PIN Dell 14Z-5423 15Z-5523 TPMCF BATTERY DELL 8JVDG 2NJNF Pin Zin Gắn Trong | 06T | ||
PIN Dell 5547 5548 5447 5448 5442 5545 5548 14-5447 14-5547 LATITUDE E3450 E3550 TRHFF Pin Zin Gắn Trong | 06T | ||
PIN Dell 5378 5567 5570 5568 13-5368 5368 7460 7466 7560 PWKWM VOSTRO 3580 3480 V5468 6468 5471 WDXOR P75G P62F WDX0R Pin Zin Gắn Trong | 06T | ||
PIN Dell Latitude E5570 E5470 6MT4T 62W Dài Pin Zin Gắn Trong | 06T | ||
PIN Dell Latitude E5570 3510 WJ5R2 84W Dài Pin Zin Gắn Trong | 06T | ||
PIN Dell Latitude E7440 E7450 3RNFD ( 54W Pin Zin Gắn ngoai nguyen khoi ) | 06T | ||
PIN Dell INPIRON 7547 7548 ( VOSTRO 5459 14-5459 ) D2VF9 Pin Zin Gắn Trong | 06T | ||
PIN DELL LATITUDE E7250 E7240 WD52H VFV59 ( 45W GAN NGOÀI NGUYÊN KHỐI ZIN BH 6T ) | 06T | ||
PIN DELL LATITUDE E7470 E7270 J60J5 (55W) ( ZIN GẮN TRONG BH 6T ) | 06T | ||
PIN DELL LATITUDE 7400 INPIRON 3148 7558 GK5KY (43W) ( ZIN GẮN TRONG BH 6T ) | 06T | ||
PIN LAPTOP HP ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
PIN HP 6910P NX6120 NX6110 NX6105 NX6115 NX6130 6715B 6710B 6510B 6515B NC6105 NC6200 NC6230 NC6400 NC6100 | 12T | ||
PIN HP Pavilion DV3000 DV3100 DV3500 DV3600 DV3700 | 12T | ||
PIN HP Pavilion DV2000 DV2500 DV6000, DV6100, DV6200 DV6700 DV2700 Presario V3000, V6000, V3300. F500, F560, F572, F700. C700 | 12T | ||
PIN HP Compaq Presario C300 C500 B3300 M2000 V2000 V4000 V5000 M2100 DV1000, DV4000, DV5000 C507TU | 12T | ||
PIN HP DV4 ,DV6 DV6-2000 DV5 , CQ40, CQ50 ,CQ60 CQ61 CQ70 CQ65 HP HDX16 CQ45, G60, CQ41 , CQ70 CQ71 G50, G60 G70 G71 DV4-2145X | 12T | ||
PIN HP CQ32 CQ42 CQ43 CQ62 CQ62z-300 CQ72 G5 G6 G7 G42 430 HP 430 G62 G72 CQ630 HP 630 DV3-4000 DV5-2000 DV6-3000 DV6-3100 DV7-4000 G4 DM4 DM4T DM4-1000 DM4T DV3-4000 DV5-2000 DV6-3000 DV7-4000 G4 430 431 1000 G4-1000 Compaq 435 450 650 (6 cell ) MU06 2000-2C12NR | 12T | ||
PIN HP PROBOOK 4230 4230S | 12T | ||
PIN HP PROBOOK 450 440 440-G0 440-G1 450-G0 450-G1 445-G0 455-G1 470-G0 470-G1 ( FP06 ) | 12T | ||
PIN HP CQ35 CQ36 DV3-2000 DV3T-2000 | 12T | ||
PIN HP EliteBook 2540P 2510P 2530P 2533T NC2400 | 12T | ||
PIN HP Pavilion DV4-5000 DV4-5099 DV6-7000 DV6-8099 DV7-7000 DV7T-7000 DV7-7200 DV7-7300 DV7-7030 ENVY M4 ENVY M6 M4-1115DX | 12T | ||
PIN HP Pavilion VK04 14 14z 15 Sleekbook 14t 15z 15t Series HSTNN-YB4D 14 TPN-Q133 TPN-Q114 HP YB4D BATTERY HP 14-B050TU Battery hp 14-B151TU 15-B011NR 694864-851 695192-001 H4Q45AA HSTNN-YB4D HP PAVILION 14-b026AU | 12T | ||
PIN HP OA04 HP 340-G2 240-G2 G2 250-G2 250-G0 CQ14 CQ15 740715-001 751906-541 TPN-F113 TPN-F115 ( 14-R OR 14-RXXX ) 14-R221TU 14-R041TU 15-R208TU 1000-1418TU 15-R042TU 14-D 14-D009TU OA04 OAO4 | 12T | ||
PIN HP Pavilion VI04 15-p047TU 15-p081TX 15-p083TX 15-p040TU 14-V025TU PROBOOK 450G2 450-G2 | 12T | ||
PIN HP Pavilion KI04 14-AB 15-AB TPN-Q158 HSTNN-LB6S HSTNN-LB6T Pavilion 14-Ab000 14-Ab006TU 15-Ab000 15-Ab038TX 17-G000 17-G024NG 14-AB114TX 4 14-AB120TU CELL | 12T | ||
PIN HP Pavilion HS04 HSTNN-LB6V HSTNN-LB6U HSTNN-PB6T 15-AF 15-AF 15-AY 15-AC 15-AC HS03 250 255 240 245 HP 14-AC 14-AD 14-AC 14-AD 14-AM | 12T | ||
PIN HP Pavilion LA04 LA03 15-F010WM 15-B003TX B004TX 15-B119TX HSTNN-YB5M 14 15 LA04DF 728460-001 15-N000 14-N000 15-N000 350 G1 350 G2 248 | 12T | ||
PIN HP Pavilion RA04 PROBOOK 430-G1 430-G2 HP HSTNN-C84C | 12T | ||
PIN HP PROBOOK RO04 R004 440-G3 440G3 430-G3 430G3 HSTNN-PB6P HSTNN-LB7A | 12T | ||
PIN HP JC04 JC03 250-G6 240-G6 | 12T | ||
PIN HP 14-CK1004TU 15-CS 15-AD 15-DA 14-CE 15S-DU 348-G7 HT03XL | 06T | ||
PIN HP 6735S 6730S 550 610 615 6700 COMPAQ C510 511 6720S 6820S 6830S | 12T | ||
PIN HP Compaq 6520S 540 6820S 6530S 6531S 6535S HP 510 515 CQ515 516 541 | 12T | ||
PIN HP Compaq 530 443063-001 HSTNN-FB40 RW557AA 440264-ABC 440265-ABC ( khác 6520S) | 12T | ||
PIN HP EliteBook 8440P 8440W 6440B 6735P 6930B 6730B 6540B 6555B 6545B 6Cell | 12T | ||
PIN HP EliteBook 8530P 8530W 8540P 8540W 8730P 8730W 8740W 8540W | 12T | ||
PIN HP EliteBook 8460P 6470B 6460B 6460 6360B 6360T 6560B 6565B 6550B 8460W 8470P 6570B 8570B 8570B 6475B 8560P CC06 ( 6 CELL ) | 12T | ||
PIN HP ELITEBOOK 8560W 8570W 8760W ( 8 CELL DAI ) | 12T | ||
PIN HP NX7400 NX8220 NX8230 8710 8220 8230 8 CELL | 12T | ||
PIN HP ProBook 4410s, 4405, 4406, 4411s, 4412s, 4415s, 4416s, 4418, 5310m Series (6 cell) | 12T | ||
PIN HP ProBook 4330s 4331s 4430s 4431s 4435s 4436s 4530s 4535s HP ProBook 4440s 4441s 4445s 4446s 4530s 4535s 4540s 4545s(6 cell) | 12T | ||
PIN HP ProBook 4730S 4740S ( 8 CELL ) | 12T | ||
PIN HP ProBook 4510S 4515S 4710S 4720S | 12T | ||
PIN HP ProBook 4310 , 4311 , 4310S , 4311S ,4210 , 4210S 8 CELL | 12T | ||
PIN HP ProBook 4310 , 4311 , 4310S , 4311S ,4210 , 4210S 4 CELL HP Compaq 2230s 2230b CQ20 482372-322 HSTNN-OB84 HSTNN-OB91 | 12T | ||
PIN HP ProBook 4420S 4321S 4325S 4326S 4320S 4421S 4425S 4520S 4525S 4720 COMPAQ 420 325 425 | 12T | ||
PIN HP ENVY 14-E000 15 15-D000 15-J000 17-D000 17-J000 15-E000 M6-N000 15-J000 PI06 Đời Mới | 12T | ||
PIN HP 440-G4 440-G5 450-G4 430-G4 450-G5 470-G5 / RR03XL | 06T | ||
PIN LAPTOP LENOVO ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
Pin Lenovo G430 G450 G530 G550 N500 G360, G455, G555, G770. B460, B550. N500. Z360 | 12T | ||
Pin Lenovo G460 B470 B570 B575 G465 G470 G475 G560 G565 G570 V470C Z460 Z470 Z560 57Y6454 L08S6Y21 | 12T | ||
Pin Lenovo G480 G580 G585 B580 G485 G500 G505 G510 M490 Z480 E430 D E431 E435 E530 E531 E535 E540 E430c L11S6F01 45N1051 E430 E431 E435 E530 E531 E535 E540 E430c 45N1051 ( G400 CÓ 1 ĐỜI DÙNG CHUNG) 6 CELL | 12T | ||
Pin Lenovo G230 3000 G230G E23 L08M6D21, L08S6D21 G20006 4107 E23 | 12T | ||
Pin Lenovo G400 3000 G410 14001 14002 G410 ( ĐỜI CŨ ) | 12T | ||
Pin Lenovo G400S G410S G500S G510S G405S G505S Z501 S410P S510P Z710 G505S S510p L12S4E01 S410P S510P Z710P G50-70 G50-A8 G40-30 G40-70 Z50-70 G50-80 ( ĐỜI MỚI ) | 12T | ||
Pin Lenovo Y410 Y400 F40 F50 7757 | 12T | ||
Pin Lenovo IDEAPAD Y430 V430 V450A L08O6D01 L08S6D01 | 12T | ||
Pin Lenovo - IBM IdeaPad Y450 Y450A Y450G Y550 Y550A Y550P Y550P | 12T | ||
Pin Lenovo Y460 Y560 Y560P L09L6D16 L09N6D16 L09S6D16 L10L6Y01 57Y6440 | 12T | ||
Pin Lenovo - IBM T60 R60 R60 T500 W500 Lenovo SL300 SL400 SL500 | 12T | ||
Pin Lenovo - IBM T61 R61I R61E T400 R400 42T5225 42T5227 42T5262 42T5263 42T5264 42T5229 41U3917 | 12T | ||
Pin Lenovo - IBM T410 SL410 T510S E40 E50 14 15 W510 E410 E520 E425 E420 T420 T430 42T474 42T4739 L412 L512 Edge 14 | 12T | ||
Pin Lenovo S300 S310 S400 S405 S410 S415 L12S4Z01 | 12T | ||
Pin Lenovo B450 B450A B450L B450A B450L L09M6Y21 L09S6Y2 | 12T | ||
Pin Lenovo X200 X200S X201 X201S | 12T | ||
Pin Lenovo Yoga 320-14IKB 320-14ISK 320-14AST 320-14IAP 320-15ABR 320-15AST / L16M2PB3 ( Zin 35W Gắn trong ) | 06T | ||
PIN LAPTOP TOSHIBA ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
Pin Toshiba L300 A300 A200 , A205 , A210 , A215 , A305 , A350D , A355D , A500 , A505 , L300D , L305D , L500 A450 L455D , L500D , L505D , L550 , L555 , L555D ,L581 , L582 L200 M200 , M205 PA 3534 | 12T | ||
Pin Toshiba ( 3634 ) L310 L510 M300 M305 M500 M505 U400 U405 U500 M800 A660 A665 C600 C650 C660 C645 L635 L640 L670 M640 L630 L730 L740 L770 3634U P755 L775 P775 T130 B40A ( Máy Dual core, Core 2 Dùng mã Pin 3634U ) | 12T | ||
Pin Toshiba ( 3817 ) L745 L755 3817 C640 C655 C665 L645 L650 L655 L750 L750D 735 C675 ( Mã Pin PA3817U Dùng Lap Đời Mới core I ) | 12T | ||
Pin Toshiba ( 3786 3787 3788 ) B450 B452 B550 B551 B552 B650 B651 ( L36 220C PRO S500L ) | 12T | ||
Pin Toshiba Satellite L350 L355 P200 P300 L350D L355D P200D P205 X205 PA3536U | 12T | ||
Pin Toshiba C800 L840 L850 C70 C840D C845 C850D C855D C870 5024 5025 L845 M840 L850D L855D C40 L40-A C40-A C50 C55 5023U 5025U PA5024U PA5026U-1brs C875 | 12T | ||
Pin Toshiba 3820 T210 T215 T230 T235 NB500 NB505 NB550 PA3820U 8 CELL | 12T | ||
Pin Toshiba ZIN GẮN TRONG PA5107U-1BRS L40-A L40-C L50-A L55T P50T P55T S55 L55D L45 L45D | 06T | ||
PIN LAPTOP SONY ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
PIN SONY BPS2 - SZ FE N C FS FJ and S Series PCG-7Y2L (6Cell) | 12T | ||
PIN SONY BPS9 - BPS10 - Sony VGN AR, CR, NR, SZ PCG-6S2L PCG-5K1L (6Cell) | 12T | ||
PIN SONY BPS13 - BPS21 VaiO VGN - AW, BZ, CS, FW, NS, SR, NW, FW, SR, AW, BZ, YB, CW VPCf13hfx PCG 81115l SVE11115EGW PCG-5R1L PCG 61112l (6Cell) | 12T | ||
PIN SONY BPS22 - VPC-EA, EB, EC, EE, EF PCG-71211W (6Cell) | 12T | ||
PIN SONY BPS24 - VPC-SB-SA-VX-SC-SD-SE-SVS13 SVS15 | 06T | ||
PIN SONY BPS33 - SVT141C11W | 06T | ||
PIN SONY BPS34 S34 SVF14A SVF15A BPL34 VGP-BPS34 ( GAN TRONG ) | 06T | ||
PIN SONY BPS35 -SVF142 , SVF152 , SVF14 , SVF15 SVF1421 SVF142C1WW SVF14215SC SVF15218SC 14E 15E svf142a29w svf143a1yw ( PIN 4 CELL GẮNG NGOÀI ) | 12T | ||
PIN SONY BPS26 - SVE151b1eb SVE151c11m CA CB EG EH EJ EL PCG-61711W sve14136cvw pcg-61a14l VPC-EK VPCEL (6Cell) | 12T | ||
PIN SONY BPS26 - SVE151b1eb SVE151c11m CA CB EG EH EJ EL PCG-61711W sve14136cvw pcg-61a14l VPC-EK VPCEL (6Cell) ( HÀNG ZIN BẢO HÀNH 6 THÁNG ) | 06T | ||
PIN LAPTOP SAMSUNG ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) |
|||
PIN SAMSUNG R428 R430 R439 R429 R440 R466 R467 R468 R470 R718 R720 R507 X360 R478 R517 RV509 RV415 RV413 RV511 RV711 R480 R518 R522 R463 R464 R46 NP300 NP-Q318E NP-R418 NP-R420 NP-R428 NP-R429 NP-R430 R460 NP-R460 NP-R462 NP-R463 NP-R463H NP-R464 NP-R465 NP-R465H NP-R465H NP-R466 NP-R467 NP-R467 NP-R468 NP-R468 NP-R468H NP-R468H NP-R469 NP-R470 NP-R478 NP-R480 NP-R517 NP-R518 NP-R519 NP-R520 NP-R522 Q318-DS01 Q318-DS02 Q318-DS09 Q318-DS0G Q318-DS0H Q318-DS0J Q318-DS0Kp Q320 Series Q320-32P Q320-Aura P7450 Benks Q320-Aura P7450 Darjo Q320-Aura P8700 Balin Q322 R418 R420 R428 R429 R430 R458 R462 R463 R464 R465 R466R467 R468 R468-DS03 R469 R470 R478 R480 R505 R507 R517 R518 R519 R520 R522 R580 R620 R718 R720 R730 R780 R519 R530 R522 R428 Q320 AA-PB9NC6B AA-PB9NS6B AA-PB9NC6W AA-PB9NC5B AA-PB9NC6W AA-PB9NC5B AA-PL9NC2B AA-PL9NC6W AA-PB9NC6W/E RV408 R540 RC418 | 12T | ||
PIN SAMSUNG NC10 NC20 ND10 ND20 N110 N120 N130 | 12T | ||
ADAPTER SẠC CHO LCD - MODEM CÁC LOẠI |
|||
Sạc 5V-2A Dùng Cho Modem, Switch New Full Box | 01T | ||
Sạc 5V-3A Chuôi Nhỏ Dùng Cho CAMERA WIFI Xoay 360 Độ | 01T | ||
Sạc 9V-0.6A Hàng Zin TP link Dùng Cho Modem, Swith , Wifi Các Loại | 01T | ||
Sạc 9V-2A Hàng Dùng Cho Modem, Swith , Wifi Các Loại | 01T | ||
Sạc 12V-2A Dùng Cho Camera | 01T | ||
Sạc 12V-1A Dùng Cho Camera Tốt Chuẩn Camera | 01T | ||
COMBO ( HOP KY THUAT VUONG + NGUON 12V-2A ) | |||
Sạc 12V-4A Dùng Cho LCD SAMSUNG VA LG New Full Box Tốt | 01T | ||
Sạc 12V-5A Dùng Cho LCD New Full Box Tốt | 01T | ||
Sạc 14V-3A Đầu Kim Chuyên Dùng Cho Màn Hình Samsung Và LG New Full Box Tốt | 03T | ||
Sạc 24V-5A Đầu Đạn | 01T | ||
ADAPTER SẠC CHO LAPTOP SAMSUNG ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) | |||
Sạc Laptop Samsung 19V- 4.7A Đầu Kim | 12T | ||
ADAPTER SẠC CHO LAPTOP HP ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) | |||
Sạc Laptop HP 19V-4.7A Đầu Kim Nhỏ ( đời mới ) | 12T | ||
Sạc Laptop HP 18.5V-3.5A Đầu Đạn Nhỏ | 12T | ||
Sạc Laptop HP 19V-3.33A Đầu Đạn Nhỏ Dài 2 Khấc | 12T | ||
Sạc Laptop HP 19V-3.33A Đầu Đạn Nhỏ ( đời mới ) | 12T | ||
Sạc Laptop HP 19V-4.7A Đầu Kim Lớn CQ42 CQ43 8440P | 12T | ||
ADAPTER SẠC CHO LAPTOP DELL ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) | |||
Sạc Laptop Dell 19.5V-4.62A Đầu Kim Lớn | 12T | ||
Sạc Laptop Dell 19.5V-4.62A Đầu Kim Lớn ( LOẠI TỐT ) | 12T | ||
Sạc Laptop Dell 19.5V-3A Đầu ( Đạn ) Nhỏ Máy Đời Mới | 12T | ||
Sạc Laptop Dell 19.5V-3A Đầu Kim Nhỏ Máy Đời Mới | 12T | ||
ADAPTER SẠC CHO LAPTOP SONY ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) | |||
Sạc Laptop Sony 19.5V-4.47A Đầu KimA | 12T | ||
ADAPTER SẠC CHO LAPTOP LENOVO - IBM - TOSHIBA ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) | |||
Sạc Laptop IBM 16V-3.5A | 12T | ||
Sạc Laptop Toshiba 15V - 5A Đầu Đạn Lớn Máy Đời Cũ | 12T | ||
Sạc Laptop Toshiba/Lenovo 19V - 4.74A Đầu đạn | 12T | ||
Sạc Laptop Lenovo - IBM 20V - 4.5A | 12T | ||
Sạc Laptop Lenovo 20V - 4.74A Đời Mới Cổng USB | 12T | ||
Sạc Laptop Lenovo 20V - 2.25A Đời Mới MINI đầu nhỏ như căm xe honda | 12T | ||
ADAPTER SẠC CHO LAPTOP ASUS ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) | |||
Sạc Laptop Asus 12V- 3A Mini Đầu Đạn | 12T | ||
Sạc Laptop Asus 19V- 1.75A / 2.37 Mini Đầu Nhỏ Như Căm Xe Honda | 12T | ||
Sạc Laptop Asus ZIN 19V- 2.37 Mini Đầu Nhỏ Như Căm Xe Honda ( HÌNH VUÔNG ) | 12T | ||
Sạc Laptop Asus 19V- 2.37A Mini Đầu Nhỏ Như Sạc ĐT Nokia | 12T | ||
Sạc Laptop Asus 19V- 1.75A Mini Đầu Vuông Siêu Hiêm | 12T | ||
Sạc Laptop Asus 19V-4.74A Đầu Đạn X45C K42 K43 K52 K53 | 12T | ||
Sạc Laptop Asus 19V-3.42A Đầu Đạn X45C K42 K43 K52 K53 Sạc Zin Hình Vuông Đời Mơi | 12T | ||
ADAPTER SẠC CHO LAPTOP ACER ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) | |||
Sạc Laptop ACer 19V- 4.74A Đầu Đạn 4736 | 12T | ||
Sạc Laptop ACer 19V- 3.42A Đầu Nhỏ Mini Đầu Nhỏ Như Sạc ĐT Nokia | 12T | ||
ADAPTER SẠC CHO MACBOOK ( BH ĐỔI MỚI 3T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 6T - ĐỔI MỚI 6T ĐẦU ĐỐI VỚI SP BH 12T ) | |||
SAC MACBOOK DATE 2010 18.5V-4.6A ( ZIN 85W BH 6T ) A1343 - CHUÔI CẮM CHỮ L | 06T | ||
SAC MACBOOK DATE 2012 20V-4.25A ( ZIN 85W BH 6T ) A1424 CHUÔI CẮM THẲNG | 06T | ||